Her his là gì

Đại từ là một trong những phần ngữ pháp rất hay sử dụng trong khi học tiếng Anh.

Cùng trung tâm ngoại ngữ Oxford English UK Vietnam tìm hiểu về đại từ trong quá trình học tiếng Anh:

– Đại từ là từ thay thế cho danh từ, tránh sự lặp lại danh từ.

2. Phân loại đại từ 

 

Có 7 loại đại từ như sau:

2.1. Đại từ nhân xưng [personal pronouns]

   

Chủ ngữ

tân ngữ

Số ít:

ngôi thứ nhất ngôi thứ hai

ngôi thứ ba 

I  you

he/she/it

me you

him/her/it

Số nhiều:

ngôi thứ nhất ngôi thứ hai

ngôi thứ ba

we you

they

us you 

them


• Chức năng: 

– I, he, she, we, they có thể là chủ ngữ của động từ:

He has lived here for 3 years.

– Me, him, her, us, them có thể là tân ngữ trực tiếp của động từ.

I saw her at the party last night.

– Me, him, her, us, them có thể là tân ngữ gián tiếp của động từ.

Ann gave him a book.

Hoặc tân ngữ của giới từ:

We couldn’t do it without them.

2.2. Đại từ bất định [indefinite pronouns]

• Ví dụ: 

Nhóm kết hợp với some: something, someone, somebody.  Nhóm kết hợp với any: anything, anyone, anybody.  Nhóm kết hợp với every: everything, everyone, everybody.  Nhóm kết hợp với no: nothing, no one, nobody. 

Nhóm độc lập gồm các từ: all, one, none, other, another, much, less, [a] few, [a] little, enough, each, either, neither.

• Một số trong các đại từ trên đây cũng có thể được dùng như tính từ [tính từ bất định -indefinite adjectives]: any, some, every, no, all, one, none, other, another, much, less, [a] few, [a] little, enough, each, either, neither.

2.3. Đại từ sở hữu [possessive pronouns]

• Gồm: mine, yours, hers, his, ours, yours, theirs, its
• Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ

Ví dụ: That is Ann’s room. This is our room = This is ours.
You’ve got my pen. Where’s yours?

2.4. Đại từ phản thân [reflexive pronouns]

•Gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves 

Chú ý: ourselves, yourselves, themselves là hình thức số nhiều.

• Chức năng:

– Làm tân ngữ của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người:

I cut myself.
Tom and Ann blamed themselves for the accident. 

– Được sử dụng như trường hợp trên sau động từ + giới từ:

He spoke to himself. Look after yourself.

I’m annoyed with myself.

– Được sử dụng như các đại từ nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ:

The King himself gave her the medal.

Chúng thường nhấn mạnh chủ ngữ của câu và được đặt sau nó:

Ann herself opened the door.
Tom himself went.

Khi chúng nhấn mạnh các danh từ khác, chúng được đặt ngay sau danh từ đó:

I saw Tom himself.
I spoke to the President himself.

– Được sử dụng như các tân ngữ sau giới từ:

I did it by myself.
He did that to himself.

2.5. Đại từ quan hệ [relative pronouns]

• Ví dụ: who, whom, which, that, whose,…
• Chức năng: 

– Who, that, which làm chủ ngữ:

The man who robbed you has been arrested.

Everyone that/who knew him liked him.
This is the picture that/which caused such a sensation.

– Làm tân ngữ của động từ: 

The man whom I saw told me to come back today.
The car which/that I hired broke down. 

– Theo sau giới từ:

The ladder on which I was standing began to slip. Tuy nhiên, giới từ cũng có thể chuyển xuống cuối mệnh đề:

The ladder which I was standing on began to slip. 

– Hình thức sở hữu [whose + danh từ]:

The film is about a spy whose wife betrays him.

• Chú ý: when =in/on which 

Where = in/at which 
Why = for which 

Ví dụ: The year in which he was born The day on which they arrived  The hotel at which they are staying

The reason for which he refused is…

2.6. Đại từ chỉ định [demonstrative pronouns]

• Ví dụ: this, that, these, those… • Tính từ chỉ định [demonstrative adjectives] this, that và số nhiều của chúng là these, those được dùng trước danh từ nhằm xác định vị trí của danh từ ấy đối với người nói.  Khi những tính từ này được dùng độc lập, không có danh từ theo sau, nó trở thành đại từ chỉ định [demonstrative pronouns]. 

• Ngoài việc thay thế cho một danh từ, đại từ chỉ định còn cho người nghe khái niệm gần hơn hay xa hơn về thời gian hoặc khoảng cách. 

Ví dụ: There is this seat here, near me. There is that one in the last row. Which will you have, this or that? 

That is what I thought last year, this is what I think now.

2.7. Đại từ nghi vấn [interrogative pronouns]

• Ví dụ: who, whom, whose, what, which 
• Chức năng: 

– Làm chủ ngữ:

Who keeps the keys? Whose car broke down? Which pigeon arrived first?

What kind of tree is that?

– Làm tân ngữ của động từ:

Who did you see? Whose umbrella did you borrow? Which hand do you use? What paper do you read?

Để tham khảo các khóa học và biết thêm chi tiết hãy liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận tư vấn - Trung tâm Oxford English UK Vietnam
Địa chỉ: Số 83 ,Nguyễn Ngọc Vũ,Trung Hòa ,Cầu Giấy , Hà Nội 
Điện thoại: 04 3856 3886 / 7
​Email: 

Nếu bạn là người học Tiếng Anh và vẫn đang nhầm lẫn giữa các loại đại từ thì lý do chính là bạn chưa nắm rõ chức năng cũng như cách sử dụng của chúng. Cách dùng đúng cách đại từ trong tiếng Anh là một bước mở đầu quan trọng nếu bạn muốn chinh phục thứ tiếng này một cách dễ dàng.

Trong tiếng Anh, đại từ dùng để thay thế danh từ nhằm tránh lặp lại danh từ. Chúng được chia ra làm các loại chính như sau: Đại từ nhân xưng , Đại từ phản thân, Đại từ chỉ định, Đại từ sử hữu.

Bảng phân chia các loại đại từ trong tiếng Anh

1. Subject pronoun [Đại từ nhân xưng]

Đại từ nhân xưng chủ ngữ [còn gọi là đại từ nhân xưng] thường đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu hoặc đứng sau động từ to be, hay đằng sau các phó từ so sánh như than, as, that…

Đại từ nhân xưng bao gồm đại từ tân ngữ với đại từ chủ ngữ. Chủ ngữ là chủ thể gây ra hành động, còn tân ngữ là đối tượng bị tác động bởi hành động.

Nếu như đại từ chủ ngữ theo 3 ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba lần lượt là: I, you, he/she/it [số ít], we, you, they [số nhiều] thì đại từ tân ngữ tương ứng lần lượt là: me, you, him/her/it [số ít], us. you, them [số nhiều].

Đại từ nhân xưng có chức năng dùng để thay thế cho danh từ khi không cần thiết sử dụng hoặc lặp lại chính xác danh từ hoặc cụm danh từ. Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng đại từ nhân xưng làm chủ ngữ của động từ [I, you, it, he, she, we, they], tân ngữ trực tiếp và gián tiếp của động từ [me, him, her, us, them], tân ngữ của giới từ.

He has lived there for 4  years. [Anh ấy đã sống ở đó được 4 năm rồi.]

This girl is really nice. Tony likes her. [Cô gái này thật xinh. Tony thích cô ấy.]

Jane gives me a candy. [Jane đưa cho tôi một cái kẹo.]

My band couldn’t sing this song without him. [Nhóm chúng tôi không thể hát bài đó mà không có anh ấy].

2. Đại từ phản thân [reflexive pronouns]

Đại từ phản thân dùng làm chủ ngữ vừa là tác nhân gây ra hành động trong câu, vừa là tác nhân nhận tác động của hành động đó. Nó đứng ngay đằng sau động từ hoặc giới từ for, to ở cuối câu.

Đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself, himself, herself, ourselves, yourselves, themselves,…

Đại từ phản thân có chức năng làm tân ngữ của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người. Ngoài ra, ngưởi ta sử dụng đại từ phản thân như để nhấn mạnh danh từ hoặc được sử dụng như các tân ngữ sau giới từ.

Tony, Jane and Maria blamed themselves for the trouble. [Tony, Jane and Maria đã tự chịu trách nhiệm về vụ tai nạn]

Jack hit to himself. [Jack tự đánh anh ấy]

Maria herself cooked the dinner. [Maria tự mình nấu bữa tối]

He sing it by himself. [ Tự anh ấy đã hát nó ]

3. Đại từ chỉ định [Reflexive pronoun]

Đại từ chỉ định luôn đứng trước danh từ, nó có thể không cần danh từ mà tự thân nó có thể làm chủ ngữ.

Đại từ chỉ định bao gồm: this, that, these, those…

Ngoài ra, đại từ chỉ định còn được sử dụng để cho người nghe khái niệm gần hơn hay xa hơn về thời gian hoặc khoảng cách.

These lessons are eassy to understand. [Những bài tập này thật dễ hiểu]

That is my son. [Đó là con tôi]

4. Đại từ sở hữu [Possessive pronoun]

Đại từ sở hữu thường được dùng để tránh không phải nhắc lại tính từ sở hữu và danh từ đã đề cập trước đó trong câu. Ex: This cake is mine!!!

Đại từ sở hữu có thể thay thế cho danh từ. Có 2 trường hợp cần chú ý đó là his và its, dù không khó để phân biệt nhưng nhiều học viên vẫn nhầm lẫn giữa tính từ và đại từ sở hữu. Nếu chưa thật sự quá thành thạo, tốt nhất bạn không nên dùng cả đại từ sở hữu và danh từ trong cùng một câu nếu không muốn câu văn trở nên phức tạp.

Ví dụ:

Your mother is the same as her [Mẹ của bạn cũng là mẹ của cô ấy.]

You’ve got my bag. Where’s yours? [Bạn vừa cầm túi của mình. Túi của bạn đâu rồi?]

Trên đây là chức năng và cách dùng của các loại đại từ rất phổ biến trong Tiếng Anh. Ngoài việc tự rèn luyện tại nhà, tham gia các khóa học toàn diện cho mọi đối tượng tại Language Link cũng là một cách hiệu quả để giáo viên có thể hệ thống lại kiến thức chuẩn xác nhất cho bạn.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Đọc thêm: 

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic [cập nhật 2020]!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!

Video liên quan

Chủ Đề