Tiếng AnhSửa đổi
record
Cách phát âmSửa đổi
Danh từ- IPA:
- [Anh] /ˈrɛkɔːd/
- [Mỹ] enPR: rĕkʹərd, /ˈrɛkɚd/
Âm thanh [Mỹ] [tập tin]
- IPA:
- [Anh] /rɨˈkɔːd/
- [Mỹ] enPR: rĭ-kôrdʹhoặc rē-kôrdʹ, /rɪˈkɔrd/hoặc /riˈkɔrd/
Âm thanh [Mỹ], động từ [tập tin]
Danh từSửa đổi
record [số nhiềurecords] /ˈræ.ˌkɔrd/
- [Máy tính] Bản ghi
- [Pháp lý] Hồ sơ. to be on record được ghi vào hồ sơ; có thực [vì đã được ghi vào hồ sơ] it is on record that... trong sử có ghi chép rằng...
- Biên bản.
- Sự ghi chép.
- [Số nhiều] Văn thư; [thương nghiệp] sổ sách.
- Di tích, đài, bia, vật kỷ niệm.
- Lý lịch. to have a clean record có lý lịch trong sạch
- [Thể dục, thể thao] Kỷ lục. to break [beat] a record phá kỷ lục to achieve a record lập [đạt] một kỷ lục mới to hold a record giữ một kỷ lục world record kỷ lục thế giới
- Đĩa hát, đĩa ghi âm.
- [Định ngữ] Cao nhất, kỷ lục. a record output sản lượng kỷ lục at record speed với một tốc độ cao nhất
Thành ngữSửa đổi
- to bear record to something: Chứng thực [xác nhận] việc gì.
- to keep to the record: Đi đúng vào vấn đề gì.
- off the record: Không chính thức.
- to travel out of the record: Đi ra ngoài đề.
Ngoại động từSửa đổi
record ngoại động từ /rɪ.ˈkɔrd/
- Ghi, ghi chép. to record the proceeding of an assembly ghi biên bản hội nghị
- Thu, thâu, ghi [vào đĩa hát, máy ghi âm].
- Chỉ. the thermometer records 32° cái đo nhiệt chỉ 32°
- [Thơ ca] Hót khẽ [chim].
record
to record | |||||
recording | |||||
recorded | |||||
record | record hoặc recordest¹ | records hoặc recordeth¹ | record | record | record |
recorded | recorded hoặc recordedst¹ | recorded | recorded | recorded | recorded |
will/shall²record | will/shallrecord hoặc wilt/shalt¹record | will/shallrecord | will/shallrecord | will/shallrecord | will/shallrecord |
record | record hoặc recordest¹ | record | record | record | record |
recorded | recorded | recorded | recorded | recorded | recorded |
weretorecord hoặc shouldrecord | weretorecord hoặc shouldrecord | weretorecord hoặc shouldrecord | weretorecord hoặc shouldrecord | weretorecord hoặc shouldrecord | weretorecord hoặc shouldrecord |
record | lets record | record |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữSửa đổi
- to record one's vote: Bầu, bỏ phiếu.
Chia động từSửa đổi
record
to record | |||||
recording | |||||
recorded | |||||
record | record hoặc recordest¹ | records hoặc recordeth¹ | record | record | record |
recorded | recorded hoặc recordedst¹ | recorded | recorded | recorded | recorded |
will/shall²record | will/shallrecord hoặc wilt/shalt¹record | will/shallrecord | will/shallrecord | will/shallrecord | will/shallrecord |
record | record hoặc recordest¹ | record | record | record | record |
recorded | recorded | recorded | recorded | recorded | recorded |
weretorecord hoặc shouldrecord | weretorecord hoặc shouldrecord | weretorecord hoặc shouldrecord | weretorecord hoặc shouldrecord | weretorecord hoặc shouldrecord | weretorecord hoặc shouldrecord |
record | lets record | record |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ʁə.kɔʁ/
Danh từSửa đổi
record /ʁə.kɔʁ/ |
records /ʁə.kɔʁ/ |
record gđ /ʁə.kɔʁ/
- Kỷ lục. Battre un record phá một kỷ lục.
Tính từSửa đổi
Số ít Số nhiều | ||
Giống đực | record /ʁə.kɔʁ/ |
records /ʁə.kɔʁ/ |
Giống cái | record /ʁə.kɔʁ/ |
records /ʁə.kɔʁ/ |
record /ʁə.kɔʁ/
- Kỷ lục. Vitesse record tốc độ kỷ lục; En un temps record [thân mật] trong một thời gian kỷ lục [rất ngắn].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]