Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈleɪ.ˌɑʊt/
Danh từSửa đổi
layout [số nhiềulayouts]
- Bố cục, bố trí, xếp đặt, layout.
Từ liên hệSửa đổi
- lay out
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
layout [số nhiềulayouts]