Rẽ phải tiếng Anh là gì

Giải thích:

Turn left: Rẽ trái

Turn right: Rẽ phải

Go straight ahead: Đi thẳng

Go past: Đi ngang qua

Cross: Đi qua [từ bên này sang bên kia]

At the corner of: Ở góc

Next to: Ngay cạnh

Opposite: Đối diện

Between: Ở giữa

Phương Nhi

Chủ Đề