Pen trong tiếng việt nghĩa là gì

a pen name

a pen and paper

do you have a pen

a pen and paper and write

with a pen

as a pen

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    bút lông chim [ngỗng]

  • bút, ngòi bút

  • [nghĩa bóng] nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong

    to live by one's pen

    sống bằng nghề cầm bút, sống bằng nghề viết văn

  • nhà văn, tác giả

    the best pens of the day

    những nhà văn ưu tú nhất hiện nay

  • động từ

    viết, sáng tác

  • danh từ

    chỗ quây, bâi rào kín [để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...]

  • trại đồn điền [ở quần đảo Ăng-ti]

  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [viết tắt] của penitentiary

  • động từ

    [[thường] + up, in] nhốt lại; nhốt [trâu, bò, cừu, gà, vịt] vào chỗ quây

  • danh từ

    con thiên nga cái

    Cụm từ/thành ngữ

    a submarine pen

    [hàng hải] bến tàu ngầm [[thường] có mái che]

    Từ gần giống

    open spend happen penpal penis

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Liên hệ hỗ trợ: 0983.024.114

    Video liên quan

    Chủ Đề