Từ: cheer /tʃiə/
danh từ
sự vui vẻ, sự khoái trá
sự cổ vũ, sự khuyến khích
words of cheer
những lời khuyến khích
sự hoan hô; tiêng hoan hô
to give three cheers for
hoan hô [ai] ba lần
đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn
to make good cheer
ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình
khí sắc; thể trạng
what cheer this morning?
sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?
động từ
làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở [[cũng] cheer up]
[+ on] khích lệ, cổ vũ
to cheer someone on
khích lệ ai, cổ vũ ai
hoan hô, tung hô
speaker was cheered loudly
diễn giả được hoan hô nhiệt liệt
vui, mừng, khoái, thích
[+ up] phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên
cheer up, boys!
vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!
hoan hô, vỗ tay hoan hô
Cụm từ/thành ngữ
to be good cheer
cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!
to be of good cheer
đầy dũng cảm; đầy hy vọng
the fewer the better cheer
càng ít người càng được ăn nhiều
Từ gần giống cheerio cheerful cheering cheery cheerfulness