tạm nghỉ Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ to have a break; to pause
Cụm Từ Liên Quan :
lúc tạm nghỉ /luc tam nghi/
* danh từ
- intermission
tạm nghỉ Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ to have a break; to pause
Cụm Từ Liên Quan :
lúc tạm nghỉ /luc tam nghi/
* danh từ
- intermission