Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈhɑː.bi/
Danh từSửa đổi
hobby /ˈhɑː.bi/
- Thú riêng, sở thích riêng.
- [Từ cổ,nghĩa cổ] Con ngựa nhỏ.
- [Sử học] Xe đạp cổ xưa.
- [Động vật học] Chim cắt.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]