Dịch Sang Tiếng Việt: close a gap //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-lắp
-lắp một lỗ hổng
*Lĩnh vực: toán & tin
-một lỗ hổng
Cụm Từ Liên Quan :
//
Dịch Sang Tiếng Việt: close a gap //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-lắp
-lắp một lỗ hổng
*Lĩnh vực: toán & tin
-một lỗ hổng
Cụm Từ Liên Quan :
//