EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: foul
Best translation match:
English | Vietnamese |
foul
|
* tính từ
- hôi hám, hôi thối =a foul smell+ mùi hôi thối - bẩn thỉu, cáu bẩn =a foul pipe+ cái tẩu cáu bẩn - ươn [cá] - xấu, đáng ghét [thời tiết] - xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ =foul motive+ động cơ xấu =foul talk+ chuyện tục tĩu - [từ lóng] gớm, tởm, kinh tởm - nhiễm độc =foul air+ không khí nhiễm độc - nhiều rêu; nhiều hà [đáy tàu] - tắc nghẽn =a foul gun-barrel+ nòng súng bị tắc - rối [dây thừng] - trái luật, gian lận =a foul blow+ cú đấm trái luật =foul game+ trò chơi gian lận - ngược [gió] - [ngành in] nhiều lỗi =a foul copy+ bản in nhiều lỗi !by fair means or foul - [xem] mean * phó từ - trái luật, gian trá, gian lận =to hit foul+ đánh một cú trái luật =to play somebody foul+ chơi xỏ ai; gian trá đối với ai !to fall [go, run] foul of - va phải, đụng phải - [nghĩa bóng] đụng chạm với, va chạm với * danh từ - vật bẩn, vật hôi thối - điều xấu - sự đụng, sự chạm, sự va - sự vướng mắc vào nhau, sự rối - cú đấm trái luật; cú ăn gian; cú chơi xấu [bóng đá...] !through foul and fair - bằng mọi cách * nội động từ - trở nên bẩn, trở nên hôi thối - va chạm, đụng chạm - bị tắc nghẽn; bị vướng, bị rối - chơi trái luật; chơi ăn gian; chơi xấu * ngoại động từ - làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc - đụng chạm vào, va chạm vào [cái gì] - làm tắc nghẽn [đường đi lại]; làm rối !to foul up - [thông tục] làm rối tung !to foul one's nest - làm ô danh gia đình |
Probably related with:
English | Vietnamese |
foul
|
bạo hành ; bẩn thỉu ; chơi xấu ; dơ bẩn ; hôi quá ; luật ; lừa ; mất mát ; phạm lỗi ; sai ; thối ; tội phạm ; tởm ; xấu xa ; điên rồ ; điên đấy ;
|
foul
|
bạo hành ; bạo ; bẩn thỉu ; chơi xấu ; dơ bẩn ; hôi quá ; luật nhé ; luật ; lừa ; mất mát ; phạm lỗi ; sai ; sưng ; thối ; tội phạm ; tởm ; xấu xa ; điên rồ ; điên đấy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
foul; contaminate; pollute
|
make impure
|
foul; back up; choke; choke off; clog; clog up; congest
|
become or cause to become obstructed
|
foul; befoul; defile; maculate
|
spot, stain, or pollute
|
foul; disgustful; disgusting; distasteful; loathly; loathsome; repellant; repellent; repelling; revolting; skanky; wicked; yucky
|
highly offensive; arousing aversion or disgust
|
foul; fetid; foetid; foul-smelling; funky; ill-scented; noisome; smelly; stinking
|
offensively malodorous
|
foul; cheating; dirty; unsporting; unsportsmanlike
|
violating accepted standards or rules
|
foul; dirty; marked-up
|
[of a manuscript] defaced with changes
|
foul; cruddy; filthy; nasty; smutty
|
characterized by obscenity
|
foul; filthy; nasty
|
disgustingly dirty; filled or smeared with offensive matter
|
foul; afoul; fouled
|
especially of a ship's lines etc
|
May related with:
English | Vietnamese |
foul play
|
* danh từ
- lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu - hành động gian trá, hành động phản phúc |
foul-mouthed
|
-tongued] /'faultʌɳd/
* tính từ - ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l |
foul-tongued
|
-tongued] /'faultʌɳd/
* tính từ - ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l |
foulé
|
* danh từ
- vải len bóng mặt |
foulness
|
* danh từ
- tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn - vật dơ bẩn, vật cáu bẩn - tính chất độc ác ghê tởm |
foul-faced
|
* tính từ
- mặt mày bẩn thỉu - tướng mạo hung ác - khắc bạc |
foul-proof
|
* tính từ
- không hôi hám - không tắc nghẽn |
foul-spoken
|
* tính từ
- ăn nói thô bỉ; ác khẩu |
foul-up
|
* danh từ
- sự xáo trộn, sự rối ren |
fouling
|
* danh từ
- sự làm hôi hám - sự làm tắc nghẽn - sự chỉ sai [khí cụ đo] |
professional foul
|
* danh từ
- lỗi chơi gian [nhất là trong bóng đá] |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources