Dịch Sang Tiếng Việt: cash sale //
*Chuyên ngành kinh tế
-bán bằng tiền mặt
-bán lấy tiền mặt
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-sự bán bằng tiền mặt
Cụm Từ Liên Quan :
cash sale invoice //
*Chuyên ngành kinh tế
-hóa đơn bán tiền mặt
cash sales book //
*Chuyên ngành kinh tế
-sổ bán tiền mặt