Nhà ga đọc tiếng anh là gì

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo

Tiếng Việt[sửa]

Nơi đón và trả hành khách ở Nhà ga Sài Gòn

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng Hà NộiHuếSài GònVinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲa̤ː˨˩ ɣaː˧˧ ɲaː˧˧ ɣaː˧˥ ɲaː˨˩ ɣaː˧˧
ɲaː˧˧ ɣaː˧˥ ɲaː˧˧ ɣaː˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Từ nguyên của nhà ga

  • vie “nhà ga”
    • fra gare [nơi tàu đỗ]

Từ tương tự[sửa]

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

  • nhà gá

Danh từ[sửa]

nhà ga

  1. Nơi tàu đỗ để đón, trả hành khách. Ngồi chờ suốt buổi sáng ở nhà ga.
  2. Những nhân viên công tác ở ga và các tổ chức của ga. Nhà ga thông báo cho hành khách đi tàu biết.

Dịch[sửa]

  • Tiếng Anh: station
  • Tiếng Tây Ban Nha: estación gc

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Lấy từ “//vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nhà_ga&oldid=1880546”

Thể loại:

  • Mục từ tiếng Việt
  • Từ tiếng Việt gốc Pháp
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt

Bài viết nhà ga trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Khoa Lịch Sử tìm hiểu nhà ga trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : Glosbe”

Tôi làm ở nhà ga.

I was at the station working, booking.

Bạn đang đọc: nhà ga trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

10 năm sau, một nhà ga với công suất tối đa 750.000 khách đã được xây dựng.

Ten years later, another new building was constructed with a maximum annual capacity of 750,000 passengers.

WikiMatrix

hiện nay, mọi hoạt động của nhà ga đã ngừng lại ở khu vực này.

But all roads to the city center are being blocked .

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tới thành phố vào buổi trưa và tôi không thể rời nhà ga được.

I got to the city at noon and I just couldn’t leave the station.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà ga mới được xây dựng theo các tiêu chuẩn TSA hiện đại.

The new terminal is built around the modern TSA standards.

WikiMatrix

° ° ° Tại nhà ga nhỏ Loubers của anh, Charles thấy chán lợm.

In his little railway station in Loubers, Charles was disgusted.

Literature

Xe lửa không chạy tới nhà ga chính trong thành phố sao?

Doesn’t this train go to the main station of the city?

OpenSubtitles2018. v3

Đến nhà ga, mua ba vé trưa đến Junik.

Go to the train station, book three tickets on the noon train to Junik.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy mang các linh kiện đến nhà ga chính.

Bring the parts to the main hangar.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà ga nằm ở giữa phường Meguro và Ōta.

The station is right on the border between the wards of Meguro and Ōta.

WikiMatrix

Chặn nhà ga cả hai hướng!

Block stations in either directions!

OpenSubtitles2018. v3

Hầu hết nhà ga Lee sau đó đã được dỡ bỏ.

Most of the Lee Terminal was later torn down.

WikiMatrix

Đến nhà ga thì tôi mới phát hiện chuyến tàu đã khởi hành rồi.

Arriving at the station, I found my train gone.

tatoeba

Xem thêm: Torrent là gì? Cách sử dụng Torrent như thế nào?

Một cậu bé vừa được phát hiện gần nhà ga.

A boy has been discovered near the train station.

OpenSubtitles2018. v3

Phần lớn mong muốn dùng nhà ga này đến từ những người bộ hành gần Mt.

Much of the demand for this station comes from people hiking nearby Mt.

WikiMatrix

Nó làm tổn hại uy tín nhà ga này quá lâu rồi.

He’s been undermining this station for too long.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà ga nằm trên Tuyến Gyeongbu với 2 sân ga cho 4 đường ray.

This station is on the Gyeongbu Line with 2 platforms for 4 tracks.

WikiMatrix

Người quản lý nhà ga.

The Station Master.

OpenSubtitles2018. v3

Một ga được xây dựng tại Nhà ga số 1 và nhà ga khác tại Nhà ga số 3.

One station was built at Terminal 1 and the other at Terminal 3.

WikiMatrix

Nhà ga này nằm gần cao đẳng nữ sinh Kyung-in.

The station is nearby Kyung-in Women’s College.

WikiMatrix

Vẻ đẹp của nhà ga đã khiến người dân địa phương ca ngợi như một Ga Thần Tiên.

The beauty of the property prompted locals to praise the new structure as the Fairy Station.

WikiMatrix

Khi tôi đến cửa nhà ga, tôi nghĩ,

When I reached the metro door, I thought:

OpenSubtitles2018. v3

Nhà ga đã gần đóng cửa vào năm 2004 vì vấn đề tài chính trên tuyến đường sắt.

The station was near closure in 2004 because of financial problems on the rail line.

WikiMatrix

Việc hoàn thành nhà ga Mega sẽ không muộn hơn năm 2018.

Completion of the Mega terminal will be no later than 2018.

WikiMatrix

Ingolstadt cũng có một nhà ga hành khách lớn thứ hai tại Ingolstadt Nord.

Ingolstadt also has a second passenger station at Ingolstadt Nord.

Xem thêm: Downtown Là Gì? Uptown Là Gì ? Uptown Là Gì? Phân Biệt Downtown Và Uptown

WikiMatrix

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê nhà ga tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé

Chủ Đề