cutting machine
| autogenous cutting machine: máy cắt bằng khí
|
| autogenous cutting machine: máy cắt dùng hơi
|
| bevel gear cutting machine: máy cắt bằng răng côn
|
| concrete cutting machine: máy cắt bê tông
|
| oxyacetylene cutting machine: máy cắt dùng hơi
|
| pipe cutting machine: máy cắt ống
|
| plasma cutting machine: máy cắt bằng plasma
|
| screw cutting machine: máy cắt ren
|
| spur gear cutting machine: máy cắt bánh răng trụ răng thẳng
|
| stone cutting machine: máy cắt đá
|
| thread cutting machine: máy cắt ren
|
| tile cutting machine: máy cắt gạch lát
|
| universal cutting machine: máy cắt đa năng, đa dụng
|
| wire-nail cutting machine: máy cắt sắt làm đinh
|
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình
|
|
abrasive metal cutting machine
|
|
oscillating type abrasive cutting machine
|
|
three-sided cutting machine
|
| bar cutting machine: máy cắt khúc
|
| caramel cutting machine: máy cắt kẹo cứng
|
| cutting machine tools: máy cắt công cụ
|
| fish cutting machine: máy cắt cá
|
| nougat cutting machine: máy cắt tấm kẹo nuga
|
| slab cutting machine: máy cắt bánh xà phòng
|
| tea cutting machine: máy cắt chè
|
| yeast cutting machine: máy cắt các bánh men
|