Hobby đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈhɑː.bi/

Danh từSửa đổi

hobby /ˈhɑː.bi/

  1. Thú riêng, sở thích riêng.
  2. [Từ cổ,nghĩa cổ] Con ngựa nhỏ.
  3. [Sử học] Xe đạp cổ xưa.
  4. [Động vật học] Chim cắt.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề