Dịch tiếng anh lớp 5 tập 2

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

[Nhìn, nghe và lặp lại.]

a] Where's Nam? I can't see him here.

[Nam ở đâu? Mình không thấy cậu ấy ở đây.]

He's sitting over there, in the corner of the gym.

[Cậu ấy ngồi ở đằng kia, ở góc phòng thể dục.]

b]  Hi, Nam. Why aren't you practising karate?

[Chào Nam. Tại sao bạn không luyện tập ka-ra-tê?]

I don't feel well. I have a backache.

[Mình cảm thấy không khỏe. Mình bị đau lưng.]

Sorry to hear that.

[Rất tiếc khi biết điều đó.]

c] You should go to the doctor now, Nam.

[Bạn nên đi bác sĩ bây giờ Nam à.]

OK, I will. Thanks, Mai.

[Được rồi, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn, Mai à.]

d] You should take a rest and shouldn't play sports for a few days.

[Cháu nên nghỉ ngơi và không nên chơi thể thao một vài ngày.]

Thank you, doctor.

[Cảm ơn bác sĩ.]

Bài 2

2. Point and say.

[Chỉ và nói.]

Lời giải chi tiết:

a] You should go to the doctor.                    

[Bạn nên đi bác sĩ.]

Yes, I will. Thanks.                                 

[Vâng, tôi sẽ đi. cảm ơn bạn.]

b] You should go to the dentist.                   

[Bạn nên đi nha sĩ.]

Yes, I will. Thanks.                                   

[Vâng, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn.]

c] You should take a rest.        

[Bạn nên nghỉ ngơi.]

Yes, I will. Thanks.                    

[Vâng, tôi sẽ nghỉ ngơi, cảm ơn bạn.]

d] You should eat a lot of fruit.

[Bạn nên ăn nhiều trái cây.]

Yes, I will. Thanks.

[Vâng, tôi sẽ ăn nhiều trái cây. Cảm ơn bạn.]

e] You shouldn't carry heavy things.

[Bạn không nên mang những vật nặng.]

OK, I won't. Thanks.

[Được rồi, tôi sẽ không mang những vật nặng. Cảm ơn bạn.]

f] You shouldn't eat a lot of sweets.

[Bạn không nên ăn nhiều kẹo.]

OK, I won't. Thanks.

[Được rồi, tôi sẽ không nhiều kẹo. Cảm ơn bạn.]

Bài 4

4. Listen and complete.

[Nghe và hoàn thành.]

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Quan: I don't feel very well.

    Mai: What's the matter with you?     

    Quan: I have a stomach ache.

    Mai: Sorry to hear that. You should go to the doctor now, Quan.

   Quan: OK, I will. Thanks.

2. Tony's mother: You don't look very well. What's the matter with you?

   Tony: I have a fever.

   Tony's mother: Let me see. Oh, you're very hot. You shouldn't go to school today. 

3. Mai: Let's have ice cream.                                                                              

    Phong: Sorry, I can't.

    Mai: What's the matter with you, Phong?

    Phong: I have a bad toothache.

    Mai: Oh, then you shouldn't eat ice cream. How about milk?

    Phong: Good idea. Thanks, Mai.

4. Nam: Hi, Mrs Green. What's the matter with you?

    Mrs Green: I have a backache.

    Nam: Sorry to hear that. Oh, you shouldn't carry heavy things. Let me help you.

    Mrs Green: Thanks, Nam. That's very kind of you.

   Nam: Great idea!

Tạm dịch: 

1. Quan: Mình cảm thấy không khỏe cho lắm. 

    Mai: Cậu bị sao vậy?  

    Quan: Mình bị đau dạ dày. 

    Mai: Mình rất tiếc khi nghe vậy. Cậu nên đến gặp bác sĩ ngay thôi, Quân. 

    Quan: Ừ mình sẽ đi. Cảm ơn cậu. 

2. Mẹ của Tony: Trông con không khỏe lắm. Con bị làm sao vậy?

    Tony: Con bị sốt ạ.

    Mẹ của Tony: Để mẹ xem. Ồ người con nóng quá. Hôm nay con không nên đi học đâu. 

3. Mai: Cùng đi ăn kem nào. 

    Phong: Xin lỗi, mình không ăn được. 

    Mai: Cậu bị sao vậy, Phong?

    Phong: Mình đang bị đau răng nặng lắm luôn. 

    Mai: Ồ, vậy cậu không nên ăn kem rồi. Sữa thì sao?

    Phong: Ý hay đấy. Cảm ơn cậu, Mai. 

4. Nam: Em chào cô Green. Cô làm sao vậy ạ?

    Cô Green: Ừ cô bị đau lưng em ạ. 

    Nam: Em rất tiếc khi nghe vậy. À, cô không nên mang vật nặng đâu ạ. Để em giúp cô.

    Cô Green: Cảm ơn em, Nam. Em thật tốt bụng quá. 

Lời giải chi tiết:

Health problem

[Vấn đề sức khỏe]

Should

[Nên]

Shouldn’t

[Không nên]

1. Quan

stomach ache

[đau bao tử]

should go to the doctor

[nên đi bác sì]

2. Tony

fever

[sốt]

shouldn't go to school

[không nên đi học]

3. Phong

toothache

[đau răng]

shouldn't eat ice cream

[không nên ăn kem]

4. Mrs Green

backache

[đau lưng]

shouldn't carry heavy things

[không nên mang những vật nặng]

Bài 5

5. Read and complete . Then say aloud.

[Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to.]

Lời giải chi tiết:

[1] matter    [2] has    [3] doctor    [4] stomach    [5] rest

Tạm dịch:

Quân: Phong đâu rồi?

Mai: Hôm nay cậu ấy không đi học.

Quân: Sao vậy? Có chuyện gì xây ra với cậu ấy à?

Mai: Cậu ấy bị ho nặng và sẽ đi bác sĩ vào sáng hôm nay.

Quân: Ồ, thật không? Tội nghiệp cậu ấy quá!

Mai: Có chuyện gì xảy ra với cậu vậy Tony?

Tony: Mình bị đau họng.

Mai: Ôi trời! Bây giờ cậu nên nghỉ ngơi và đi bác sĩ sau đó.

Tony: Ừ mình sẽ đi. Cảm ơn bạn, Mai à.

Video liên quan

Chủ Đề