đểu cáng Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ [thông tục] very caddish, very blackguardly
Cụm Từ Liên Quan :
đồ đểu cáng /do deu cang/
* danh từ
- cad
kẻ đểu cáng /ke deu cang/
* danh từ
- scamp
liếc mắt đểu cáng /liec mat deu cang/
* danh từ
- leer
liếc nhìn đểu cáng /liec nhin deu cang/
* nội động từ
- leer