Thông tin thuật ngữ
Tiếng AnhHình ảnh cho thuật ngữ sun bonnet
[n] Mũ che nắng, mũ rộng vành của phụ nữXem thêm nghĩa của từ này
- Polyvinylchloride fiber
- Taut pick
- Powdered
- Teazling machine
- Presser foot
- Tropical wear
- Print screen
- Trimmed scalloped band
- Product quality inspection
- Trivet [te]
Định nghĩa - Khái niệm
Sun bonnet là gì?
Sun bonnet có nghĩa là [n] Mũ che nắng, mũ rộng vành của phụ nữ
- Sun bonnet có nghĩa là [n] Mũ che nắng, mũ rộng vành của phụ nữ
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
[n] Mũ che nắng, mũ rộng vành của phụ nữ Tiếng Anh là gì?
[n] Mũ che nắng, mũ rộng vành của phụ nữ Tiếng Anh có nghĩa là Sun bonnet.
Ý nghĩa - Giải thích
Sun bonnet nghĩa là [n] Mũ che nắng, mũ rộng vành của phụ nữ.
Đây là cách dùng Sun bonnet. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Sun bonnet là gì? [hay giải thích [n] Mũ che nắng, mũ rộng vành của phụ nữ nghĩa là gì?] . Định nghĩa Sun bonnet là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Sun bonnet / [n] Mũ che nắng, mũ rộng vành của phụ nữ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.