cửa chớp Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ shutter
Cụm Từ Liên Quan :
cánh cửa chớp /canh cua chop/
* danh từ
- shutter
không có cửa chớp /khong co cua chop/
* tính từ
- shutterless
không đóng cửa chớp /khong dong cua chop/
* tính từ
- unshuttered
mở cửa chớp /mo cua chop/
* ngoại động từ
- unshutter
tháo cửa chớp /thao cua chop/
* ngoại động từ
- unshutter