Tiếng ViệtSửa đổi
Wikipedia có bài viết về: chu kỳ
Cách phát âmSửa đổi
ʨu˧˧ ki̤˨˩ | ʨu˧˥ ki˧˧ | ʨu˧˧ ki˨˩ |
ʨu˧˥ ki˧˧ | ʨu˧˥˧ ki˧˧ |
Danh từSửa đổi
chu kỳ, chu kì
- Khoảng thời gian giữa hai lần lặp lại liên tiếp của một sự việc, hay thời gian để kết thúc một vòng quay, một chu trình.
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: period, cycle
- Tiếng Tây Ban Nha: período gđ