Mon gracon có nghĩa là gì

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɡaʁ.sɔ̃/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều garçon
/ɡaʁ.sɔ̃/ garçons
/ɡaʁ.sɔ̃/

garçon/ɡaʁ.sɔ̃/

  1. Con trai.
  2. Chàng trai, chàng thanh niên.
  3. Trai chưa vợ. Rester garçon chưa vợ, ở độc thân
  • người hầu bàn, bồi bàn [ở tiệm cà phê]
  • người phụ việc
    1. Garçon de cuisine người phụ bếp enterrer sa vie de garçon
  • từ giã đời độc thân
    1. garçon dhonneur
  • người phụ rể

    Tham khảoSửa đổi

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
  • Video liên quan

    Chủ Đề