- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- merit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merit
Phát âm : /'merit/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- giá trị
- a man of merit
người có giá trị; người có tài
- to make a merit of
xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
- a man of merit
- công, công lao, công trạng
- [[thường] số nhiều] công tội; [pháp lý] kẽ phải trái
- to decide a case on its merits
dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định
- to decide a case on its merits
+ ngoại động từ
- đáng, xứng đáng
- to merit reward
đáng thưởng
- to merit reward
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deservingness meritoriousness virtue deserve - Từ trái nghĩa:
demerit fault
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "merit":
mart merit mirth mort myriad mired merited - Những từ có chứa "merit":
demerit emeritus merit meritable merited meritless meritocratic meritorious meritoriousness temerity more... - Những từ có chứa "merit" in its definition in Vietnamese - English
dictionary:
công luân đáng bằng
Lượt xem: 1181
Bản dịch
Ví dụ về đơn ngữ
The investigation did not evaluate the merits of the research but found that publishing the article was protected by the principle of academic freedom.
Although this tropical forest constitutes a potentially renewable resource, it is also a very fragile ecosystem and therefore merits special attention.
Tools are available that enable architects to judge the relative environmental merits of building materials.
Ties can occur if the panel decides both entries show equal merit, however they are encouraged to choose a single winner.
It received the grand prize of merit both for design and craftsmanship.
Hơn
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈmɛr.ət/
Hoa Kỳ[trợ giúp · chi tiết][ˈmɛr.ət]
Nội dung chính
- Tiếng AnhSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Ngoại động từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
- + danh từ
- + ngoại động từ
- Thông tin thuật ngữ
- Video liên quan
Danh từSửa đổi
merit /ˈmɛr.ət/
- Giá trị. a man of merit — người có giá trị; người có tài to make a merit of — xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
- Công, công lao, công trạng.
- [Thường Số nhiều] công tội; [pháp lý] kẽ phải trái. to decide a case on its merits — dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định
Ngoại động từSửa đổi
merit ngoại động từ /ˈmɛr.ət/
- Đáng, xứng đáng. to merit reward — đáng thưởng
Chia động từSửa đổi
merit
to merit | |||||
meriting | |||||
merited | |||||
merit | merit hoặc meritest¹ | merits hoặc meriteth¹ | merit | merit | merit |
merited | merited hoặc meritedst¹ | merited | merited | merited | merited |
will/shall²merit | will/shallmerit hoặc wilt/shalt¹merit | will/shallmerit | will/shallmerit | will/shallmerit | will/shallmerit |
merit | merit hoặc meritest¹ | merit | merit | merit | merit |
merited | merited | merited | merited | merited | merited |
weretomerit hoặc shouldmerit | weretomerit hoặc shouldmerit | weretomerit hoặc shouldmerit | weretomerit hoặc shouldmerit | weretomerit hoặc shouldmerit | weretomerit hoặc shouldmerit |
— | merit | — | let’s merit | merit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
merit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meritPhát âm : /'merit/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- giá trị
- a man of merit
người có giá trị; người có tài
- to make a merit of
xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
- a man of merit
- công, công lao, công trạng
- [[thường] số nhiều] công tội; [pháp lý] kẽ phải trái
- to decide a case on its merits
dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định
- to decide a case on its merits
+ ngoại động từ
- đáng, xứng đáng
- to merit reward
đáng thưởng
- to merit reward
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deservingness meritoriousness virtue deserve - Từ trái nghĩa:
demerit fault
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "merit":
mart merit mirth mort myriad mired merited - Những từ có chứa "merit":
demerit emeritus merit meritable merited meritless meritocratic meritorious meritoriousness temerity more... - Những từ có chứa "merit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công luân đáng bằng
Lượt xem: 947
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Merits |
Tiếng Việt | Tính Chất Đúng Luật; Tính Chất Có Căn Cứ |
Chủ đề | Kinh tế |
merit
merit /”merit/ danh từ giá trịa man of merit: người có giá trị; người có tàito make a merit of: xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi công, công lao, công trạng [[thường] số nhiều] công tội; [pháp lý] kẽ phải tráito decide a case on its merits: dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định ngoại động từ đáng, xứng đángto merit reward: đáng thưởngchất lượngfigure of merit: hệ số chất lượngcông laoưu điểmaesthetic merit of monumenttính nghệ thuật của đài kỷ niệmfactor of merithệ số phẩm chấtfigure of merithệ số phẩm chấthistoric merit of monumenttính lịch sử của đài kỷ niệmgiá trịhàng khuyến dụngsự xứng đángmerit badhàng không khuyến dụngmerit badhàng không khuyến khích tiêu dùngmerit bonustiền thưởng công trạngmerit bonustiền thưởng năng suấtmerit listbảng danh dựmerit listbằng khenmerit paytiền thưởngmerit ratingđánh giá công nhân viên chứcmerit systemchế độ thăng cấp theo thành tíchquantum meritđáng bao nhiêu trả bấy nhiêuquantum meritnguyên tắc trả tiền theo giá cả hợp lý
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh