Trường ĐH Văn Lang và Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng vừa công bố điểm chuẩn 2017.
Trường ĐH Văn Lang
Đối với các ngành [*], mức điểm chuẩn trúng tuyển trên đã được quy về thang điểm 30 sau khi nhân hệ số 2 các môn quy định.
Cụ thể cách tính như sau: Điểm TC = [Môn 1 + Môn 2 + Môn 3 [năng khiếu] *2] *3/4.
Các ngành [*] có tổ hợp V00, V01, H02 môn Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2; các tổ hợp H03, H04, H05, H06 môn Vẽ năng khiếu nhân hệ số 2. Ngành Ngôn ngữ Anh môn tiếng Anh nhân hệ số 2.
Mức điểm trên dành cho thí sinh là học sinh phổ thông khu vực 3 [không ưu tiên đối tượng - khu vực]. Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa hai nhóm đối tượng kế tiếp là 1,0 điểm, giữa hai khu vực kế tiếp là 0,5 điểm.
Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng
Phương thức xét tuyển theo kết quả kỳ thi trung học phổ thông quốc gia: Điểm trúng tuyển tất cả các ngành đào tạo là 15,5 điểm, riêng đối với các ngành Dược là 16.5 điểm, ngành Răng Hàm Mặt là 21 điểm, các ngành Năng khiếu là 15,5 điểm [môn năng khiếu hệ số 1] hoặc 20,0 điểm [môn năng khiếu hệ số 2].
Lê Huyền
Đại Học Dân Lập Văn Lang điểm chuẩn 2022 - VLU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Dân Lập Văn Lang
1 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205 | A00, A01, D07 | 0 | ||
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D03 | 0 | ||
3 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, D07, D08 | 0 | ||
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00, B00, D07, D08 | 0 | ||
5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, C01 | 0 | ||
6 | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 24 | Học bạ | |
7 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D03 | 0 | ||
8 | Thiết kế thời trang | 7210404 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 24 | Học bạ | |
9 | Thiết kế nội thất | 7580108 | H05, H06, H03, H04 | 0 | ||
10 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D10 | 0 | ||
11 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | D01, C04, C01, C02 | 0 | ||
12 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 24 | Học bạ | |
13 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01, C04, C01, C02 | 0 | ||
14 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C04 | 0 | ||
15 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D10 | 0 | ||
16 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D08, A02 | 0 | ||
17 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, D07 | 0 | ||
18 | Quan hệ công chúng | 7320108 | A00, A01, D01, C00 | 0 | ||
19 | Đông phương học | 7310608 | A01, D01, C00 | 0 | ||
20 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7520115 | A00, A01, D07 | 0 | ||
21 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, D07, D08, C08 | 0 | ||
22 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00 | 0 | ||
23 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D08, D10, XDHB | 24 | Học bạ | |
24 | Tâm lý học | 7310401 | B00, B03, D01, C00 | 0 | ||
25 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07 | 0 | ||
26 | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, H02 | 0 | ||
27 | Thanh nhạc | 7210205 | N00, XDHB | 24 | Học bạ | |
28 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10 | 0 | ||
29 | Văn học | 7229030 | D01, C00, D14, D66 | 0 | ||
30 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00 | 0 | ||
31 | Piano | 7210208 | N00, XDHB | 24 | Học bạ | |
32 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, XDHB | 0 | ||
33 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D03, XDHB | 0 | ||
34 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 0 | ||
35 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 0 | ||
36 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 0 | ||
37 | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | H05, H06, H03, H04 | 0 | ||
38 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D03, XDHB | 0 | ||
39 | Thiết kế thời trang | 7210404 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 0 | ||
40 | Thiết kế nội thất | 7580108 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 0 | ||
41 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 0 | ||
42 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | D01, C04, C01, C02, XDHB | 0 | ||
43 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 0 | ||
44 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01, C04, C01, C02, XDHB | 0 | ||
45 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 0 | ||
46 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 0 | ||
47 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D08, A02, XDHB | 0 | ||
48 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, D07 | 0 | ||
49 | Quan hệ công chúng | 7320108 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 0 | ||
50 | Đông phương học | 7310608 | A01, D01, C00, D04, XDHB | 18 | Học bạ | |
51 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7520115 | A00, A01, D07, XDHB | 0 | ||
52 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, D07, D08, C08, XDHB | 0 | ||
53 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 0 | ||
54 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D08, D10, XDHB | 0 | ||
55 | Tâm lý học | 7310401 | B00, B03, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
56 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07, XDHB | 0 | ||
57 | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, H02, XDHB | 0 | ||
58 | Thanh nhạc | 7210205 | N00, XDHB | 0 | ||
59 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 0 | ||
60 | Văn học | 7229030 | D01, C00, D14, D66, XDHB | 18 | Học bạ | |
61 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 0 | ||
62 | Piano | 7210208 | N00 | 0 | ||
63 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNL | 0 | ||
64 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNL | 0 | ||
65 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | DGNL | 0 | ||
66 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | DGNL | 0 | ||
67 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNL | 0 | ||
68 | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | DGNL | 0 | ||
69 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNL | 0 | ||
70 | Thiết kế thời trang | 7210404 | DGNL | 0 | ||
71 | Thiết kế nội thất | 7580108 | DGNL | 0 | ||
72 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNL | 0 | ||
73 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNL | 0 | ||
74 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNL | 0 | ||
75 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNL | 0 | ||
76 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNL | 0 | ||
77 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 0 | ||
78 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNL | 0 | ||
79 | Quản lý xây dựng | 7580302 | DGNL | 0 | ||
80 | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNL | 0 | ||
81 | Đông phương học | 7310608 | DGNL | 0 | ||
82 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7520115 | DGNL | 0 | ||
83 | Điều dưỡng | 7720301 | DGNL | 0 | ||
84 | Luật | 7380107 | DGNL | 0 | ||
85 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNL | 0 | ||
86 | Tâm lý học | 7310401 | DGNL | 0 | ||
87 | Dược học | 7720201 | DGNL | 0 | ||
88 | Kiến trúc | 7580101 | DGNL | 0 | ||
89 | Thanh nhạc | 7210205 | DGNL | 0 | ||
90 | Kế toán | 7340301 | DGNL | 0 | ||
91 | Văn học | 7229030 | DGNL | 0 | ||
92 | Luật | 7380101 | DGNL | 0 | ||
93 | Piano | 7210208 | DGNL | 0 | ||
94 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, C01 | 0 | ||
95 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 0 | ||
96 | Marketing | 7340115 | DGNL | 0 | ||
97 | Công nghệ sinh học Y dược | 7420205 | A00, B00, D07, D08 | 0 | ||
98 | Công nghệ sinh học Y dược | 7420205 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 0 | ||
99 | Công nghệ sinh học Y dược | 7420205 | DGNL | 0 | ||
100 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, C01 | 0 | ||
101 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 0 | ||
102 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNL | 0 | ||
103 | Quản trị môi trường doanh nghiệp | 7510606 | A00, B00, D07, D08 | 0 | ||
104 | Quản trị môi trường doanh nghiệp | 7510606 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 0 | ||
105 | Quản trị môi trường doanh nghiệp | 7510606 | DGNL | 0 | ||
106 | Thiết kế xanh | 7589001 | A00, B00, A01, D08 | 0 | ||
107 | Thiết kế xanh | 7589001 | A00, B00, A01, D08 | 0 | ||
108 | Thiết kế xanh | 7589001 | DGNL | 0 | ||
109 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | A00, B00, D07, D08 | 0 | ||
110 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 0 | ||
111 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | DGNL | 0 | ||
112 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | A00, B00, D07, D08 | 0 | ||
113 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 0 | ||
114 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | DGNL | 0 | ||
115 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, C20, C14 | 0 | ||
116 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, C20, C14, XDHB | 0 | ||
117 | Công tác xã hội | 7760101 | DGNL | 0 | ||
118 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | S00, XDHB | 24 | Học bạ | |
119 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | DGNL | 0 | ||
120 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D14, D04, XDHB | 18 | Học bạ | |
121 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | DGNL | 0 | ||
122 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNL | 0 | ||
123 | Bất động sản | 7340116 | DGNL | 0 | ||
124 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | DGNL | 0 | ||
125 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNL | 0 | ||
126 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | DGNL | 0 | ||
127 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNL | 0 | ||
128 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | DGNL | 0 | ||
129 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | DGNL | 0 | ||
130 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | S00, XDHB | 24 | Học bạ | |
131 | Bất động sản | 734016 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 0 | ||
132 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 0 | ||
133 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, C01 | 0 | ||
134 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 0 | ||
135 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, C02, XDHB | 0 | ||
136 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D07 | 0 | ||
137 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D03, XDHB | 0 | ||
138 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | S00 | 0 | ||
139 | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, C04 | 0 | ||
140 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D01, C00 | 0 | ||
141 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, C00 | 0 | ||
142 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | D01, C00 | 0 | ||
143 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, C02 | 0 | ||
144 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D01, D07 | 0 | ||
145 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D03 | 0 | ||
146 | Thiết kế mỹ thuật số | 7210409 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 24 | Học bạ | |
147 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D14, D66, D10 | 18 | Học bạ | |
148 | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Kinh tế quốc tế Học bạ | |
149 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ |