Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkʊ.kiɳ/
Động từSửa đổi
cooking
- Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của cook.
Chia động từSửa đổicook
to cook | |||||
cooking | |||||
cooked | |||||
cook | cook hoặc cookest¹ | cooks hoặc cooketh¹ | cook | cook | cook |
cooked | cooked hoặc cookedst¹ | cooked | cooked | cooked | cooked |
will/shall² cook | will/shall cook hoặc wilt/shalt¹ cook | will/shall cook | will/shall cook | will/shall cook | will/shall cook |
cook | cook hoặc cookest¹ | cook | cook | cook | cook |
cooked | cooked | cooked | cooked | cooked | cooked |
were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook |
cook | lets cook | cook |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
cooking /ˈkʊ.kiɳ/
- Sự nấu; cách nấu ăn. to be the cooking nấu ăn, làm cơm
- [Từ lóng] Sự giả mạo, sự khai gian. cooking of accounts sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]