Donkey nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ donkey trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ donkey tiếng Anh nghĩa là gì.

donkey /'dɔɳki/* danh từ- con lừa- người ngu đần [như lừa]- Donkey [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [chính trị] đảng Dân chủ- [kỹ thuật] [như] donkey-engine!donkey's years- [từ lóng] thời gian dài dằng dặc!to talk the hind leg off a donkey- [từ lóng] nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
  • saleswomen tiếng Anh là gì?
  • splinters tiếng Anh là gì?
  • track record tiếng Anh là gì?
  • inexpugnability tiếng Anh là gì?
  • recuperator tiếng Anh là gì?
  • flag-waving tiếng Anh là gì?
  • dehydrations tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của donkey trong tiếng Anh

donkey có nghĩa là: donkey /'dɔɳki/* danh từ- con lừa- người ngu đần [như lừa]- Donkey [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [chính trị] đảng Dân chủ- [kỹ thuật] [như] donkey-engine!donkey's years- [từ lóng] thời gian dài dằng dặc!to talk the hind leg off a donkey- [từ lóng] nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa

Đây là cách dùng donkey tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ donkey tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

donkey /'dɔɳki/* danh từ- con lừa- người ngu đần [như lừa]- Donkey [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [chính trị] đảng Dân chủ- [kỹ thuật] [như] donkey-engine!donkey's years- [từ lóng] thời gian dài dằng dặc!to talk the hind leg off a donkey- [từ lóng] nói dai tiếng Anh là gì? nói lải nhải tiếng Anh là gì?

nói ba hoa


donkey

* danh từ - con lừa - người ngu đần [như lừa] - Donkey [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [chính trị] đảng Dân chủ - [kỹ thuật] [như] donkey-engine !donkey's years - [từ lóng] thời gian dài dằng dặc !to talk the hind leg off a donkey - [từ lóng] nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa


donkey

chú lừa ; con lừa ; lừa ; ngờ nghệch ; nô lệ của ; đô ̀ con lư ̀ a ;

donkey

chú lừa ; con lừa ; lừa ; ngờ nghệch ; nô lệ của ;


donkey; domestic ass; equus asinus

domestic beast of burden descended from the African wild ass; patient but stubborn


donkey

* danh từ - con lừa - người ngu đần [như lừa] - Donkey [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [chính trị] đảng Dân chủ - [kỹ thuật] [như] donkey-engine !donkey's years - [từ lóng] thời gian dài dằng dặc !to talk the hind leg off a donkey - [từ lóng] nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa

donkey-engine

* danh từ [[cũng] donkey] - [kỹ thuật] tời hơi nước, cần trục hơi nước [trên tàu thuỷ]

donkey work

* danh từ - phần việc nặng nhọc

donkey-work

- thành ngữ donkey - donkey-work - phần gay go của một công việc - thành ngữ donkey = donkey-work+phần gay go của một công việc

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

donkey

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: donkey


Phát âm : /'dɔɳki/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • con lừa
  • người ngu đần [như lừa]
  • Donkey [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [chính trị] đảng Dân chủ
  • [kỹ thuật] [như] donkey-engine
  • donkey's years
    • [từ lóng] thời gian dài dằng dặc
  • to talk the hind leg off a donkey
    • [từ lóng] nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    domestic ass Equus asinus

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "donkey"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "donkey":
    dance dank dense dingey dinghy dingy dinky donga donkey dunce more...
  • Những từ có chứa "donkey":
    donkey donkey boiler donkey cart donkey jacket donkey pump donkey-engine donkeywork
  • Những từ có chứa "donkey" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    lừa chó

Lượt xem: 383

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈdɑːŋ.ki/

Hoa Kỳ[ˈdɑːŋ.ki]

Danh từSửa đổi

donkey /ˈdɑːŋ.ki/

  1. Con lừa.
  2. Người ngu đần [như lừa].
  3. Donkey [từ Mỹ, nghĩa Mỹ], [chính trị] đảng Dân chủ.
  4. [Kỹ thuật] [như] donkey-engine.

Thành ngữSửa đổi

  • donkey's years: [Từ lóng] Thời gian dài dằng dặc.
  • to talk the hind leg off a donkey: [Từ lóng] Nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề