nói dối Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ to lie; to tell lies/untruths
= tôi đã bao giờ nói dối anh chưa? have i ever lied to you?
= anh không nói dối tôi chứ? you woudn't lie to me, would you?
Cụm Từ Liên Quan :
câu nói dối /cau noi doi/
* danh từ
- story
điều nói dối /dieu noi doi/
* danh từ
- untruth
điều nói dối nhỏ /dieu noi doi nho/
* danh từ
- fib
điều nói dối trơ trẽn /dieu noi doi tro tren/
* danh từ
- whopper
đường đi hay tối nói dối hay cùng /duong di hay toi noi doi hay cung/
* tục ngữ
- a lie has no legs; lies have short legs
hay nói dối /hay noi doi/
* tính từ
- double-tongued
kẻ hay nói dối /ke hay noi doi/
* danh từ
- liar, bouncer
kẻ nói dối /ke noi doi/
* danh từ
- liar
kẻ nói dối có hệ thống /ke noi doi co he thong/
* danh từ
- pseudologer
khéo nói dối /kheo noi doi/
* tính từ
- slick
lời nói dối /loi noi doi/
+ lie; falsehood
lời nói dối kỳ lạ /loi noi doi ky la/
* danh từ
- corker
lời nói dối quá xá /loi noi doi qua xa/
* danh từ
- oner
lời nói dối trâng tráo /loi noi doi trang trao/
* danh từ
- rouser
lời nói dối trắng trợn /loi noi doi trang tron/
* danh từ
- blazer, plumper
máy phát hiện lời nói dối /may phat hien loi noi doi/
* danh từ
- lie detector
người nói dối /nguoi noi doi/
* danh từ
- story, story-teller, fabulist, crammer, ananias, fibber
nói dối như cuội /noi doi nhu cuoi/
+ to lie unblushingly; to lie through one's teeth
nói dối vô hại /noi doi vo hai/
* danh từ
- white lie
thói nói dối /thoi noi doi/
* danh từ
- lying