Đi tiền trạm tiếng Anh là gì

tiền trạm Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  [nhóm/toán tiền trạm] advance party

Cụm Từ Liên Quan :

người đi tiền trạm /nguoi di tien tram/

* danh từ
- fore-runner, harbinger

Chủ Đề