Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /dɪ.ˈstɜː.bənts/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈstɜː.bənts] |
Danh từSửa đổi
disturbance /dɪ.ˈstɜː.bənts/
- Sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn.
- [Vật lý] Sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn. magnetic disturbance sự nhiễu loạn từ
- [Rađiô] Âm tạp, quyển khí.
- [Pháp lý] Sự vi phạn [quyền hưởng dụng].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]