Câu trực tiếp – câu gián tiếp là một trong những dạng bài tập xuất hiện khá nhiều trong ngữ pháp tiếng Anh. Hãy cùng Anh ngữ Oxford English UK Vietnam tổng hợp những kiến thức ngữ pháp cơ bản và nâng cao về loại câu này nhé.
- Khái niệm:
- Lời nói trực tiếp [direct speech] là sự lặp lại chính xác những từ của người nói.
- Lời nói gián tiếp [indirect/reported speech] là lời tường thuật lại ý của người nói, đôi khi không cần phải dùng đúng những từ của người nói.
II.3 nguyên tắc cần nhớ khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp:
- Đổi ngôi, đổi tân ngữ
- Lùi thì
- Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn
Cụ thể như sau:
Rule [Quy tắc]
Direct speech [Trực tiếp]
Reported speech [Gián tiếp]
1. Tenses
[Thì]
Present simple [V/Vs/es] Hiện tại đơn
Past simple [Ved] Quá khứ đơn
Present progressive [is/am/are+Ving] Hiện tại tiếp diễn
Past progressive [was/were+Ving]
Quá khứ tiếp diễn
Present perfect [have/has+VpII] Hiện tại hoàn thành
Past perfect [had+VPII]
Quá khứ hoàn thành
Past simple [Ved] Quá khứ đơn
Past perfect [had +VpII] Quá khứ hoàn thành
Past progressive [was/were +Ving]
Quá khứ tiếp diễn
Past progressive/ Past perfect progressive [had +been +Ving] Quá khứ tiếp diễn / Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Past perfect Quá khứ hoàn thành
Past perfect Quá khứ hoàn thành
Future simple [will +V] Tương lai đơn
Future in the past [would +V] Tương lai trong quá khứ
Near future [is/am/are +going to+V] Tương lai gần
Was/were +going to +V
2. Modal verbs [Động từ khuyết thiếu]
Can May Must
Could Might Must/Had to
3. Adverb of place [Trạng từ chỉ nơi chốn]
This That
That That
These
Those
Here
There
4. Adverb of time [Trạng từ chỉ thời gian]
Now
Then
Today
That day
Yesterday
The day before/ the previous day
The day before yesterday
Two days before
Tomorrow
The day after/the next [following] day
The day after tomorrow
Two days after/ in two days’ time
Ago
Before
This week
That week
Last week
The week before/ the previous week
Last night
The night before
Next week
The week after/ the following week
5.Subject/Object [Chủ ngữ/tân ngữ]
I / me
She, he /Her, him
We /our
They/ them
You/you
I, we/ me, us
III. Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp
1.Câu trực tiếp ở dạng câu kể/tường thuật:
Câu gián tiếp:
S +
said said to sb told sb
that +
Clause
VD:
- “I’m going to visit Japan next month”, she said. → She said that she was going to visit Japan the following month.
- “He picked me up yesterday”, Lan said to me. → Lan said to me that he had picked her up the day before.
2.Câu trực tiếp ở dạng câu hỏi
- Câu hỏi Yes/No question
Câu hỏi Yes/No question là câu hỏi mà người nghe sẽ phải lựa chọn trả lời Yes/No cho mỗi câu hỏi. Câu gián tiếp:
S +
asked asked sb wondered wanted to know
if whether
+ Clause
VD:
- “Do you love English?”, the teacher asked. → The teacher asked me if/whether I loved English.
“Have you done your homeworked yet?”, they asked. → They asked me if/whether I had done my homework yet.
Trực tiếp và gián tiếp là gì?
Lời dẫn trực tiếp là việc trích dẫn chính xác những gì người nói đã nói mà không thay đổi hoặc tái hiện lại ý kiến. Lời dẫn gián tiếp là khi người dẫn chuyển tường thuật ý kiến, phát biểu hoặc câu chuyện của người khác bằng cách sử dụng từ ngữ và ngữ cảnh riêng của mình.
Khi nào dùng Said và told trong câu gián tiếp?
Trong tiếng anh, người ta thường dùng hai động từ said và told có nghĩa là nói với ai đó. Told dùng trong trường hợp thuật lại lời của một người nói với người khác. Say dùng trong trường hợp không muốn nhắc tới người khác.
Câu trực tiếp là gì?
Câu trực tiếp [Direct speech]: Người nói trích dẫn trực tiếp lời nói của ai đó một cách chính xác. Câu trích dẫn sẽ được đặt trong dấu ngoặc kép. Ví dụ: John said, “I am going to the store.” [John nói rằng: “Tôi đang đi đến cửa hàng.”]
The Next dậy đòi thành gì?
2. Quy tắc 2: Chuyển đổi trạng từ thời gian/ nơi chốn.