Từ: edgy /'edʤi/
tính từ
sắc [dao...]
rõ cạnh [bức tranh...]
bực mình, cáu kỉnh
Từ gần giống sedgy
tính từ
sắc [dao...]
rõ cạnh [bức tranh...]
bực mình, cáu kỉnh
Từ gần giống sedgy