Dinner tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈdɪ.nɜː/

Hoa Kỳ[ˈdɪ.nɜː]

Danh từSửa đổi

dinner /ˈdɪ.nɜː/

  1. Bữa cơm [trưa, chiều]. to be at dinner đang ăn cơm to go out to dinner đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu
  2. Tiệc, tiệc chiêu đãi. to give a dinner thết tiệc

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề