Cho hàm số ln 2 exyfxm có 3 ln 2 2 f mệnh đề nào dưới đây đúng

CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 1 CHUYÊN ĐỀ 18 NGUYÊN HÀM & PHƯƠNG PHÁP TÌM NGUYÊN HÀM MỤC LỤC PHẦN A. CÂU HỎI ......................................................................................................................................................... 2 Dạng 1. Nguyên hàm cơ bản [dùng bảng nguyên hàm] ................................................................................................... 2 Dạng 1.1 Tìm nguyên hàm cơ bản không có điều kiện ................................................................................................ 2 Dạng 1.2 Tìm nguyên hàm cơ bản có điều kiện ......................................................................................................... 11 Dạng 2. Sử dụng phương pháp VI PHÂN để tìm nguyên hàm ...................................................................................... 16 Dạng 2.1 Tìm nguyên hàm không có điều kiện .......................................................................................................... 16 Dạng 2.2 Tìm nguyên hàm có điều kiện..................................................................................................................... 17 Dạng 3. Sử dụng phương pháp ĐỔI BIẾN để tìm nguyên hàm ..................................................................................... 18 Dạng 3.1 Tìm nguyên hàm không có điều kiện .......................................................................................................... 18 Dạng 3.2 Tìm nguyên hàm có điều kiện..................................................................................................................... 21 Dạng 4. Nguyên hàm từng phần ..................................................................................................................................... 22 Dạng 4.1 Tìm nguyên hàm không có điều kiện .......................................................................................................... 22 Dạng 4.2 Tìm nguyên hàm có điều kiện..................................................................................................................... 25 Dạng 5. Sử dụng nguyên hàm để giải toán ..................................................................................................................... 26 Dạng 6. Một số bài toán khác liên quan đến nguyên hàm .............................................................................................. 30 PHẦN B. ĐÁP ÁN THAM KHẢO ............................................................................................................................... 33 Dạng 1. Nguyên hàm cơ bản [dùng bảng nguyên hàm] ................................................................................................. 33 Dạng 1.1 Tìm nguyên hàm cơ bản không có điều kiện .............................................................................................. 33 Dạng 1.2 Tìm nguyên hàm cơ bản có điều kiện ......................................................................................................... 38 Dạng 2. Sử dụng phương pháp VI PHÂN để tìm nguyên hàm ...................................................................................... 44 Dạng 2.1 Tìm nguyên hàm không có điều kiện .......................................................................................................... 44 Dạng 2.2 Tìm nguyên hàm có điều kiện..................................................................................................................... 45 Dạng 3. Sử dụng phương pháp ĐỔI BIẾN để tìm nguyên hàm ..................................................................................... 47 Dạng 3.1 Tìm nguyên hàm không có điều kiện .......................................................................................................... 47 Dạng 3.2 Tìm nguyên hàm có điều kiện..................................................................................................................... 51 Dạng 4. Nguyên hàm từng phần ..................................................................................................................................... 53 Dạng 4.1 Tìm nguyên hàm không có điều kiện .......................................................................................................... 53 Dạng 4.2 Tìm nguyên hàm có điều kiện..................................................................................................................... 57 Dạng 5. Sử dụng nguyên hàm để giải toán ..................................................................................................................... 60 Dạng 6. Một số bài toán khác liên quan đến nguyên hàm .............................................................................................. 69 CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 2 PHẦN A. CÂU HỎI Dạng 1. Nguyên hàm cơ bản [dùng bảng nguyên hàm] Dạng 1.1 Tìm nguyên hàm cơ bản không có điều kiện Câu 1. [MĐ 103 BGD&ĐT NĂM 2017-2018] Nguyên hàm của hàm số   4 2 f x x x   là A. 5 3 1 1 5 3 x x C   B. 4 2 x x C   C. 5 3 x x C   . D. 3 4 2 x x C   Câu 2. [Mã đề 104 - BGD - 2019] Họ tất cả nguyên hàm của hàm số   2 4 f x x   là A. 2 x C  . B. 2 2x C  . C. 2 2 4 x x C   . D. 2 4 x x C   . Câu 3. [Mã 102 - BGD - 2019] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số   2 6 f x x   là A. 2 x C  . B. 2 6 x x C   . C. 2 2x C  . D. 2 2 6 x x C   . Câu 4. [MĐ 105 BGD&ĐT NĂM 2017] Tìm nguyên hàm của hàm số    2 si n f x x . A.     2 si n 2 c os x d x x C B.    2 si n 2 c o s x d x x C C.    2 2 si n si n x d x x C D.    2 si n si n 2 x d x x C Câu 5. [Mã đề 101 BGD&ĐT NĂM 2018] Nguyên hàm của hàm số   3 f x x x   là A. 4 2 1 1 4 2 x x C   B. 2 3 1 x C   C. 3 x x C   D. 4 2 x x C   Câu 6. [Mã 103 - BGD - 2019] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số   2 3 f x x   là A. 2 3 x x C   . B. 2 2 3 x x C   . C. 2 x C  . D. 2 2x C  . Câu 7. [ĐỀ MINH HỌA GBD&ĐT NĂM 2017] Tìm nguyên hàm của hàm số   2 1. f x x   A.     2 2 1 2 1 . 3 f x dx x x C      B.     1 2 1 2 1 . 3 f x dx x x C      C.   1 2 1 . 3 f x dx x C      D.   1 2 1 . 2 f x dx x C     Câu 8. [ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2017] Tìm nguyên hàm của hàm số   2 2 2 f x x x   . A.   3 1 d 3 x f x x C x     . B.   3 2 d 3 x f x x C x     . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 3 C.   3 1 d 3 x f x x C x     . D.   3 2 d 3 x f x x C x     . Câu 9. [MÃ ĐỀ 110 BGD&ĐT NĂM 2017] Tìm nguyên hàm của hàm số   1 5 2 f x x   . A. d 1 ln 5 2 5 2 5 x x C x      B. d ln 5 2 5 2 x x C x      C. d 1 ln 5 2 5 2 2 x x C x       D. d 5ln 5 2 5 2 x x C x      Câu 10. [MÃ ĐỀ 123 BGD&DT NĂM 2017] Tìm nguyên hàm của hàm số    c o s 3 f x x A.    c o s 3 3 si n 3 x d x x C B.    s in 3 c o s 3 3 x xd x C C.    c o s 3 si n 3 x d x x C D.     si n 3 c o s 3 3 x x dx C Câu 11. [Mã đề 104 BGD&ĐT NĂM 2018] Nguyên hàm của hàm số   3 2 f x x x   là A. 4 3 1 1 4 3 x x C   B. 2 3 2 x x C   C. 3 2 x x C   D. 4 3 x x C   Câu 12. [ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019] Họ nguyên hàm của hàm số   x f x e x   là A. 1 x e C   B. 2 x e x C   C. 2 1 2 x e x C   D. 2 1 1 1 2 x e x C x    Câu 13. [Mã đề 101 - BGD - 2019] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số [ ] 2 5 f x x   là A. 2 x C  . B. 2 5 x x C   . C. 2 2 5 x x C   . D. 2 2x C  . Câu 14. [MĐ 104 BGD&DT NĂM 2017] Tìm nguyên hàm của hàm số   7 x f x  . A. 7 7 d ln 7 x x x C    B. 1 7 d 7 x x x C     C. 1 7 7 d 1 x x x C x      D. 7 d 7 ln 7 x x x C    Câu 15. Tìm nguyên hàm của hàm số   cos 2  f x x . A.   d 2sin 2    f x x x C B.   d 2sin 2     f x x x C C.   1 d sin 2 2    f x x x C D.   1 d sin 2 2     f x x x C Câu 16. [Mã đề 102 BGD&ĐT NĂM 2018] Nguyên hàm của hàm số   4 f x x x   là CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 4 A. 3 4 1 x C   B. 5 2 x x C   C. 5 2 1 1 5 2 x x C   D. 4 x x C   Câu 17. [ĐỀ THAM KHẢO BGD & ĐT 2018] Họ nguyên hàm của hàm số 2 [ ] 3 1 f x x   là A. 3 x C  B. 3 3 x x C   C. 6 x C  D. 3 x x C   Câu 18. [THPT AN LÃO HẢI PHÒNG NĂM 2018-2019 LẦN 02] Tìm nguyên hàm   15 2 7 dx x x   ? A.   16 2 1 7 2 x C   B.   16 2 1 7 32 x C    C.   16 2 1 7 16 x C   D.   16 2 1 7 32 x C   Câu 19. [THPT BA ĐÌNH NĂM 2018-2019 LẦN 02] Họ nguyên hàm của hàm số 3 [x]  x f e là hàm số nào sau đây? A. 3  x e C . B. 3 1 3  x e C . C. 1 3  x e C . D. 3 3  x e C . Câu 20. [THPT CẨM GIÀNG 2 NĂM 2018-2019] Tính   sin 2 d x x x   . A. 2 sin 2 x x C   . B. 2 cos 2 2 x x C   . C. 2 cos 2 2 x x C   . D. 2 cos 2 2 2 x x C   . Câu 21. [TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM HƯNG YÊN NĂM 2018-2019] Nguyên hàm của hàm số 2 1 e x y   là A. 2 1 2e x C   . B. 2 1 e x C   . C. 2 1 1 e 2 x C   . D. 1 e 2 x C  . Câu 22. [THPT HÙNG VƯƠNG BÌNH PHƯỚC NĂM 2018-2019 LẦN 01] Tìm họ nguyên hàm của hàm số   1 2 3 f x x   A. ln 2 3 x C   . B. 1 ln 2 3 2 x C   . C. 1 ln 2 3 ln 2 x C   . D.   1 lg 2 3 2 x C   . Câu 23. [THPT HÙNG VƯƠNG BÌNH PHƯỚC NĂM 2018-2019 LẦN 01] Tìm họ nguyên hàm của hàm số 2 1 3 x y x x    . A. 3 2 3 1 , 3 ln 3 x x C C x      . B. 3 2 1 3 , 3 x x C C x      . C. 3 3 ln , 3 ln 3 x x x C C      . D. 3 3 ln , 3 ln 3 x x x C C      . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 5 Câu 24. [THPT HÙNG VƯƠNG BÌNH PHƯỚC NĂM 2018-2019 LẦN 01] Tìm họ nguyên hàm của hàm số   sin 3 f x x  A. 3cos3x C   . B. 3cos3x C  . C. 1 cos3 3 x C  . D. 1 cos3 3 x C   . Câu 25. [CHUYÊN KHTN NĂM 2018-2019 LẦN 01] Họ nguyên hàm của hàm số   2 3 sin f x x x   là A. 3 cos x x C   . B. 6 cos x x C   . C. 3 cos x x C   . D. 6 cos x x C   . Câu 26. [CHUYÊN BẮC NINH NĂM 2018-2019 LẦN 03] Công thức nào sau đây là sai? A. 1 ln d x x C x    . B. 2 1 d tan cos x x C x    . C. sin d cos x x x C     . D. e d e x x x C    . Câu 27. [CHUYÊN BẮC NINH NĂM 2018-2019 LẦN 03] Nếu   3 2 d 4 f x x x x C     thì hàm số   f x bằng A.   3 4 3 x f x x Cx    . B.   2 12 2 f x x x C    . C.   2 12 2 f x x x   . D.   3 4 3 x f x x   . Câu 28. [THPT LƯƠNG THẾ VINH HÀ NỘI NĂM 2018-2019 LẦN 1] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. 1 cos 2 sin 2 2 d x x x C    . B. e e 1 1 d e x x x C      . C. 1 ln dx x C x    . D. 1 e e d 1 x x x C x      . Câu 29. [THPT LƯƠNG THẾ VINH HÀ NỘI NĂM 2018-2019 LẦN 1] Nguyên hàm của hàm số 2 x y  là A. 2 ln 2.2 d x x x C    . B. 2 2 d x x x C    . C. 2 2 d 2 ln x x x C    . D. 2 1 d 2 x x x C x     . Câu 30. [HỌC MÃI NĂM 2018-2019-LẦN 02] Họ nguyên hàm của hàm số   2 f x x  là A.   2 F x x C   . B.   3 3 x F x C   . C.   3 F x x C   . D.   F x x C   . Câu 31. [LIÊN TRƯỜNG THPT TP VINH NGHỆ AN NĂM 2018-2019] Tìm họ nguyên hàm của hàm số   3 sin f x x x   . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 6 A.   2 d 3 cos f x x x x C     . B.   2 3 d cos 2 x f x x x C     . C.   2 3 d cos 2 x f x x x C     . D.  d 3 cos f x x x C     . Câu 32. [SỞ GD&ĐT BÌNH PHƯỚC NĂM 2018-2019 LẦN 01] Họ nguyên hàm của hàm số [ ] sinx f x x   là A. 2 cos x+C x  B. 2 cos x+C x  C. 2 cos x+C 2 x  D. 2 cos x+C 2 x  Câu 33. [THPT MINH KHAI HÀ TĨNH NĂM 2018-2019] Họ nguyên hàm của hàm số [ ] cos f x x  là: A. cos x C  . B. cos x C   . C. sin x C   . D. sin x C  . Câu 34. [THPT ĐOÀN THƯỢNG - HẢI DƯƠNG - 2018 2019] Họ các nguyên hàm của hàm số   4 2 f x x x   là A. 3 4 2 x x C   . B. 4 2 x x C   . C. 5 3 1 1 5 3 x x C   . D. 5 3 x x C   . Câu 35. [THPT CÙ HUY CẬN NĂM 2018-2019 LẦN 01] Họ nguyên hàm của hàm số   2 x f x e x   là. A. 2 x e x C   . B. 2 x e x C   . C. 2 1 1 x e x C x    . D. 2 x e C   . Câu 36. [CHUYÊN HÙNG VƯƠNG GIA LAI NĂM 2018-2019 LẦN 01] Họ các nguyên hàm của hàm số cos y x x   là A. 2 1 sin 2 x x C   . B. 2 sin x x C   . C. 2 1 sin 2 x x C    . D. 2 sin x x C    . Câu 37. [CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN ĐIỆN BIÊN NĂM 2018-2019 LẦN 02] Họ nguyên hàm của hàm số 2 1 3 y x x x    là A. 3 2 3 ln . 3 2 x x x C    B. 3 2 3 ln . 3 2 x x x C    C. 3 2 3 ln . 3 2 x x x C    D. 3 2 2 3 1 . 3 2 x x C x    Câu 38. [CHUYEN PHAN BỘI CHÂU NGHỆ AN NĂM 2018-2019 LẦN 02] Họ nguyên hàm của hàm số   1 sin f x x x   là A. ln cos x x C   . B. 2 1 cos x C x    . C. ln cos x x C   . D. ln cos x x C   . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 7 Câu 39. [THPT YÊN PHONG 1 BẮC NINH NĂM HỌC 2018-2019 LẦN 2] Hàm số   3 1 3 F x x  là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây trên   ;     ? A.   2 3 f x x  . B.   3 f x x  . C.   2 f x x  . D.   4 1 4 f x x  . Câu 40. [THPT YÊN PHONG 1 BẮC NINH NĂM HỌC 2018-2019 LẦN 2] Tìm họ nguyên hàm của hàm số   2 x f x  . A.   d 2 x f x x C    . B.   2 d ln 2 x f x x C    . C.   d 2 ln 2 x f x x C    . D.   1 2 d 1 x f x x C x      . Câu 41. [THPT - YÊN ĐỊNH THANH HÓA 2018 2019- LẦN 2] Tìm nguyên hàm của hàm số   4 2 2 x f x x   . A.   3 1 d 3 x f x x C x     . B.   3 2 d 3 x f x x C x     . C.   3 1 d 3 x f x x C x     . D.   3 2 d 3 x f x x C x     . Câu 42. [SỞ GD&ĐT HÀ NỘI NĂM 2018-2019] Hàm số nào trong các hàm số sau đây là một nguyên hàm của hàm số x y e  ? A. 1 y x  . B. x y e  . C. x y e   . D. ln y x  . Câu 43. [CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH ĐỒNG NAI NĂM 2018-2019 LẦN 01] Tính 2 [ ] F x e dx   , trong đó e là hằng số và 2, 718 e  . A. 2 2 [ ] 2 e x F x C   . B. 3 [ ] 3 e F x C   . C. 2 [ ] F x e x C   . D. [ ] 2 F x ex C   . Câu 44. [CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN QUẢNG TRỊ NĂM 2018-2019 LẦN 01] Tìm nguyên hàm của hàm số   1 1 2 f x x   trên 1 ; 2         . A. 1 ln 2 1 2 x C   . B.   1 ln 1 2 2 x C   . C. 1 ln 2 1 2 x C    . D. ln 2 1 x C   . Câu 45. [ĐỀ 04 VTED NĂM 2018-2019] Nguyên hàm của hàm số 3 2 x x  ? CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 8 A. 2 3 2 x x C   . B. 4 3 1 1 4 3 x x C   . C. 4 3 x x C   . D. 4 3 4 3 x x C   . Câu 46. [CHUYÊN HƯNG YÊN NĂM 2018-2019 LẦN 03] Nguyên hàm của hàm số   2 x f x x   là A. 2 2 ln2 2 x x C   . B. 2 2 x x C   . C. 2 2 ln2 x x C   . D. 2 2 2 x x C   . Câu 47. [THPT CHUYÊN SƠN LA NĂM 2018-2019 LẦN 01] Họ nguyên hàm của hàm số   1 sin f x x   A. 1 cos x C   . B. 1 cos x C   . C. cos x x C   . D. cos x x C   . Câu 48. [THPT ĐÔNG SƠN THANH HÓA NĂM 2018-2019 LẦN 02] Nguyên hàm của hàm số  ] [x f 3 2 1 2 2019 3 x x x    là A. C x x x    2 3 2 12 1 2 3 4 . B. 2 4 3 1 2 2019 9 3 2 x x x x C     . C. 2 4 3 1 2 2019 12 3 2 x x x x C     . D. 2 4 3 1 2 2019 9 3 2 x x x x C     . Câu 49. [THPT LÊ QUÝ ĐÔN ĐÀ NẴNG NĂM 2018-2019] Họ nguyên hàm của hàm số 2 [ ] 2 x t x x   là A. 3 2 ln 2 3 x x C   . B. 2 2 x x C   . C. 3 2 ln 2 3 x x C   . D. 2 2 ln 2 x x C   . Câu 50. [THPT YÊN KHÁNH - NINH BÌNH - 2018 - 2019] Họ nguyên hàm của hàm số 1 [ ] 3 1 f x x   trên khoảng 1 ; 3         là: A. 1 ln[3 1] 3 x C   B. ln[1 3 ] x C   C. 1 ln[1 3 ] 3 x C   D. ln[3x 1] C   Câu 51. [THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. 2 d 2 ln 2 x x x C    . B. 2 2 e e d 2 x x x C    . C. 1 cos2 d sin 2 2 x x x C    . D. 1 d ln 1 1 x x C x        1 x    . Câu 52. [THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Cho hàm số 4 2 2 3 [ ] x f x x   . Khẳng định nào sau đây là đúng? CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 9 A. 3 2 3 [ ] 3 2 x f x dx C x     . B. 3 2 3 [ ] 3 x f x dx C x     . C. 3 2 3 [ ] 3 x f x dx C x     . D. 3 3 [ ] 2 f x dx x C x     . Câu 53. [SỞ GD&ĐT THANH HÓA NĂM 2018 - 2019] Cho hàm số   2 1 x f x x    . Tìm   d f x x  . A.   2 2 d x f x x x C x      . B.   2 2 1 1 d ln 2 2 x f x x x C x      . C.   2 2 1 d 2 x f x x x C x      . D.   2 2 1 1 d 1 2 x f x x x C x x       . Câu 54. [LIÊN TRƯỜNG THPT TP VINH NGHỆ AN NĂM 2018-2019] Tìm họ nguyên hàm của hàm số   3 sin f x x x   . A.   2 d 3 cos f x x x x C     . B.   2 3 d cos 2 x f x x x C     . C.   2 3 d cos 2 x f x x x C     . D.  d 3 cos f x x x C     . Câu 55. [CHUYÊN BẮC GIANG NĂM 2018-2019 LẦN 02] Hàm số   2 x F x e  là nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau: A. 2 [ ] 2 x f x xe  . B. 2 2 [ ] 1 x f x x e   . C. 2 [ ] x f x e  . D. 2 [ ] 2 x e f x x  . Câu 56. [THPT CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Tất cả các nguyên hàm của hàm số [ ] 3 x f x   là A. 3 ln 3 x C    B. 3 x C    C. 3 ln 3 x C   D. 3 ln 3 x C   Câu 57. [SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ NĂM 2018-2019 LẦN 01] Họ nguyên hàm của hàm số   3 2   f x x x là A. 4 3 4 3   x x C . B. 4 3   x x C . C. 2 3 2   x x C . D. 4 3 3 4   x x C Câu 58. [CHUYÊN ĐHSP HÀ NỘI NĂM 2018-2019 LẦN 01] Hàm số nào trong các hàm số sau đây không là nguyên hàm của hàm số 2019 y x  ? A. 2020 1 2020 x  . B. 2020 2020 x . C. 2018 2019 y x  . D. 2020 1 2020 x  . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 10 Câu 59. [CHUYÊN QUỐC HỌC HUẾ NĂM 2018-2019 LẦN 1] Tìm họ nguyên hàm của hàm số 2 1 3    x y x x . A. 3 3 ln , 3 ln 3 x x x C C R     B. 3 3 ln , 3 ln 3 x x x C C R     C. 3 2 1 3 , 3 x x C C R x     D. 3 2 3 1 , 3 ln 3 x x C C R x     Câu 60. [SỞ GD&ĐT QUẢNG NINH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Tìm nguyên hàm của hàm số   5 2018 2017 x x e f x e x          . A.   4 2018 d 2017 x f x x e C x     . B.   4 2018 d 2017 x f x x e C x     . C.   4 504,5 d 2017 x f x x e C x     . D.   4 504,5 d 2017 x f x x e C x     . Câu 61. [HSG BẮC NINH NĂM 2018-2019] Họ nguyên hàm của hàm số 2 2 cos x x e y e x          là A. 2 tan x e x C   B. 2 tan x e x C   C. 1 2 cos x e C x   D. 1 2 cos x e C x   Câu 62. [ĐỀ 15 LOVE BOOK NĂM 2018-2019] Nguyên hàm của hàm số   1 2 2 1 f x x   có dạng: A.   1 d 2 1 2 f x x x C     . B.   d 2 1 f x x x C     . C.   d 2 2 1 f x x x C     . D.     1 d 2 1 2 1 f x x C x x      . Câu 63. [CHUYÊN HẠ LONG NĂM 2018-2019 LẦN 02] Tìm nguyên   F x của hàm số         1 2 3 ? f x x x x     A.   4 3 2 11 6 6 4 2 x F x x x x C      . B.   4 3 2 6 11 6 F x x x x x C      . C.   4 3 2 11 2 6 4 2 x F x x x x C      . D.   3 2 2 6 11 6 F x x x x x C      . Câu 64. [Mã đề 104 - BGD - 2019] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số     2 3 2 2 x f x x    trên khoảng   2;   là CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 11 A.   2 3ln 2 2 x C x     B.   2 3ln 2 2 x C x     C.   4 3ln 2 2 x C x     D.   4 3ln 2 2 x C x     . Câu 65. [Mã đề 101 - BGD - 2019] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số     2 2 1 1    x f x x trên khoảng   1;    là A.   2 2ln 1 1     x C x . B.   3 2ln 1 1     x C x . C.   2 2ln 1 1     x C x . D.   3 2ln 1 1     x C x . Câu 66. [MÃ ĐỀ 123 BGD&DT NĂM 2017] Cho    2 F x x là một nguyên hàm của hàm số   2 . x f x e . Tìm nguyên hàm của hàm số   2 ' . . x f x e A.        2 2 ' . x f x e d x x x C B.        2 2 ' . 2 x f x e d x x x C C.       2 2 ' . 2 2 x f x e d x x x C D.        2 2 ' . 2 2 x f x e d x x x C Dạng 1.2 Tìm nguyên hàm cơ bản có điều kiện Câu 67. [MĐ 104 BGD&DT NĂM 2017] Tìm nguyên hàm   F x của hàm số   sin cos f x x x   thoả mãn 2 2 F         . A.   cos sin 3 F x x x     B.   cos sin 1 F x x x     C.   cos sin 1 F x x x     D.   cos sin 3 F x x x    Câu 68. [MĐ 105 BGD&ĐT NĂM 2017] Cho   F x là một nguyên hàm của hàm số   [ ] 2 x f x e x thỏa mãn    3 0 2 F . Tìm   F x . A.      2 1 2 x F x e x B.      2 5 2 x F x e x C.      2 3 2 x F x e x D.      2 1 2 2 x F x e x Câu 69. [MÃ ĐỀ 123 BGD&DT NĂM 2017] Cho hàm số   f x thỏa mãn     ' 3 5 si n f x x và    0 1 0 f . Mệnh đề nào dưới đây đúng? CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 12 A.      3 5 c os 1 5 f x x x B.      3 5 c o s 2 f x x x C.      3 5 c o s 5 f x x x D.      3 5 c o s 2 f x x x Câu 70. [ĐỀ THAM KHẢO BGD & ĐT 2018] Cho hàm số [ ] f x xác định trên 1 \ 2        thỏa mãn       2 , 0 1, 1 2 2 1 f x f f x      . Giá trị của biểu thức     1 3 f f   bằng A. 2 ln15  B. 3 ln15  C. ln15 D. 4 ln15  Câu 71. [SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ NĂM 2018-2019 LẦN 01] Cho   F x là một nguyên hàm của   1 1   f x x trên khoảng   1;   thỏa mãn   1 4   F e Tìm   F x . A.   2ln 1 2   x B.   ln 1 3   x C.   4ln 1  x D.   ln 1 3   x Câu 72. [ĐỀ GK2 VIỆT ĐỨC HÀ NỘI NĂM 2018-2019] Cho hàm số   f x thỏa mãn   2 5sin f x x    và   0 10 f  . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.   2 5cos 3 f x x x    . B.   2 5cos 15 f x x x    . C.   2 5cos 5 f x x x    . D.   2 5cos 10 f x x x    . Câu 73. [THCS - THPT NGUYỄN KHUYẾN NĂM 2018-2019 LẦN 01] Biết   F x là một nguyên hàm của hàm số   2x f x e  và   0 0 F  . Giá trị của   ln3 F bằng A. 2. B. 6. C. 8. D. 4. Câu 74. [THPT ĐÔNG SƠN THANH HÓA NĂM 2018-2019 LẦN 02] Hàm số     2 ln sin cos F x x x x   là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây? A.   2 . sin cos x f x x x   B.       2 cos sin 2 ln sin cos sin cos x x x f x x x x x x      . C.     2 sin cos sin cos x x x f x x x    . D.     2 2 ln sin cos sin cos x f x x x x x x     . Câu 75. [LIÊN TRƯỜNG THPT TP VINH NGHỆ AN NĂM 2018-2019] Biết   F x là một nguyên hàm của hàm   cos3 f x x  và 2 2 3 F         . Tính 9 F        . A. 3 2 9 6 F          B. 3 2 9 6 F          C. 3 6 9 6 F          D. 3 6 9 6 F          CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 13 Câu 76. [TOÁN HỌC TUỔI TRẺ NĂM 2018 - 2019 LẦN 01] Nguyên hàm của hàm số     2 2 5 x x f x    là A. 2 5 ln 2 x x C               . B. 5.2 ln 2 x x C   . C. 2 2 5 ln 2 ln 2 x x x x C                . D. 2 1 5 ln 2 x C               . Câu 77. [SỞ GD&ĐT BÌNH PHƯỚC NĂM 2018-2019 LẦN 01] Biết   F x là một nguyên hàm của hàm số 2x e và   201 0 2 F   Giá trị 1 2 F       là A. 1 200 2 e  B. 2 100 e  C. 1 50 2 e  D. 1 100 2 e  Câu 78. [SỞ GD&ĐT BÌNH PHƯỚC NĂM 2018-2019 LẦN 01] Hàm số   F x nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số     . f x g x , biết   1 3 F  ,   1 d f x x x C    và   2 2 d g x x x C    . A.   2 1 F x x   B.   2 3 F x x   C.   2 2 F x x   D.   2 4 F x x   Câu 79. [THPT MINH KHAI HÀ TĨNH NĂM 2018-2019] Cho   F x là một nguyên hàm của hàm số   1 , 2 f x x   biết   1 2. F  Giá trị của   0 F bằng A. 2 ln 2.  B. ln 2. C.   2 ln 2 .   D.   ln 2 .  Câu 80. [CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN ĐIỆN BIÊN NĂM 2018-2019 LẦN 02] Tìm một nguyên hàm   F x của hàm số     2 0 , b f x ax x x    biết rằng       1 1, 1 4, 1 0 F F f     A.   2 3 3 7 2 4 4 F x x x    . B.   2 3 3 7 4 2 4 F x x x    . C.   2 3 3 7 4 2 4 F x x x    . D.   2 3 3 1 2 2 2 F x x x    . Câu 81. [KTNL GV THUẬN THÀNH 2 BẮC NINH NĂM 2018-2019] Cho   F x là một nguyên hàm của hàm   1 2 1 f x x   ; biết   0 2 F  . Tính   1 F . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 14 A.   1 1 3 2 2 F ln   . B.   1 3 2 F l n   . C.   1 2 3 2 F l n   . D.   1 1 3 2 2 F ln   . Câu 82. [THPT YÊN PHONG SỐ 1 BẮC NINH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Cho hàm số thỏa mãn và . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 83. [LIÊN TRƯỜNG THPT TP VINH NGHỆ AN NĂM 2018-2019] Biết   F x là một nguyên hàm của hàm   cos3 f x x  và 2 2 3 F         . Tính 9 F        . A. 3 2 9 6 F          B. 3 2 9 6 F          C. 3 6 9 6 F          D. 3 6 9 6 F          Câu 84. [CHUYÊN ĐHSP HÀ NỘI NĂM 2018-2019 LẦN 01] Hàm số   F x là một nguyên hàm của hàm số 1 y x  trên   ;0   thỏa mãn   2 0 F   . Khẳng định nào sau đây đúng? A.     ln ;0 2 x F x x             B.     ln ;0 F x x C x       với C là một số thực bất kì. C.     ln ln 2 ;0 F x x x       . D.       ln ;0 F x x C x        với C là một số thực bất kì. Câu 85. [CHUYÊN NGUYỄN TRÃI HẢI DƯƠNG NĂM 2018-2019 LẦN 01] Hàm số   f x có đạo hàm liên tục trên  và:   2 2e 1, x f x      , 0 2 x f   . Hàm   f x là A. 2e 2 x y x   . B. 2e 2 x y   . C. 2 e 2 x y x    . D. 2 e 1 x y x    . Câu 86. [SỞ GD&ĐT BẮC NINH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Cho hàm số   2   x f x x e . Tìm một nguyên hàm   F x của hàm số   f x thỏa mãn   0 2019  F . A.   2 2018    x F x x e . B.   2 2018    x F x x e . C.   2 2017    x F x x e . D.   2019   x F x e .   f x   cos f x x      0 2019 f    sinx 2019 f x      2019 cos f x x     sinx 2019 f x     2019 cos f x x  CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 15 Câu 87. [THPT MINH KHAI HÀ TĨNH NĂM 2018-2019] Cho hàm số   f x xác định trên   \ 1 R thỏa mãn   1 1 f x x    ,   0 2017 f  ,   2 2018 f  . Tính     3 1 S f f    . A. ln 4035 S  . B. 4 S  . C. ln 2 S  . D. 1 S  . Câu 88. [THPT NĂM 2018-2019 LẦN 04] Cho biết     2 13 dx ln 1 ln 2 1 2 x a x b x C x x          . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 8 a b   . B. 8 a b   . C. 2 8 a b   . D. 8 a b   . Câu 89. [THPT NĂM 2018-2019 LẦN 04] Cho biết     3 1 dx ln 1 1 ln a x x b x C x x        . Tính giá trị biểu thức: 2 P a b   . A. 0. B. -1. C. 1 2 . D. 1. Câu 90. [THPT NĂM 2018-2019 LẦN 04] Cho biết 2 4 11 dx ln 2 ln 3 5 6 x a x b x C x x          . Tính giá trị biểu thức: 2 2 P a ab b    . A. 12. B. 13. C. 14. D. 15. Câu 91. Cho hàm số   f x thỏa mãn   2 3 b f x ax x    ,   1 3 f   ,   1 2 f  , 1 1 2 12 f             . Khi đó 2a b  bằng A. 3 2  . B. 0 . C. 5 . D. 3 2 . Câu 92. [THPT NĂM 2018-2019 LẦN 04] Gọi   F x là một nguyên hàm của hàm số   2 x f x  , thỏa mãn   1 0 ln 2 F  . Tính giá trị biểu thức         0 1 ... 2018 2019 T F F F F      . A. 2019 2 1 1009. ln 2 T   . B. 2019.2020 2 T  . C. 2019 2 1 ln 2 T   . D. 2020 2 1 ln 2 T   . Câu 93. [CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN QUẢNG TRỊ NĂM 2018-2019 LẦN 01] Cho   F x là một nguyên hàm của hàm số   2 1 cos f x x  . Biết 4 F k k           với mọi k   . Tính         0 ... 10 F F F F         . A. 55. B. 44. C. 45. D. 0. CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 16 Dạng 2. Sử dụng phương pháp VI PHÂN để tìm nguyên hàm Dạng 2.1 Tìm nguyên hàm không có điều kiện Câu 94. [THCS - THPT NGUYỄN KHUYẾN NĂM 2018-2019 LẦN 01] Nguyên hàm của hàm số 2 [ ] 3sin cos f x x x  là A. 3 sin x C  . B. 3 sin x C   . C. 3 cos x C  . D. 3 cos x C   . Câu 95. [CHUYÊN BẮC NINH NĂM 2018-2019 LẦN 03] Tìm nguyên hàm của hàm số sin [ ] 1 3cos x f x x   . A. 1 [ ]d ln 1 3cos 3 f x x x C     . B. [ ]d ln 1 3cos f x x x C     . C. [ ]d 3ln 1 3cos f x x x C     . D. 1 [ ]d ln 1 3cos 3 f x x x C      . Câu 96. [CHUYÊN LƯƠNG VĂN CHÁNH PHÚ YÊN NĂM 2018-2019 LẦN 01] Cho   3 0 d 4 2 f x x x x C     . Tính   2 d xf x I x   . A. 6 2 2 I x x C    . B. 10 6 10 6 x x I C    . C. 6 2 4 2 I x x C    . D. 2 12 2 I x   . Câu 97. [SỞ GD&ĐT THANH HÓA NĂM 2018 - 2019] Tìm các hàm số [ ] f x biết ' 2 cos [ ] [2 sin ] x f x x   . A. 2 sin [ ] [2 sin ] x f x C x    . B. 1 [ ] [2 cos ] f x C x    . C. 1 [ ] 2 sin f x C x     . D. sin [ ] 2 sin x f x C x    . Câu 98. [SỞ GD&ĐT BẮC NINH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Tìm họ nguyên hàm của hàm số   3 2 1 .e   x f x x . A.   3 3 1 d .e 3     x x f x x C . B.   3 1 d 3e     x f x x C . C.   3 1 d e     x f x x C . D.   3 1 1 d e 3     x f x x C . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 17 Câu 99. [SỞ GD&ĐT BẮC NINH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Họ nguyên hàm của hàm số   1 5 4   f x x là: A.   1 ln 5 4 5   x C . B. ln 5 4   x C . C. 1 ln 5 4 ln 5   x C . D. 1 ln 5 4 5   x C . Câu 100. [ĐỀ 04 VTED NĂM 2018-2019] Tìm tất cả các họ nguyên hàm của hàm số   9 5 1 3x f x x   A.   4 4 4 1 1 x ln 3x 36 3 x f x d C x       B.   4 4 4 1 1 x ln 12x 36 3 x f x d C x       C.   4 4 4 1 1 x ln 3x 36 3 x f x d C x       D.   4 4 4 1 1 x ln 12x 36 3 x f x d C x       Câu 101. [Mã 102 - BGD - 2019] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 2 3 1 [ ] [ 1] x f x x    trên khoảng [1; ]   là A. 1 3ln[ 1] 1 x c x     . B. 2 3ln[ 1] 1 x c x     . C. 2 3ln[ 1] 1 x c x     . D. 1 3ln[ 1] 1 x c x     . Câu 102. [THPT HÀ HUY TẬP - LẦN 2 - 2018] Nguyên hàm của   2 sin sin 2 . x f x x e  là A. 2 2 sin 1 sin . x x e C   . B. 2 sin 1 2 sin 1 x e C x    . C. 2 sin x e C  . D. 2 sin 1 2 sin 1 x e C x    . Dạng 2.2 Tìm nguyên hàm có điều kiện Câu 103. [THPT QUANG TRUNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI NĂM 2018-2019] Biết   F x là một nguyên hàm của hàm số sin [ ] 1 3cos x f x x   và 2 2 F         .Tính  . 0 F A. 1 [0] ln 2 2 3 F    . B. 2 [0] ln 2 2 3 F    . C. 2 [0] ln 2 2 3 F    . D. 1 [0 ln 2 2 3 F    . Câu 104. [THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Tìm hàm số   F x biết   3 4 d 1 x F x x x    và   0 1 F  . A.     4 ln 1 1 F x x    . B.     4 1 3 ln 1 4 4 F x x    . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 18 C.     4 1 ln 1 1 4 F x x    . D.     4 4ln 1 1 F x x    . Câu 105. Cho   F x là nguyên hàm của hàm số   1 1 x f x e   và   0 ln 2 F e   . Tập nghiệm S của phương trình     ln 1 2 x F x e    là: A.   3 S  B.   2;3 S  C.   2;3 S   D.   3;3 S   Câu 106. [HỌC MÃI NĂM 2018-2019-LẦN 02] Biết     2017 2019 1 1 1 . , 1 1 1 b x x dx C x a x x                với , a b    . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 a b  . B. 2 b a  . C. 2018 a b  . D. 2018 b a  . Câu 107. [THPT ĐOÀN THƯỢNG - HẢI DƯƠNG - 2018 2019] Cho hàm số   y f x  thỏa mãn     4 2 ' . f x f x x x   . Biết   0 2 f  . Tính   2 2 f . A.   2 313 2 15 f  . B.   2 332 2 15 f  . C.   2 324 2 15 f  . D.   2 323 2 15 f  . Câu 108. [THPT CHUYÊN QUỐC HỌC HUẾ - 2018] Biết rằng   F x là một nguyên hàm trên  của hàm số     2018 2 2017 1 x f x x   thỏa mãn   1 0 F  . Tìm giá trị nhỏ nhất m của   F x . A. 1 2 m   . B. 2017 2018 1 2 2 m   . C. 2017 2018 1 2 2 m   . D. 1 2 m  . Dạng 3. Sử dụng phương pháp ĐỔI BIẾN để tìm nguyên hàm Dạng 3.1 Tìm nguyên hàm không có điều kiện Câu 109. [CHUYÊN LƯƠNG VĂN CHÁNH PHÚ YÊN NĂM 2018-2019 LẦN 01] Nguyên hàm của hàm số   3 3 1 f x x   là A.     3 d 3 1 3 1 f x x x x C      . B.   3 d 3 1 f x x x C     . C.   3 1 d 3 1 3 f x x x C     . D.     3 1 d 3 1 3 1 4 f x x x x C      . Câu 110. Họ các nguyên hàm của hàm số     5 2 3 f x x   là A.     6 2 3 12 x F x C    . B.     6 2 3 6 x F x C    . C.     4 10 2 3 F x x C    . D.     4 5 2 3 F x x C    . Câu 111. Nguyên hàm của hàm số   3 2 f x x   là CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 19 A. 2 [3 2] 3 2 3 x x C    B. 1 [3 2] 3 2 3 x x C    C. 2 [3 2] 3 2 9 x x C    D. 3 1 2 3 2 C x   Câu 112. [ĐỀ HỌC SINH GIỎI TỈNH BẮC NINH NĂM 2018-2019] Họ nguyên hàm của hàm số   2 1 f x x   là A.   1 2 1 2 1 3 x x C     . B. 1 2 1 2 x C   . C.   2 2 1 2 1 3 x x C    . D.   1 2 1 2 1 3 x x C    . Câu 113. [THPT YÊN PHONG 1 BẮC NINH NĂM HỌC 2018-2019 LẦN 2] Đổi biến 1 t x   thì 4 d [ 1] x x x   trở thành A. 4 1 d . t t t   B. 4 [ 1] d . t t t   C. 4 1 d . t t t   D. 1 d . t t t   Câu 114. [THPT YÊN PHONG SỐ 1 BẮC NINH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Khi tính nguyên hàm 3 d 1 x x x    , bằng cách đặt 1 u x   ta được nguyên hàm nào? A.   2 2 4 d u u   . B.   2 4 d u u   . C.   2 3 d u u   . D.   2 2 4 d u u u   . Câu 115. [LIÊN TRƯỜNG THPT TP VINH NGHỆ AN NĂM 2018-2019] Biết     d 3 cos 2 5 f x x x x C     . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A.     3 d 3 cos 6 5 f x x x x C     B.     3 d 9 cos 6 5 f x x x x C     C.     3 d 9 cos 2 5 f x x x x C     D.     3 d 3 cos 2 5 f x x x x C     Câu 116. [THPT LÊ QUÝ ĐÔN ĐÀ NẴNG NĂM 2018-2019] Họ nguyên hàm của hàm số     2019 3 2 1 f x x x   là A.     2021 2020 2 2 1 1 1 2 2021 2020 x x            . B.     2021 2020 2 2 1 1 2021 2020 x x    . C.     2021 2020 2 2 1 1 2021 2020 x x C     . D.     2021 2020 2 2 1 1 1 2 2021 2020 x x C             . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 20 Câu 117. [LIÊN TRƯỜNG THPT TP VINH NGHỆ AN NĂM 2018-2019] Biết     d 3 cos 2 5 f x x x x C     . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A.     3 d 3 cos 6 5 f x x x x C     B.     3 d 9 cos 6 5 f x x x x C     C.     3 d 9 cos 2 5 f x x x x C     D.     3 d 3 cos 2 5 f x x x x C     Câu 118. [Mã 103 - BGD - 2019] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số     2 2 1 2 x f x x    trên khoảng   2;    là A.   3 2ln 2 2 x C x     . B.   1 2ln 2 2 x C x     . C.   1 2ln 2 2 x C x     . D.   3 2ln 2 2 x C x     . Câu 119. [THPT HÀ HUY TẬP - LẦN 2 - 2018] Nguyên hàm của   1 ln .ln x f x x x   là: A. 1 ln d ln ln .ln x x x C x x     . B. 2 1 ln d ln .ln .ln x x x x C x x     . C. 1 ln d ln ln .ln x x x x C x x      . D. 1 ln d ln .ln .ln x x x x C x x     . Câu 120. [THPT CHUYÊN HẠ LONG - LẦN 1 - 2018] Tìm họ nguyên hàm của hàm số   3 2 1 x f x x e   A.   3 1 d x f x x e C     . B.   3 1 d 3 x f x x e C     . C.   3 1 1 d 3 x f x x e C     . D.   3 3 1 d 3 x x f x x e C     . Câu 121. [THPT CHUYÊN HẠ LONG - LẦN 1 - 2018] Tìm họ nguyên hàm của hàm số   1 2 2 1 f x x   . A.   1 d 2 1 2 f x x x C     . B.  d 2 1 f x x x C     . C.  d 2 2 1 f x x x C     . D.     1 d 2 1 2 1 f x x C x x      . Câu 122. [THPT CHUYÊN HẠ LONG - LẦN 1 - 2018] Tìm họ nguyên hàm của hàm số   5 tan f x x  . A.   4 2 1 1 d tan tan ln cos 4 2 f x x x x x C      . B.   4 2 1 1 d tan tan ln cos 4 2 f x x x x x C      . C.   4 2 1 1 d tan tan ln cos 4 2 f x x x x x C      . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 21 D.   4 2 1 1 d tan tan ln cos 4 2 f x x x x x C      . Câu 123. [THCS - THPT NGUYỄN KHUYẾN - 2018] Nguyên hàm của hàm số     2 ln 1 f x x x    là A.     2 2 ln 1 1 F x x x x x C       . B.     2 2 ln 1 1 F x x x x x C       . C.     2 ln 1 F x x x x C     . D.     2 2 ln 1 F x x x x C     . Câu 124. [THPT NGÔ QUYỀN - HẢI PHÒNG - 2018] Biết   2 2 d sin ln f x x x x    . Tìm nguyên hàm   d f x x  . A.   2 d sin ln 2 x f x x x C     . B.   2 d 2sin 2ln 2 x f x x x C     . C.   2 d 2sin 2ln ln 2 f x x x x C      . D.   2 d 2sin 2 2ln ln 2 f x x x x C      . Dạng 3.2 Tìm nguyên hàm có điều kiện Câu 125. [HỒNG BÀNG - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018] Biết   F x là một nguyên hàm của hàm số   3 sin .cos f x x x  và   0 F   . Tính 2 F        . A. 2 F           . B. 2 F          . C. 1 2 4 F            . D. 1 2 4 F           . Câu 126. [THPT YÊN KHÁNH - NINH BÌNH - 2018 - 2019] Cho [ ] F x là một nguyên hàm của hàm số   4 3 2 2 1 2 x f x x x x     trên khoảng   0;   thỏa mãn   1 1 2 F  . Giá trị của biểu thức         1 2 3 2019 S F F F F       bằng A. 2019 2020 . B. 2019.2021 2020 . C. 1 2018 2020 . D. 2019 2020  . Câu 127. [SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM - 2018] Biết cos 2 d sin 2 cos 2 x x x ax x b x C     với a , b là các số hữu tỉ. Tính tích ab ? A. 1 8 ab  . B. 1 4 ab  . C. 1 8 ab   . D. 1 4 ab   . Câu 128. [THPT CHUYÊN HẠ LONG - LẦN 2 - 2018] Biết rằng trên khoảng 3 ; 2         , hàm số   2 20 30 7 2 3 x x f x x     có một nguyên hàm     2 2 3 F x ax bx c x     [ , , a b c là các số nguyên]. Tổng S a b c    bằng A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 6 . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 22 Câu 129. Giả sử           2 3 d 1 1 2 3 1          x x C x x x x g x [C là hằng số]. Tính tổng các nghiệm của phương trình   0  g x . A. 1  . B. 1. C. 3 . D. 3  . Câu 130. [THPT NAM TRỰC - NAM ĐỊNH - 2018] Cho   3 2 1 1 I dx x x      2 2 ln 2 ln 1 a b x c x C x       . Khi đó S a b c    bằng A. 1 4  . B. 3 4 . C. 7 4 . D. 2 . Dạng 4. Nguyên hàm từng phần Dạng 4.1 Tìm nguyên hàm không có điều kiện Câu 131. [ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019] Họ nguyên hàm của hàm số     4 1 ln f x x x   là: A. 2 2 2 ln 3 x x x  . B. 2 2 2 ln x x x  . C. 2 2 2 ln 3 x x x C   . D. 2 2 2 ln x x x C   . Câu 132. Họ các nguyên hàm của hàm số   sin f x x x  là A.   cos sin . F x x x x C    B.   cos sin . F x x x x C    C.   cos sin . F x x x x C     D.   cos sin . F x x x x C     Câu 133. [CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU NĂM 2018-2019] Họ nguyên hàm của hàm số 2 [ ] . x f x x e  là : A. 2 1 1 [ ] 2 2 x F x e x C          B.   2 1 [ ] 2 2 x F x e x C    C.   2 [ ] 2 2 x F x e x C    D. 2 1 [ ] 2 2 x F x e x C          Câu 134. [THPT GIA LỘC HẢI DƯƠNG NĂM 2018-2019 LẦN 01] Họ nguyên hàm của hàm số     2 1 x f x x e   là A.   2 3   x x e C . B.   2 3   x x e C . C.   2 1   x x e C . D.   2 1   x x e C . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 23 Câu 135. [CHUYEN PHAN BỘI CHÂU NGHỆ AN NĂM 2018-2019 LẦN 02] Tìm họ nguyên hàm của hàm số 2 [ ] x f x xe  ? A. 2 1 1 [ ] . 2 2 x F x e x C          B.   2 1 [ ] 2 . 2 x F x e x C    C.   2 [ ] 2 2 . x F x e x C    D. 2 1 [ ] 2 . 2 x F x e x C          Câu 136. [THPT CHUYÊN SƠN LA NĂM 2018-2019 LẦN 01] Họ nguyên hàm của hàm số     1 sin f x x x   là A. 2 sin cos 2 x x x x C    . B. 2 cos sin 2 x x x x C    . C. 2 cos sin 2 x x x x C    . D. 2 sin cos 2 x x x x C    . Câu 137. [ĐỀ 01 ĐỀ PHÁT TRIỂN ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019] Họ nguyên hàm của hàm số [ ] 2 [1 ] x f x x e   là A.   2 2 1 x x e x   . B.   2 2 1 x x e x   . C.   2 2 2 x x e x   . D.   2 2 2 x x e x   . Câu 138. Họ nguyên hàm của   ln f x x x  là kết quả nào sau đây? A.   2 2 1 1 ln 2 2 F x x x x C    . B.   2 2 1 1 ln 2 4 F x x x x C    . C.   2 2 1 1 ln 2 4 F x x x x C    . D.   2 1 1 ln 2 4 F x x x x C    . Câu 139. [THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Tìm tất cả các nguyên hàm của hàm số     2 3 1 .ln f x x x   . A.     3 2 1 ln 3 x f x dx x x x C      . B.   3 3 ln 3 x f x dx x x C     . C.     3 2 1 ln 3 x f x dx x x x x C       . D.   3 3 ln 3 x f x dx x x x C      . Câu 140. [THPT CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Tất cả các nguyên hàm của hàm số   2 sin x f x x  trên khoảng   0;  là A.   cot ln sin x x x C    . B. cot ln sin x x x C   . C. cot ln sin x x x C   . D.   cot ln sin x x x C    . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 24 Câu 141. [SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ NĂM 2018-2019 LẦN 01] Họ nguyên hàm của hàm số   3 cos   y x x x là A.   3 3 sin cos    x x x x C B.   3 3 sin cos    x x x x C C.   3 3 sin cos    x x x x C D.   3 3 sin cos    x x x x C Câu 142. [CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH LẦN 1 NĂM 2018-2019] Họ nguyên hàm của hàm số   4 e x f x x x   là A.   5 1 1 e 5 x x x C    . B.   5 1 1 e 5 x x x C    . C. 5 1 e 5 x x x C   . D.   3 4 1 e x x x C    . Câu 143. Cho hai hàm số     , F x G x xác định và có đạo hàm lần lượt là     , f x g x trên  . Biết rằng       2 2 . ln 1 F x G x x x   và     3 2 2 . . 1 x F x g x x   Họ nguyên hàm của     . f x G x là A.     2 2 2 1 ln 1 2 . x x x C     B.     2 2 2 1 ln 1 2 . x x x C     C.     2 2 2 1 ln 1 . x x x C     D.     2 2 2 1 ln 1 . x x x C     Câu 144. [SỞ GD&ĐT BẮC NINH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. d     x x x xe x e xe C . B. 2 d 2     x x x x xe x e e C . C. d     x x x xe x xe e C . D. 2 d 2    x x x xe x e C . Câu 145. [SỞ GD&ĐT BẮC GIANG NĂM 2018-2019 LẦN 01] Cho hai hàm số   F x ,   G x xác đinh và có đạo hàm lần lượt là   f x ,   g x trên  . Biết       2 2 .G ln 1 F x x x x   và     3 2 2 1 x F x g x x   . Tìm họ nguyên hàm của     f x G x . A.     2 2 2 1 ln 1 2 x x x C     . B.     2 2 2 1 ln 1 2 x x x C     . C.     2 2 2 1 ln 1 x x x C     . D.     2 2 2 1 ln 1 x x x C     . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 25 Câu 146. [ĐỀ THI THỬ VTED 03 NĂM HỌC 2018 - 2019] Cho biết   3 1 1 2 3 F x x x x    là một nguyên hàm của     2 2 2 x a f x x   . Tìm nguyên hàm của   cos g x x ax  . A. sin cos x x x C   B. 1 1 sin 2 cos 2 2 4 x x x C   C. sin cos x x C   D. 1 1 sin 2 cos 2 2 4 x x x C   Câu 147. [TT THANH TƯỜNG NGHỆ AN NĂM 2018-2019 LẦN 02] Họ nguyên hàm của hàm số   2 l 1 2 n x x y x x    là A.   2 2 1 ln 2 x x x x x C      . B.   2 2 1 ln 2 x x x x x C      . C.   2 2 1 ln 2 x x x x x C      . D.   2 2 1 ln 2 x x x x x C      . Dạng 4.2 Tìm nguyên hàm có điều kiện Câu 148. [MĐ 104 BGD&DT NĂM 2017] Cho   2 1 2 F x x  là một nguyên hàm của hàm số   f x x . Tìm nguyên hàm của hàm số   ln f x x  . A.   2 2 ln 1 ln d x f x x x C x x             B.   2 2 ln 1 ln d 2 x f x x x C x x      C.   2 2 ln 1 ln d 2 x f x x x C x x             D.   2 2 ln 1 ln d x f x x x C x x      Câu 149. [MĐ 105 BGD&ĐT NĂM 2017] Cho     3 1 3 F x x là một nguyên hàm của hàm số   f x x . Tìm nguyên hàm của hàm số    l n f x x A.        3 5 l n 1 l n d 5 x f x x x C x x B.        3 5 l n 1 l n d 5 x f x x x C x x C.         3 3 l n 1 l n d 3 x f x x x C x x D.        3 3 l n 1 l n d 3 x f x x x C x x CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 26 Câu 150. [MÃ ĐỀ 110 BGD&ĐT NĂM 2017] Cho     1 x F x x e   là một nguyên hàm của hàm số   2x f x e . Tìm nguyên hàm của hàm số   2x f x e  . A.     2 d 4 2 x x f x e x x e C      B.     2 d 2 x x f x e x x e C      C.   2 2 d 2 x x x x f e x e C      D.     2 d 2 x x f x e x x e C      Câu 151. [HỌC MÃI NĂM 2018-2019-LẦN 02] Cho hàm số   f x thỏa mãn   x f x xe   và   0 2 f  .Tính   1 f . A.   1 3 f  . B.   1 f e  . C.   1 5 f e   . D.   1 8 2 f e   . Câu 152. [THPT CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Cho hàm số   f x thỏa mãn     e , x f x f x x        và   0 2 f  . Tất cả các nguyên hàm của   2 e x f x là A.   2 e e x x x C    B.   2 2 e e x x x C    C.   1 e x x C   D.   1 e x x C   Câu 153. [ĐỀ GK2 VIỆT ĐỨC HÀ NỘI NĂM 2018-2019] Cho hàm số   y f x  thỏa mãn       ' 1 e , 0 0 x f x x f    và     d e x f x x ax b c     với , , a b c là các hằng số. Khi đó: A. 2. a b   B. 3. a b   C. 1. a b   D. 0. a b   Câu 154. [THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI - HÀ TĨNH - 2018] Gọi   F x là một nguyên hàm của hàm số   e x f x x   . Tính   F x biết   0 1 F  . A.     1 e 2 x F x x      . B.     1 e 1 x F x x     . C.     1 e 2 x F x x     . D.     1 e 1 x F x x      . Câu 155. [SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM - 2018] Biết cos 2 d sin 2 cos 2 x x x ax x b x C     với a , b là các số hữu tỉ. Tính tích ab ? A. 1 8 ab  . B. 1 4 ab  . C. 1 8 ab   . D. 1 4 ab   . Câu 156. [THPT CHUYÊN ĐH VINH - LẦN 3 - 2018] Giả sử   F x là một nguyên hàm của     2 ln 3 x f x x   sao cho     2 1 0 F F    . Giá trị của     1 2 F F   bằng A. 10 5 ln 2 ln 5 3 6  . B. 0 . C. 7 ln 2 3 . D. 2 3 ln 2 ln 5 3 6  . Câu 157. [THCS&THPT NGUYỄN KHUYẾN - BÌNH DƯƠNG - 2018] Gọi   g x là một nguyên hàm của hàm số     ln 1 f x x   . Cho biết   2 1 g  và   3 ln g a b  trong đó , a b là các số nguyên dương phân biệt. Hãy tính giá trị của 2 2 3 T a b   A. 8 T  . B. 17 T   . C. 2 T  . D. 13 T   . Dạng 5. Sử dụng nguyên hàm để giải toán CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 27 Câu 158. [MĐ 103 BGD&ĐT NĂM 2017-2018] Cho hàm số   f x thỏa mãn   1 2 25   f và     2 3 4       f x x f x với mọi   x . Giá trị của   1 f bằng A. 391 400  B. 1 40  C. 41 400  D. 1 10  Câu 159. [THPT NGUYỄN TRÃI - ĐÀ NẴNG - 2018] Cho hs   y f x  thỏa mãn 2 y xy   và   1 1 f   thì giá trị   2 f là A. 2 e . B. 2e . C. 1 e  . D. 3 e . Câu 160. [SỞ GD&ĐT HÀ NỘI NĂM 2018-2019] Cho hàm số   f x liên tục trên  ,   0 f x  với mọi x và thỏa mãn   1 1 2 f   ,       2 2 1 x f f x x    .Biết       1 2 ... 2019 1 a f f f b      với   , , , 1 a b a b    .Khẳng định nào sau đây sai? A. 2019 a b   . B. 2019 ab  . C. 2 2022 a b   . D. 2020 b  . Câu 161. [THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Cho hàm số   y f x  liên tục trên   0;   thỏa mãn     2 2 ' 3 xf x f x x x   . Biết   1 1 2 f  . Tính   4 f ? A. 24 . B. 14 . C. 4 . D. 16 . Câu 162. [THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN LẦN 01 NĂM 2018-2019] Cho hàm số   0 f x  với mọi x   ,   0 1 f  và     1. f x x f x    với mọi x   . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.   2 f x  B.   2 4 f x   C.   6 f x  D.   4 6 f x   Câu 163. [CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH LẦN 1 NĂM 2018-2019] Cho hàm số   y f x  có đạo hàm liên tục trên   2;4 và     0, 2;4 f x x     . Biết         3 3 3 7 4 , 2;4 , 2 4 x f x f x x x f           . Giá trị của   4 f bằng A. 40 5 1 2  . B. 20 5 1 4  . C. 20 5 1 2  . D. 40 5 1 4  . Câu 164. [CHUYÊN THÁI BÌNH NĂM 2018-2019 LẦN 03] Cho [ ] f x là hàm số liên tục trên  thỏa mãn     , f x f x x x       và   0 1 f  . Tính   1 f . A. 2 e . B. 1 e . C. e . D. e 2 . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 28 Câu 165. [THPT NGHĨA HƯNG NĐ- GK2 - 2018 - 2019] Cho hàm số   f x thỏa mãn       2 2 1 1 . " xf x x f x f x             với mọi x dương. Biết     1 1 1 f f    . Giá trị   2 2 f bằng A.   2 2 2ln 2 2 f   . B.   2 2 2ln 2 2 f   . C.   2 2 ln 2 1 f   . D.   2 2 ln 2 1 f   . Câu 166. [CHUYÊN BẮC NINH NĂM 2018-2019 LẦN 03] Cho hàm số [ ] f x thỏa mãn 2 3 [ '[ ]] [ ]. ''[ ] 2 , f x f x f x x x x R      và [0] '[0] 1 f f   . Tính giá trị của 2 [2] T f  A. 43 30 B. 16 15 C. 43 15 D. 26 15 Câu 167. [SỞ GD&ĐT BÌNH PHƯỚC NĂM 2018-2019 LẦN 01] Cho hàm số   f x liên tục và có đạo hàm trên 0; 2        , thỏa mãn     3 tan . cos x f x x f x x    . Biết rằng 3 3 ln 3 3 6 f f a b                   trong đó , a b   . Giá trị của biểu thức P a b   bằng A. 14 9 B. 2 9  C. 7 9 D. 4 9  Câu 168. [KTNL GV THPT LÝ THÁI TỔ NĂM 2018-2019] Cho hàm số   f x liên tục và dương trên   0;   thỏa mãn       2 2 4 0 f x x f x     và   1 0 3 f  . Tính tổng         0 1 2 ... 2018 a S f f f f b       với a   , b   , a b tối giản. Khi đó ? b a   A. 1  . B. 1011. C. 1. D. 2018 . Câu 169. [THPT YÊN PHONG SỐ 1 BẮC NINH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Cho hàm số   y f x  đồng biến trên   0;  ;   y f x  liên tục, nhận giá trị dương trên   0;  và thỏa mãn   4 3 9 f  và       2 ' 1 . f x x f x       . Tính   8 f . A.   8 49 f  . B.   8 256 f  . C.   1 8 16 f  . D.   49 8 64 f  . Câu 170. Cho hàm số   f x thỏa mãn   1 2  f và         2 2 2 2 1 1         x f x f x x với mọi   x . Giá trị của   2 f bằng A. 2 5 B. 2 5  C. 5 2  D. 5 2 CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 29 Câu 171. [CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH YÊN BÁI LẦN 01 NĂM 2018-2019] Cho hàm số   y f x  có đạo hàm liên tục trên khoảng   0;   , biết       2 2 1 0 f x x f x     ,   0, 0 f x x    và   1 2 6 f  . Tính giá trị của       1 2 ... 2019 P f f f     . A. 2021 2020 . B. 2020 2019 . C. 2019 2020 . D. 2018 2019 . Câu 172. Cho hàm số   y f x  có đạo hàm liên tục trên đoạn   2;1  thỏa mãn   0 3 f  và       2 2 . 3 4 2 f x f x x x     . Giá trị lớn nhất của hàm số   y f x  trên đoạn   2;1  là A. 3 2 42 . B. 3 2 15 . C. 3 42 . D. 3 15 . Câu 173. [ĐỀ THI CÔNG BẰNG KHTN LẦN 02 NĂM 2018-2019] Cho hàm số [ ] f x thỏa mãn [1] 4 f  và 3 2 [ ] [ ] 2 3 f x xf x x x     với mọi 0 x  . Giá trị của [2] f bằng A. 5 . B. 10. C. 20 . D. 15. Câu 174. [SỞ GD&ĐT BẮC NINH NĂM 2018-2019 LẦN 01] Cho hàm số   f x liên tục trên R thỏa mãn các điều kiện:   0 2 2,  f   0,  f x    x và         2 . 2 1 1 ,     f x f x x f x    x . Khi đó giá trị   1 f bằng A. 26 . B. 24 . C. 15 . D. 23 . Câu 175. [SGD&ĐT CẦN THƠ - HKII - 2018] Cho hàm số   f x thỏa mãn       2 2 . 2 1 f x f x f x x x            , x    và     0 0 3 f f    . Giá trị của   2 1 f     bằng A. 28 . B. 22 . C. 19 2 . D. 10 . Câu 176. [THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG - TPHCM - 2018] Cho hàm số   f x có đạo hàm trên  thỏa mãn         2 1 e x x f x x f x      và   1 0 2 f  . Tính   2 f . A.   e 2 3 f  . B.   e 2 6 f  . C.   2 e 2 3 f  . D.   2 e 2 6 f  . Câu 177. [LIÊN TRƯỜNG - NGHỆ AN - LẦN 2 - 2018] Cho hàm số   y f x  liên tục trên   \ 0; 1   thỏa mãn điều kiện   1 2ln 2 f   và       2 1 . x x f x f x x x      . Giá trị   2 ln 3 f a b   , với , a b   . Tính 2 2 a b  . A. 25 4 . B. 9 2 . C. 5 2 . D. 13 4 . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 30 Câu 178. [THPT LÊ XOAY - LẦN 3 - 2018] Giả sử hàm số   y f x  liên tục, nhận giá trị dương trên   0;  và thỏa mãn   1 1 f  ,    . 3 1 f x f x x    , với mọi 0 x  . Mệnh đề nào sau đây đúng? A.   2 5 3 f   . B.   1 5 2 f   . C.   4 5 5 f   . D.   3 5 4 f   . Câu 179. [THPT HÀ HUY TẬP - LẦN 2 - 2018] Giả sử hàm số   y f x  liên tục nhận giá trị dương trên   0;  và thỏa mãn   1 1 f  ,    . 3 1 f x f x x    , với mọi 0 x  . Mệnh đề nào sau đây đúng? A.   3 5 4 f   . B.   1 5 2 f   . C.   4 5 5 f   . D.   2 5 3 f   . Câu 180. [THPT QUỲNH LƯU - NGHỆ AN - 2018] Cho hàm số   0 f x  thỏa mãn điều kiện       2 2 3 f x x f x    và   1 0 2 f   . Biết rằng tổng           1 2 3 ... 2017 2018 a f f f f f b       với   * , a b     và a b là phân số tối giản. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 1 a b   . B. 1 a b  . C. 1010 a b   . D. 3029 b a   . Câu 181. [THPT NAM TRỰC - NAM ĐỊNH - 2018] Cho hàm số   0 f x  ,     4 2 2 2 3 1 x x f x f x x     và   1 1 3 f   . Tính       1 2 80 ... f f f    . A. 3240 6481  . B. 6480 6481 . C. 6480 6481  . D. 3240 6481 . Câu 182. [SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH - 2018] Cho hàm số   f x đồng biến có đạo hàm đến cấp hai trên đoạn   0;2 và thỏa mãn         2 2 . 0 f x f x f x f x               . Biết   0 1 f  ,   6 2 e f  . Khi đó   1 f bằng A. 3 2 e . B. 3 e . C. 5 2 e . D. 2 e . Dạng 6. Một số bài toán khác liên quan đến nguyên hàm Câu 183. [THPT CHUYÊN NGUYỄN QUANG DIÊU - ĐỒNG THÁP - 2018] Cho hàm số   f x xác định trên   \ 1  thỏa mãn   1 1 f x x    ,   0 2017 f  ,,   2 2018 f  . Tính         3 2018 1 2017 S f f     . A. 1 S  . B. 2 1 ln 2 S   . C. 2ln 2 S  . D. 2 ln 2 S  . Câu 184. [KIM LIÊN - HÀ NỘI - LẦN 1 - 2018] Cho hàm số   f x xác định trên khoảng     0; \ e   thỏa mãn     1 ln 1 f x x x    , 2 1 ln 6 e f        và   2 e 3 f  . Giá trị của biểu thức   3 1 e e f f        bằng A. 3ln 2 1.  B. 2ln 2. C.   3 ln 2 1 .  D. ln 2 3.  CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 31 Câu 185. [QUẢNG XƯƠNG - THANH HÓA - LẦN 1 - 2018] Cho hàm số   f x xác định trên   \ 2;1   thỏa mãn   2 1 2 f x x x     ,     3 3 0 f f    và   1 0 3 f  . Giá trị của biểu thức       4 1 4 f f f     bằng A. 1 1 ln 2 3 3  . B. ln80 1  . C. 1 4 ln ln 2 1 3 5   . D. 1 8 ln 1 3 5  . Câu 186. [SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ - 2018] Cho hàm số   f x xác định trên   \ 1;1   thỏa mãn   2 2 1 f x x    ,     2 2 0 f f    và 1 1 2 2 2 f f                . Tính       3 0 4 f f f    được kết quả A. 6 ln 1 5  . B. 6 ln 1 5  . C. 4 ln 1 5  . D. 4 ln 1 5  . Câu 187. [KIM LIÊN - HÀ NỘI - LẦN 1 - 2018] Cho hàm số   f x xác định trên khoảng     0; \ e   thỏa mãn     1 ln 1 f x x x    , 2 1 ln 6 e f        và   2 e 3 f  . Giá trị của biểu thức   3 1 e e f f        bằng A. 3ln 2 1.  B. 2ln 2. C.   3 ln 2 1 .  D. ln 2 3.  Câu 188. [SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ - 2018] Biết     2 2 3 F x ax bx c x       , , a b c   là một nguyên hàm của hàm số   2 20 30 11 2 3 x x f x x     trên khoảng 3 ; 2        . Tính T a b c    . A. 8 T  . B. 5 T  . C. 6 T  . D. 7 T  . Câu 189. [THPT LƯƠNG THẾ VINH HÀ NỘI NĂM 2018-2019 LẦN 1] Gọi     2 .e x F x ax bx c    là một nguyên hàm của hàm số     2 1 e . x f x x   . Tính 2 . S a b c    A. 3 S  . B. 2 S   . C. 0 S  . D. 4 S  . Câu 190. [LIÊN TRƯỜNG THPT TP VINH NGHỆ AN NĂM 2018-2019] Cho hàm số   3 2 2 2 2 2    x x f x x e xe , ta có   3 2 2 2 d       x x x f x x me nxe pe C . Giá trị của biểu thức   m n p bằng A. 1 3 B. 2 C. 13 6 D. 7 6 Câu 191. [CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN QUẢNG TRỊ NĂM 2018-2019 LẦN 01] Biết rằng hàm số     3 2 3 4 3 F x mx m n x x      là một nguyên hàm của hàm số   2 3 10 4 f x x x    . Tính mn . A. 1 mn  . B. 2 mn  . C. 0 mn  . D. 3 mn  . Câu 192. Biết     cos 3 1 sin 3 2019 x a x F x x b c      là một nguyên hàm của hàm số     2 sin3 f x x x   , [với a , b , c   ]. Giá trị của ab c  bằng CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 32 A. 14 . B. 15 . C. 10 . D. 18 . Câu 193. [LIÊN TRƯỜNG THPT TP VINH NGHỆ AN NĂM 2018-2019] Cho hàm số   3 2 2 2 2 2    x x f x x e xe , ta có   3 2 2 2 d       x x x f x x me nxe pe C . Giá trị của biểu thức   m n p bằng A. 1 3 B. 2 C. 13 6 D. 7 6 Câu 194. [ĐỀ 15 LOVE BOOK NĂM 2018-2019] Biết     2 2 3 F x ax bx c x     , , a b c   là một nguyên hàm của hàm số   2 20 30 11 2 3 x x f x x     trên khoảng 3 ; 2         . Tính T a b c    . A. 8 T  . B. 5 T  . C. 6 T  . D. 7 P  . Câu 195. Cho hàm số [ ] F x là một nguyên hàm của     2 2 [ ] 2019 4 3 2 . x f x x x x     Khi đó số điểm cực trị của hàm số [ ] F x là A. 5. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 196. [THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN LẦN 01 NĂM 2018-2019] Cho   F x là một nguyên hàm của hàm số     2 3 4x   x f x e x . Hàm số   2  F x x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 6 . B. 5. C. 3. D. 4 . Câu 197. [CỤM 8 TRƯỜNG CHUYÊN LẦN 1] Biết     2 e x F x ax bx c     là một nguyên hàm của hàm số     2 2 5 2 e x f x x x     trên  . Giá trị biểu thức     0 f F bằng: A. 1 e  . B. 3e . C. 2 20e . D. 9e . Câu 198. [THCS - THPT NGUYỄN KHUYẾN NĂM 2018-2019 LẦN 01] Cho       2 4 1 cos sin cot sin x x x F x dx x     và S là tổng tất cả các nghiệm của phương trình   2 F x F         trên khoảng   0;4  . Tổng S thuộc khoảng A.   6 ;9   . B.   2 ;4   . C.   4 ;6   . D.   0;2  . Câu 199. [CHUYÊN QUỐC HỌC HUẾ NĂM 2018-2019 LẦN 1] Cho hàm số   F x là một nguyên hàm của hàm số   2 2cos 1 sin x f x x   trên khoảng   0;  . Biết rằng giá trị lớn nhất của   F x trên khoảng   0;  là 3 . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. 3 3 4 6 F          B. 2 3 3 2 F         C. 3 3 F          D. 5 3 3 6 F          CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 33 PHẦN B. ĐÁP ÁN THAM KHẢO Dạng 1. Nguyên hàm cơ bản [dùng bảng nguyên hàm] Dạng 1.1 Tìm nguyên hàm cơ bản không có điều kiện Câu 1. Chọn A   f x dx     4 2 x x dx   5 3 1 1 5 3 x x C    . Câu 2. Chọn D Ta có     2 2 4 4 f x dx x dx x x C        . Câu 3. Lời giải Chọn B   2 2 6 6 x dx x x C      Câu 4. Chọn A Câu 5. Chọn A   3 2 d x x x   4 2 1 1 4 2 x x C    . Câu 6. Chọn A Ta có   2 2 3 d 3 x x x x C      . Câu 7. Chọn B         1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 3 f x dx x dx x d x x x C             . Câu 8. Lời giải Chọn A Ta có 3 2 2 2 2 d 3 x x x C x x            . Câu 9. Chọn A Áp dụng công thức   d 1 ln 0 x ax b C a ax b a       ta được d 1 ln 5 2 5 2 5 x x C x      . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 34 Câu 10. Chọn B Ta có:    s in 3 c o s 3 3 x xd x C Câu 11. Chọn A Câu 12. Chọn C Câu 13. Chọn B Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số [ ] 2 5 f x x   là 2 [ ] 5 F x x x C    . Câu 14. Chọn A Áp dụng công thức   d , 0 1 ln x x a a x C a a      ta được đáp án B Câu 15. Chọn C Áp dụng công thức 1 cos[ ]d sin[ ]      ax b x ax b C a với 0  a ; thay 2  a và 0  b để có kết quả. Câu 16. Chọn C Ta có   4 5 2 1 1 d 5 2 x x x x x C      . Câu 17. Chọn D   2 3 3 1 . x dx x x C      Câu 18. Chọn D         15 15 16 2 2 2 2 1 1 7 dx 7 7 7 2 32 x x x d x x C          Câu 19. Ta có: 3 3 1 d , 3 x x e x e C    với C là hằng số bất kì. Câu 20. Ta có   sin 2 d = d sin 2 d x x x x x x x      2 cos 2 2 2 x x C    . Câu 21. Ta có:   2 1 2 1 2 1 1 1 e d e d 2 1 e 2 2 x x x x x C          . Câu 22. Câu 23. Ta có: 3 2 1 3 3 d ln , 3 ln 3 x x x x x x C C x                . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 35 Câu 24. cos 3 sin 3 dx 3 x x C     Câu 25. Ta có   2 3 3 sin d cos x x x x x C      . Câu 26. Ta có: 1 ln d x x C x    sai. Câu 27. Có     3 2 2 4 12 2 f x x x C x x       . Câu 28. Ta có: 1 e e d 1 x x x C x      sai vì e d e x x x C    . Câu 29. Do theo bảng nguyên hàm: l a d n x x a a x C    . Câu 30. Lời giải Chọn B. Câu 31. Ta có     2 3 d 3 sin d cos 2 x f x x x x x x C        . Câu 32. Chọn C Theo bảng nguyên hàm cơ bản Câu 33. Ta có cos d sin x x x C    . Câu 34. Ta có     4 2 5 3 1 1 d d 5 3 f x x x x x x x C        . Câu 35. Ta có:   2 2 x x e x dx e x C      Câu 36.   2 1 cos d sin 2 x x x x x C      . Câu 37. Ta có: 3 2 2 1 3 [ 3 ]d ln . 3 2 x x x x x x C x        Câu 38. Ta có   1 1 d sin d d sin d ln cos f x x x x x x x x x C x x                  . Câu 39. Gọi   3 1 3 F x x  là một nguyên hàm của hàm số   f x . Suy ra       2 ' F x f x f x x    . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 36 Câu 40. Ta có:   2 d 2 d ln 2 x x f x x x C      . Câu 41. Ta có:   4 3 2 2 2 2 2 2 d d d 3 x x f x x x x x C x x x                 . Câu 42. Ta có:   x x e e    x y e  là một nguyên hàm của hàm số x y e  . Câu 43. Ta có: 2 2 [ ] F x e dx e x C     . Câu 44. Trên khoảng 1 ; 2         , ta có:  d f x x  1 d 1 2 x x      1 1 d 1 2 2 1 2 x x      1 ln 2 1 2 x C     . Câu 45. Chọn B Câu 46. Ta có   2 2 1 2 d ln 2 2 x x x x x C      . Câu 47. Ta có     d 1 sin d cos f x x x x x x C        . Câu 48. Sử dụng công thức 1 1 n n x x dx C n      ta được: 4 3 2 3 2 4 3 2 1 1 1 2 1 2 2019 . 2. 2019 2019 . 3 3 4 3 2 12 3 2 x x x x x x dx x C x x x x C                     Câu 49. Ta có 3 2 2 [ ]dx [2 ]dx ln 2 3 x x x f x x C        . Câu 50. Ta có: 1 1 [3 1] 1 1 ln 3 1 ln[1 3x] C 3 1 3 3 1 3 3 d x dx x C x x             [do 1 ; 3 x          ] Câu 51. Chọn A Ta có: 2 2 d ln 2 x x x C    . Câu 52. Chọn B Ta có 4 3 2 2 2 2 3 3 2 3 [ ] 2 3 x x f x dx dx x dx C x x x                 Câu 53. Ta có:   2 2 1 2 . 1 1 d ln 2 2 x x x x x C x        Câu 54. Chọn C CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 37 Ta có     2 3 d 3 sin d cos 2 x f x x x x x x C        . Câu 55. Chọn A Ta có     f x F x       2 2 2 x x f x e xe     . Câu 56. Chọn A Ta có 3 [ ]d 3 d 3 d[ ] ln 3 x x x f x x x x C              . Câu 57. Chọn A     4 3 3 2 d 4 3        x x f x dx x x x C . Câu 58. Ta có: 2020 2019 d , 2020 x x x C C    là hằng số. Nên các phương án A, B, D đều là nguyên hàm của hàm số 2019 y x  . Câu 59. Ta có: 3 2 3 d ln , 3 ln 3 1 3 x x x x R x x C C x               . Câu 60.   5 5 4 2018 2018 504,5 d 2017 d 2017 d 2017 x x x x e f x x e x e x e C x x x                        Câu 61. Ta có: 2 2 1 2 2 cos cos x x x e y e e x x            2 1 2 2 tan cos x x ydx e dx e x C x              . Câu 62. Ta có:   1 d d 2 2 1 f x x x x     1 1 d 2 2 1 x x      1 2 1 2 1 d 2 x x       1 2 2 1 1 1 . . 1 2 2 2 x C    1 2 1 2 x C    . Câu 63. Ta có:   3 2 6 11 6 f x x x x         4 3 2 3 2 11 6 11 6 2 6 4 2 x F x x x x dx x x x C            . Câu35. Họ nguyên hàm của hàm số   2 3 3 2 x f x x x     là A. ln 1 2ln 2 x x C     . B. 2ln 1 ln 2 x x C     . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 38 C. 2ln 1 ln 2 x x C     . D. ln 1 2ln 2 x x C      . Ta có       2 3 3 2 1 3 2 1 2 1 2 x x f x x x x x x x             . Suy ra họ nguyên hàm của hàm số   2 3 3 2 x f x x x     là { Các chữ d trong vi phân chưa đúng chuẩn}   2 1 2ln 1 ln 2 1 2 f x dx dx x x C x x                  Câu 64. Chọn C Ta có           2 2 2 3 2 4 3 2 3 4 2 2 2 2 x x f x x x x x            . Do đó       2 2 3 2 3 4 4 3ln 2 2 2 2 2 x dx dx x C x x x x                      . Câu 65. Chọn B Ta có             2 2 2 2 1 3 2 1 2 3 3 d d d d 2ln 1 . 1 1 1 1 1                             x x f x x x x x x C x x x x x Câu 66. Chọn D Ta có                2 2 2 2 4 2 2 2 4 2 4 . ' 2 [ ] ' x x x x x x x e x e x f x e F x x f x f x e e e Suy ra   2 ' [ ] 2 4 x f x e x nên        2 2 ' . 2 2 . x f x e d x x x C Dạng 1.2 Tìm nguyên hàm cơ bản có điều kiện Câu 67. Chọn C Có       d sin cos d cos sin F x f x x x x x x x C          Do cos sin 2 1 2 1 2 2 2 F C C C                      cos sin 1 F x x x      . Câu 68. Chọn A Ta có           2 2 d x x F x e x x e x C Theo bài ra ta có:        3 1 0 1 2 2 F C C . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 39 Câu 69. Chọn C Ta có           3 5 si n x 3 5 c os f x d x x x C Theo giả thiết    0 1 0 f nên     5 1 0 5 C C . Vậy      3 5 c o s 5. f x x x Câu 70. Chọn C   2 ln 2 1 2 1 dx x C f x x       Với 1 2 x  ,   0 1 f  1 C   nên   1 1 ln 3 f    Với   1 , 1 2 2 2 x f C     nên   3 2 ln 5 f   Nên     1 3 3 ln15 f f     Câu 71. Lờigiải Chọn B   F x = 1 ln 1 1        dx C x C x   1 4   F e . Ta có 1 4 3     C C Câu 72. Ta có:       d 2 5sin d 2 5cos f x f x x x x x x C          . Mà   0 10 f  nên 5 10 5 C C     . Vậy   2 5cos 5 f x x x    . Câu 73.       2 2 2 1 1 1 1 d ; 0 0 2 2 2 2 x x x F x e x e C F C F x e            . Khi đó   2ln 3 1 1 ln 3 4 2 2    F e . Câu 74. Ta có đáp án là đạo hàm của hàm số     2 ln sin cos F x x x x       ' F x f x   CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 40 Đạo hàm của hàm số     2 ln sin cos F x x x x   là:         ' 2 ' 2 ' [ ] .ln sin cos . ln sin cos F x f x x x x x x x            2 cos sin 2 .ln sin cos . sin cos x x x x x x x      .  Đáp án B. Câu 75.   sin 3 cos3 d 3 x F x x x C     2 2 3 F         1 C     sin 3 1 3 x F x    sin 3 6 3 1 9 3 6 F              . Câu 76. Ta có       2 2 2 5 1 5.2 5 ln 2 x x x x f x dx dx dx x C                        . Câu 77. Chọn D Ta có 2 2 1 d 2 x x e x e C     . Theo đề ra ta được:   0 201 1 201 0 100 2 2 2 F e C C        . Vậy 1 2 2 2 1 1 1 1 [ ] 100 100 100 2 2 2 2 x F x e F e e               . Câu 78. Chọn C Theo giả thiết ta có:   1 f x  và   2 g x x  nên     . 2 f x g x x  .   2 2 d F x x x x C     . Vì   1 3 2 F C    . Vậy một nguyên hàm   F x cần tìm của hàm số     . f x g x , là   2 2 F x x   . Câu 79. Lờigiải Cách 1: Ta có:   1 d d ln 2 , 2 f x x x x C C x          . Giả sử   0 ln 2 F x x C    là một nguyên hàm của hàm số đã cho thỏa mãn   1 2 F  . Do     0 1 2 2 ln 2 2 F C F x x        .Vậy   0 2 ln 2. F   Câu 80. Ta có     2 2 1 dx dx 2 b b F x f x ax ax C x x               . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 41 Theo bài ra       1 3 1 2 2 1 1 1 3 1 4 4 2 2 1 0 0 7 4 a b C b F F a b C a f a b C                                          . Vậy   2 3 3 7 4 2 4 F x x x    . Câu 81. Chọn D Ta có   1 1 l n 2 1 2 1 2 F x d x x C x       Do   1 0 2 ln 2.0 1 2 2 2 F C C        Vậy     1 1 ln 2 1 2 1 ln 3 2 2 2 F x x F       . Câu 82. Chọn A . . Vậy . Câu 83. Chọn C   sin 3 cos3 d 3 x F x x x C     2 2 3 F         1 C     sin 3 1 3 x F x    sin 3 6 3 1 9 3 6 F              . Câu 84. Ta có     1 d ln ln F x x x C x C x        với   ;0 x     . Lại có   2 0 ln 2 0 ln 2 F C C         . Do đó     ln ln 2 ln 2 x F x x            . Vậy     ln ;0 2 x F x x             . Câu 85. Ta có:   d f x x     2 2e 1 d x x    2 e x x C    .   cos f x x        d cos d f x x x x      sin x C      0 2019 f  sin0 2019 C     2019 C     sinx 2019 f x   CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 42 Suy ra   2 e x f x x C    . Theo bài ra ta có:   0 2 f  1 2 C    1 C   . Vậy:   2 e 1 x f x x    . Câu 86. Ta có     2 2        x x f x dx x e dx x e C . Có   F x là một nguyên hàm của   f x và   0 2019  F . Suy ra     2 0 2019          x F x x e C F 1 2019 2018      C C . Vậy   2 2018    x F x x e . Câu 87. Trên khoảng   1;  ta có   1 ' 1 f x dx dx x       1 ln 1 x C        1 ln 1 f x x C     . Mà 1 [2] 2018 2018 f C    . Trên khoảng   ;1   ta có   1 ' 1 f x dx dx x       2 ln 1 x C        2 ln 1 f x x C     . Mà [0] 2017 f  2 2017 C   . Vậy   ln[ 1] 2018 khi 1 ln[1 ] 2017 khi 1 x x f x x x           . Suy ra     3 1 1 f f    . Câu 88. Ta có:     2 13 1 2 1 2 x A B x x x x                2 1 1 2 A x B x x x               2 1 2 A B x A B x x        2 5 2 13 3 A B A A B B                  . Khi đó:     2 13 5 3 dx dx 5ln 1 3ln 2 1 2 1 2 x x x C x x x x                     . Suy ra 5; 3 a b    nên 8 a b   . Câu 89. Ta có: 3 1 1 1 A B D x x x x x             2 3 1 1 1 A x Bx x Dx x x x            2 3 A B D x B D x A x x        CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 43 1 0 1 0 2 1 1 2 A A B D B D B A D                            . Khi đó:     3 1 1 1 1 dx dx 2 1 2 1 x x x x x                      1 ln 1 1 ln 2 x x x C      . Suy ra 1 ; 1 2 a b    nên 2 0 P a b    . Câu 90. Ta có: 2 4 11 5 6 2 3 x A B x x x x                3 2 2 3 A x B x x x               3 2 2 3 A B x A B x x       4 3 3 2 11 1 A B A A B B               . Khi đó: 2 4 11 3 1 dx dx 5 6 2 3 x x x x x                3ln 2 ln 3 x x C      . Suy ra 3; 1 a b   nên 2 2 13 P a ab b     . Câu 91. Ta có   1 3 f    3 a b     1 . Hàm số có đạo hàm liên tục trên khoảng   0;  , các điểm 1 x  , 1 2 x  đều thuộc   0;  nên     3 2 3 2 d d 3 2 b ax b f x f x x ax x C x x                    . +   1 2 f   2 3 2 a b C      2 . + 1 1 2 12 f              1 2 24 12 a b C       3 . Từ   1 ,   2 và   3 ta được hệ phương trình 3 2 3 2 1 2 24 12 a b a b C a b C                              2 1 11 6 a b C                    2 2.2 1 5 a b     . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 44 Câu 92. Ta có   2 d 2 d ln 2 x x f x x x C        F x là một nguyên hàm của hàm số   2 x f x  , ta có   2 ln 2 x F x C   mà   1 0 ln 2 F    2 0 ln 2 x C F x     .         0 1 ... 2018 2019 T F F F F        2 2018 2019 1 1 2 2 ... 2 2 ln 2       2020 1 2 1 . ln 2 2 1    2020 2 1 ln 2   Câu 93. Ta có   2 d d tan cos x f x x x C x      . Suy ra   0 0 0 1 1 1 2 9 10 tan , ; 0 1 0 1 2 2 4 3 tan , ; 1 1 0 2 2 4 3 5 tan , ; 2 2 2 4 ... 17 19 tan , ; 2 2 19 21 tan , ; 2 2 x C x F C C x C x F C C x C x F F x x C x x C x                                                                                                           2 0 9 9 10 10 1 2 1 ... 9 1 9 8 4 10 1 10 9. 4 C C F C C F C C                                                     Vậy         0 ... 10 tan 0 1 tan tan 2 1 ... tan10 9 44. F F F F                     Dạng 2. Sử dụng phương pháp VI PHÂN để tìm nguyên hàm Dạng 2.1 Tìm nguyên hàm không có điều kiện Câu 94. 2 2 3 [ ]d 3sin cos d 3sin d[sin ] sin f x x x x x x x x C        . Câu 95. Ta có:   sin 1 1 1 d d 1 3cos ln 1 3cos 1 3cos 3 1 3cos 3 x x x x C x x            . Câu 96. Ta có:           2 2 2 2 2 6 2 3 4 2 1 1 d d 2 2 2 xf x f x x x C I x x x x C           . Câu 97. Ta có ' 2 2 cos d[2 sin ] 1 [ ] [ ]d d 2 sin [2 sin ] [2 sin ] x x f x f x x x C x x x              . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 45 Câu 98.   d  f x x 3 2 1 e d    x x x   3 1 3 1 e d 1 3     x x 3 1 1 e 3    x C . Câu 99. Ta có   1 1 1 1 d d 5 4 ln 5 4 5 4 5 5 4 5          x x x C x x . Câu 100. Chọn A                 4 4 3 4 4 2 2 2 9 5 4 4 4 4 4 4 3 1 1 1 x x 3 4 12 3 3 3 x x x dx f x d d dx dx x x x x x x x x                    4 4 4 2 4 4 4 4 4 1 1 1 1 ln 12 12 12x 36 3 3 dx dx x C x x x x                 Câu 101. Chọn C Ta có 2 2 2 3 3 2 3[ 1] 2 3 2 [ ] [ 1] [ 1] 1 [ 1] x x f x x x x x             Vậy 2 3 2 [ ]d [ ]d 1 [ 1] f x x x x x       2 d[ 1] d[ 1] 3 2 1 [ 1] x x x x         2 3ln 1 2 [ 1] d[ 1] x x x        2 3ln[ 1] 1 x C x      vì 1 x  . Câu 102. Ta có 2 sin sin 2 . x x e dx    2 sin 2 sin x e d x   2 sin x e C   Dạng 2.2 Tìm nguyên hàm có điều kiện Câu 103. Ta có sin d [ ] 1 3cos x x F x x    d[cos ] 3cos 1 x x     1 3 1 3 ln cosx C     . mà 3 2 2 1 2 1 3 F ln cos C                    2 C   . Do đó,     1 1 2 0 3 0 1 2 4 2 2 2 3 3 3 F ln cos ln ln           . Vậy   2 0 2 2 3 F ln    . Câu 104. Chọn C Ta có:       4 4 4 1 1 1 d 1 ln 1 4 1 4 F x x x C x        . Do   0 1 F  nên   1 ln 0 1 1 1 4 C C      . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 46 Vậy:     4 1 ln 1 1 4 F x x    . Câu 105. Chọn A. Ta có       1 ln 1 1 1 x x x x dx e F x f x dx dx x e C e e                      0 ln 2 ln 2 1 F C e C                 : ln 1 2 ln 1 1 ln 1 2 3 x x x PT F x e x e e x             . Câu 106. Ta có:       2017 2017 2017 2018 2019 2 1 1 1 1 1 1 1 1 . . 1 2 1 1 4036 1 1 1 x x x x x dx dx d C x x x x x x                                           . 4036, 2018 a b    Do đó: 2 a b  . Câu 107. Ta có       4 2 ' . d d f x f x x x x x C        2 5 3 2 5 3 f x x x C     . Do   0 2 f  nên suy ra 2 C  . Vậy   2 32 8 2 2 2 5 3 f          332 15  . Câu 108. Ta có     2018 2 2017 1 x f x dx dx x         2018 2 2 2017 1 1 2 x d x        2017 2 1 2017 . 2 2017 x C        2017 2 1 2 1 C x       F x  Mà   1 0 F  2017 2018 1 1 0 2.2 2 C C       Do đó     2017 2018 2 1 1 2 2. 1 F x x     suy ra   F x đạt giá trị nhỏ nhất khi và chỉ khi   2017 2 1 2 1 x  lớn nhất   2 1 x   nhỏ nhất 0 x   Vậy 2017 2018 2018 1 1 1 2 2 2 2 m      . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 47 Dạng 3. Sử dụng phương pháp ĐỔI BIẾN để tìm nguyên hàm Dạng 3.1 Tìm nguyên hàm không có điều kiện Câu 109. Ta có       1 3 1 d 3 1 d 3 1 3 f x x x x        3 1 3 1 3 1 4 x x C     . Câu 110. 5 6 5 [2 3] [2 3] [ ] [2 3] [2 3] 2 12 x x F x x dx d x C           Câu 111. Chọn C Do       1 1 1 2 2 1 1 2 3 2 1 1 2 3 2d 3 2 d 3 2 [3 2] 3 2 3 3 9 x x x x x C x x C                Câu 112. Đặt 1 2 1 d d d d 2 1 t x t x t t x x            3 2 1 d 2 1d d 2 1 2 1 3 3 t f x x x x t x C x x C              . 49: [THPT AN LÃO HẢI PHÒNG NĂM 2018-2019 LẦN 02] Cho hàm số   ln 2 2 . x f x x  . Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số   f x ? A.   2 x F x C   B.     2 2 1 x F x C    C.     2 2 1 x F x C    D.   1 2 x F x C    Chọn A Ta có     d F x f x x   ln 2 2 . d x x x   ln 2 2 . d x x x   . Đặt 1 d d 2 u x u x x    . Vậy   2ln 2. 2 .d u F x u   2 2ln 2. ln 2 u C   1 2 x C    . Phương án B:   1 2 2 x F x C     thỏa. Phương án C:   1 2 2 x F x C     thỏa. Câu 113. 1 d d . t x t x     Vậy 4 4 1 d d . [ 1] x t x t x t      CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 48 Câu 114. Chọn A Đặt 1 u x   2 1 d 2 d x u x u u      . Khi đó 3 dx 1 x x    trở thành   2 2 4 .2 d 2 4 d u u u u u u      . Câu 115. Cách 1: Ta có     d 3 cos 2 5 f x x x x C             d 3 cos 2 5 f x x x x C              3cos 2 5 6 sin 2 5 f x x x x            3 3cos 6 5 18 sin 6 5 f x x x x      Xét         3 d 3cos 6 5 18 sin 6 5 d f x x x x x x           3cos 6 5 d 18 sin 6 5 d x x x x x         1 . Xét   18 sin 6 5 d I x x x    . Đặt     3 3d d 6sin 6 5 d d cos 6 5 x u x u x x v x v                   .     3 cos 6 5 3 cos 6 5 d I x x x x       , thay vào   1 ta được     3 d 3 cos 6 5 . f x x x x C     Cách 2: Đặt 3 x t  d 3d x t   . Khi đó:     d 3 cos 2 5 f x x x x C           3 3 d 3. 3 cos 2.3 5 f t t t t C          3 d 3 cos 6 5 f t t t t C          3 d 3 cos 6 5 f x x x x C      . Câu 116. Xét       2019 2019 3 2 2 2 d 1 d 1 d f x x x x x x x x x        . Đổi biến 2 1 dt 2 d t x x x     , ta có:       2019 2020 2019 1 1 d 1 dt dt 2 2 f x x t t t t             2021 2020 2 2 2021 2020 1 1 1 1 2 2021 2020 2 2021 2020 x x t t C C                       . Câu 117. Chọn A CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 49 Cách 1: Ta có     d 3 cos 2 5 f x x x x C             d 3 cos 2 5 f x x x x C              3cos 2 5 6 sin 2 5 f x x x x            3 3cos 6 5 18 sin 6 5 f x x x x      Xét         3 d 3cos 6 5 18 sin 6 5 d f x x x x x x           3cos 6 5 d 18 sin 6 5 d x x x x x         1 . Xét   18 sin 6 5 d I x x x    . Đặt     3 3d d 6sin 6 5 d d cos 6 5 x u x u x x v x v                   .     3 cos 6 5 3 cos 6 5 d I x x x x       , thay vào   1 ta được     3 d 3 cos 6 5 . f x x x x C     Cách 2: Đặt 3 x t  d 3d x t   . Khi đó:     d 3 cos 2 5 f x x x x C           3 3 d 3. 3 cos 2.3 5 f t t t t C          3 d 3 cos 6 5 f t t t t C          3 d 3 cos 6 5 f x x x x C      . Câu 118. Chọn B Đặt 2 1 x t x t dx dt        với 0 t  Ta có   2 2 2 1 2 1 1 d dt = dt 2ln t f x x t C t t t t                Hay     1 d 2ln 2 . 2 f x x x C x       Câu 119. Ta có   1 ln d d .ln x I f x x x x x      . Đặt ln x x t    ln 1 d d x x t    . Khi đó ta có 1 ln d .ln x I x x x    1 dt t   ln t C   ln .ln x x C   . Câu 120. Đặt 3 2 1 d 3 d t x t x x     CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 50 Do đó, ta có   3 3 2 1 1 1 1 1 d d . d 3 3 3 x t t x f x x x e x e t e C e C            . Vậy   3 1 1 d 3 x f x x e C     . Câu 121. Đặt 2 1 x t   2 2 1 x t    d dt x t   . Khi đó ta có 1 2 1d 2 x x   1 dt 2 t t    1 dt 2   1 2 t C   1 2 1 2 x C    . Câu 122.   5 5 5 sin d tan d d cos x I f x x x x x x           2 2 2 2 5 5 1 os . 1 os .sinx sin .sin .sinx d d cos cos c x c x x x x x x       Đặt cos d sin d t x t x x             2 2 2 4 5 5 1 . 1 1 2 d d t t t t I t t t t           5 3 1 2 1 dt t t t             5 3 4 2 1 1 2 d ln 4 t t t t t t C t                   4 2 4 2 1 1 1 1 cos cos ln cos . ln cos 4 4 cos cos x x x C x C x x               2 2 2 1 . tan 1 tan 1 ln cos 4 x x x C           4 2 2 1 tan 2 tan 1 tan 1 ln cos 4 x x x x C        4 2 1 1 1 tan tan ln cos 4 2 4 x x x C      4 2 1 1 tan tan ln cos 4 2 x x x C     . Câu 123. Đặt 2 1 t x x         2 2 2 1 1 1 x x x x t x x        = 2 1 1 x x     2 1 1 x x t    . 1 2 t x t    2 1 1 1 2 dx t         ; 2 1 2 1 t x t        2 ln 1 f x dx x x dx      = 2 1 1 1 ln 2 tdt t         = 2 1 1 1 lnt. 2 dt I t          . Đặt ln u t   1 d du t t  2 1 d 1 d v t t          1 v t t   ; 1 1 1 1 1 ln 2 2 I t t t dt t t t                  = 2 1 1 1 1 ln 1 2 2 t t dt t t                 = 1 1 1 1 ln 2 2 t t t C t t                 CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 51 =   2 2 ln 1 1 x x x x C      . Câu 124. Câu này đề chưa chặt, phải là “Biết một nguyên hàm của hàm số   2 y f x  là ….” Đặt d 2 d 2 x t x t    .     2 2 1 2 d sin ln dt sin ln 2 2 2 t t f x x x x C f t C            2 d 2sin 2ln 2ln 2 2 t f t t t C         2 d 2sin 2ln 2 x f x x x C      . Dạng 3.2 Tìm nguyên hàm có điều kiện Câu 125. Đặt sin t x  d cos d t x x   .     d F x f x x   3 sin cos d x x x   3 d t t   4 4 t C   4 sin 4 x C   .   0 F   4 sin 4 C      C      4 sin 4 x F x     . 4 sin 2 2 4 F          1 4    . Câu 126. Ta có     2 4 3 2 2 2 1 2 1 2 1 x x f x x x x x x        . Đặt   2 1 t x x x x       d 2 1 d t x x    . Khi đó       2 1 1 1 d d 1 F x f x x t C C t t x x            . Mặt khác,   1 1 2 F  1 1 2 2 C     1 C   . Vậy     1 1 1 F x x x     . Suy ra         1 1 1 1 1 2 3 2019 ... 2019 1.2 2.3 3.4 2019.2020 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ... 2019 1 2019 2 2 3 3 4 2019 2020 2020 1 1 2018 2018 . 2020 2020 S F F F F                                                  Câu 127. Đặt d d 1 d cos 2 d sin 2 2 u x u x v x x v x              Khi đó 1 1 cos 2 d sin 2 sin 2 d 2 2 x x x x x x x     1 1 sin 2 cos 2 2 4 x x x C    CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 52 1 2 a   , 1 4 b  . Vậy 1 8 ab  . Câu 128. Đặt 2 2 3 2 3 d d t x t x x t t        Khi đó 2 20 30 7 d 2 3 x x x x     2 2 2 3 3 20 30 7 2 2 d t t t t t                     4 2 5 15 7 d t t t     5 3 5 7 t t t C         5 3 2 3 5 2 3 7 2 3 x x x C            2 2 3 2 3 5 2 3 2 3 7 2 3 x x x x x C            2 4 2 1 2 3 x x x C      Vậy     2 4 2 1 2 3 F x x x x     . Suy ra 3 S a b c     . Câu 129. Ta có       1 2 3 1      x x x x     2 2 3 3 2 1     x x x x   2 2 3 1        x x . Đặt 2 3   t x x , khi đó   d 2 3 d   t x x . Tích phân ban đầu trở thành   2 d 1 1 1       t C t t . Trở lại biến x , ta có         2 2 3 d 1 1 2 3 1 3 1            x x C x x x x x x . Vậy   2 3 1    g x x x .   2 3 5 2 0 3 1 0 3 5 2                   x g x x x x . Vậy tổng tất cả các nghiệm của phương trình bằng 3  . Câu 130.   4 2 1 x I dx x x    2 1 t x   2 dt xdx     2 1 1 2 1 . I dt t t       2 1 1 1 1 2 1 1 dt t t t                1 1 ln 1 ln 2 1 t t C t              2 2 2 1 1 ln ln 1 2 x x C x               2 2 1 1 ln ln 1 2 2 x x C x       CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 53 1 2 1 1 4 a b c            S a b c     7 4  . Dạng 4. Nguyên hàm từng phần Dạng 4.1 Tìm nguyên hàm không có điều kiện Câu 131. Chọn D Ta có           4 1 ln 4 1 ln f x x x F x x x dx       đặt       2 2 2 2 2 2 1 1 ln 2 1 ln 2 2 1 ln 2 ln 4 2 u x du F x x x xdx x x x C x x x C x dv x v x                         Câu 132. Đặt du dx . dv sin dx cos u x x v x             Suy ra sin dx cos cos dx cos sin . x x x x x x x x C          Câu 133. Lờigiải Đặt 2 2 1 2 x x du dx u x v e dv e              2 2 2 1 1 . . 2 2 x x x x e dx x e e dx      2 2 2 1 1 . . 2 4 x x x x e dx x e e C      2 1 1 2 2 x e x C          Câu 134. Gọi   2 1 d    x I x e x . Đặt 2 1 du 2d d d             x x u x x v e x v e .       2 1 2 d 2 1 2 2 3             x x x x x I x e e x x e e C x e C . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 54 Câu 135. Ta có 2 [ ] x F x xe dx   Đặt 2 2 1 2 x x du dx u x v e dv e dx              Suy ra 2 2 1 1 [ ] 2 2 x x F x xe e dx    2 2 2 1 1 1 1 2 4 2 2 x x x xe e C e x C             Câu 136. Ta có:       d 1 sin d d .sin d d d cos f x x x x x x x x x x x x x x               2 2 = cos cos d = cos sin 2 2 x x x x x x x x x C       . Câu 137. Ta có 2 [1 ] 2 2 x x x e dx xdx xe dx       . Gọi 2 ln I x xdx   . Đặt x x u x du dx dv e dx v e            . Khi đó 2 2 x x I xe e dx    . Vậy 2 2 [1 ] 2 2 2 x x x x x e dx xdx xe e dx x xe x C            =   2 2 2 x x e x C    . Câu 138. Ta có     ln F x f x dx x xdx     . Đặt 2 ln 2 dx du u x x dv xdx x v                . Theo công thức tính nguyên hàm từng phần, ta có:   2 2 2 1 1 1 1 ln ln 2 2 2 4 F x x x xdx x x x C       . Câu 139. Chọn C Ta có   2 3 1 ln I x xdx    Đặt     2 2 3 1 ln 3 1 3 1 u x du dx x dv x dx v x dx x x                     .           3 3 3 2 2 2 1 ln 1 ln 1 1 ln 3 x I x x x x x dx x x x x dx x x x x C x                 . Câu 140. Chọn A     2 d d sin x F x f x x x x     . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 55 Đặt 2 d d 1 cot d d sin u x u x v x v x x               . Khi đó:     2 d sin cos d .cot cot d .cot d .cot sin sin sin x x x F x x x x x x x x x x x x x x               .cot ln sin x x x C     . Với     0; sin 0 ln sin ln sin x x x x       . Vậy     cot ln sin F x x x x C     . Câu 141. Chọn A Ta có:   2 3 cos d 3 d 3 cos d       x x x x x x x x x  2 3 1 3 d    x x x C    2 3 cos d 3 .d sin 3 .sin 3sin d 3 .sin 3cos          x x x x x x x x x x x x C Vậy     3 3 cos d 3 sin cos       x x x x x x x x C Câu 142. Ta có:   4 4 e dx dx e dx x x x x x x       . +] 4 5 1 1 dx= 5 x x C   . +] Đặt du dx . dv e dx e x x u x v            Suy ra: e dx x x  2 e e dx e e x x x x x x C         2 1 e x x C    . Vậy     4 5 1 e dx 1 e 5 x x x x x x C       . Câu 143. Chọn C Ta có                     . . d .G .G d F x G x F x G x x F x x F x x x         .                 .G d . .G d F x x x F x G x F x x x                3 2 2 2 2 2 2 2 2 ln 1 d ln 1 1 ln 1 1 x x x x x x x x C x                   CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 56     2 2 2 1 ln 1 x x x C      . Câu33. Họ nguyên hàm của hàm số   2 . x f x x e  là A.   2 1 1 2 2 x F x e x C          . B.     2 1 2 2 x F x e x C    . C.     2 2 2 x F x e x C    . D.   2 1 2 2 x F x e x C          . Đặt 2 2 1 2 x x du dx u x dv e dx v e              .   2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 . . 2 2 4 2 2 x x x x x F x x e e dx x e e C e x C                . Câu 144. Sử dụng công thức: d . d     u v u v v u . Ta có:   d d d          x x x x x x xe x x e xe e x xe e C . Câu 145. Ta có:           d d f x G x x G x F x              . d G x F x F x G x            . g d G x F x F x x x    .       3 2 2 2 2 d ln 1 d 1 x f x G x x x x x x           2 2 2 2 ln 1 2 d 1 x x x x x x                 2 2 2 2 2 1 ln 1 d 1 1 x x x x x           2 2 2 2 ln 1 ln 1 x x x x C           2 2 2 1 ln 1 x x x C      . Câu 146. Lởi giải Chọn C Ta có     2 2 2 2 2 1 1 2 x F x x x x       . Do   F x là một nguyên hàm của     2 2 2 x a f x x   nên 1 a  .  d cos d g x x x x x    Đặt d d d cos d sin u x u x v x x v x            CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 57  d cos d sin sin d sin cos g x x x x x x x x x x x x C          Câu 147. Ta có:     2 1 2 l 2 ln 1 1 n d d d 2 1 x x x x x I x x x I x x           .   1 2 1 ln d I x x x    . Đặt   2 ln d d 1 1 d 2 d x v x x u x u x x v x                  .           2 2 2 1 2 2 1 ln ln 1 d 1 d l 2 n . I x x x x x x x x x x x x x x x x x C                2 2 1 d ln x I x C x     .       2 1 2 2 2 2 2 1 2 2 d 2 ln 1 ln ln 1 ln . 2 x x I x x x x x I x x x x x C x x x C C x                   Dạng 4.2 Tìm nguyên hàm có điều kiện Câu 148. Chọn C Ta có:   2 1 d 2 f x x x x   . Chọn   2 1 f x x   . Suy ra   3 2 ln d ln d f x x x x x x     . Đặt 3 2 d ln d 2 1 d d x u x u x v x v x x                   . Khi đó:   3 2 3 2 2 ln ln 1 ln 1 ln d d d 2 x x x f x x x x x C x x x x x                   . Câu 149. Chọn C Ta có                           3 3 3 1 1 . . . 3 f x F x f x x F x x x x x x               4 4 3 l n 3 l n f x x f x x x x Vậy               4 4 l n d 3 l n d 3 l n . d f x x x x x x x x x CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 58 Đặt         3 4 d ln ; d d ; 3 x x u x dv x x u v x Nên                            4 4 4 3 3 3 3 ln ln ln 1 ln d 3 ln . d 3 d d 3 3 3 x x x x f x x x x x x x x x C x x x x Câu 150. Chọn D Theo đề bài ta có     2 . d 1 x x f x e x x e C     , suy ra       2 . 1 1 . x x x x f x e x e e x e                   1 . . 1 . x x x x f x e x e x e f x x e              Suy ra             2 d 1 d 1 d 1 d 2 x x x x x x K f x e x x e x x e e x e x x e C                 . Câu 151. Ta có:     . x f x f x dx x e dx      Đặt x x u x du dx dv e dx v e              . . x x x x f x x e e dx x e e C        Theo đề:   0 2 2 1 3 f C C          . 3 x x f x x e e       1 3 f   . Câu 152. Chọn D Ta có         e e e 1 x x x f x f x f x f x               1 e 1 e x x f x f x x C       . Vì       2 1 0 2 2 e 2 e x x f C f x x           2 e d 2 e d x x f x x x x      . Đặt 2 d d d e d e x x u x u x v x v                 2 e d 2 e d x x f x x x x        2 e e d x x x x         2 e e 1 e x x x x C x C        . Câu 153. Theo đề:     ' 1 e x f x x   . Nguyên hàm 2 vế ta được             ' d 1 e d 1 e e 1 e e e x x x x x x f x x x x f x x dx f x x C x C                 Mà     0 0 0 0.e 0 0 e x f C C f x x         .     d e d e e d e e 1 e x x x x x x f x x x x x x x C x C              . Suy ra 1 ; 1 0 a b a b       . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 59 Câu 154. Đặt d d d e d e x x u x u x v x v               . Do đó e d e e d x x x x x x x           e e ; x x x C F x C        .   0 1 F  0 e 1 2 C C        . Vậy     1 e 2 x F x x      . Câu 155. Đặt d d 1 d cos 2 d sin 2 2 u x u x v x x v x              Khi đó 1 1 cos 2 d sin 2 sin 2 d 2 2 x x x x x x x     1 1 sin 2 cos 2 2 4 x x x C    1 2 a   , 1 4 b  . Vậy 1 8 ab  . Câu 156. Tính   2 ln 3 d x x x   . Đặt   2 d ln 3 d 3 d 1 d x u x u x x v v x x                     Ta có       2 ln 3 1 d d ln 3 3 x x x x x x x x             1 1 ln 3 ln , 3 3 x x C F x C x x        . Lại có     2 1 0 F F    1 1 1 ln 2 ln 4 ln 0 3 3 4 C C                    7 2 ln 2 3 C   . Suy ra     1 1 1 2 1 2 ln 2 ln 2 ln 5 ln 2 3 2 3 5 F F C        10 5 ln 2 ln 5 3 6   . Câu 157. Đặt   1 ln 1 1 1 u x du x dv dx v x                               1 ln 1 1 ln 1 1 ln 1 1 x g x x dx x x dx x x x C x                Do         2 1 1ln1 2 1 3 1 ln 1 3 g C C g x x x x              Suy ra:   3 2ln 2 3 3 2ln 2 ln 4 g      1, b 4 a    2 2 3a 13 b     CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 60 Dạng 5. Sử dụng nguyên hàm để giải toán Câu 158. Chọn D Ta có     2 3 4       f x x f x     3 2 4          f x x f x   3 1 4           x f x   4 1     x C f x Do   1 2 25   f , nên ta có 9   C . Do đó   4 1 9    f x x   1 1 10    f . Câu 159. Ta có 2 y xy   2 y x y    2 d d y x x x y      3 ln 3 x y C    3 3 e x C y    . Theo giả thiết   1 1 f   nên 1 3 1 e 1 3 C C      . Vậy   3 1 3 3 =e x y f x   . Do đó   3 2 e f  . Câu 160.       2 2 1 x f f x x        2 2 1 x f x f x           2 2 1 dx f x dx f x x               2 2 1 d f x x dx f x        2 1 x x C f x        1 [Với C là hằng số thực]. Thay 1 x  vào   1 được 1 2 1 2 C     0 C   .Vậy   1 1 1 f x x x    . 1 1 1 1 1 1 [1] [2] ... [2019] ... 2 1 3 2 2020 2019 T f f f                              1 1 2020    . Suy ra: 1 2019 2020 a a b b          [Chọn đáp số sai]. Câu 161. Chọn D Trên khoảng   0;   ta có:       2 2 1 3 2 ' 3 ' 2 2 xf x f x x x x f x x x      .         ' ' 2 2 3 3 . . 2 2 x f x x x f x dx x dx       .   3 1 . 2 x f x x C    .    CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 61 Mà   1 1 2 f  nên từ    có:   3 1 1 1 1. 1 .1 0 2 2 2 f C C C          2 2 x x f x   . Vậy   2 4 4 4 16 2 f   . Câu 162. Ta có:     1 1 f x f x x        1 d d 1 f x x x f x x           ln 2 1 f x x C     Mà   0 1 f  nên     2 1 2 2 2 3 6 x C f x e f e          Câu 163. Ta có:     0, 2;4 f x x     nên hàm số   y f x  đồng biến trên   2;4     2 f x f   mà   7 2 4 f  . Do đó:     0, 2;4 f x x    . Từ giả thiết ta có:         3 3 3 3 3 4 4 1 x f x f x x x f x f x                            3 3 . 4 1 4 1 f x x f x f x x f x         . Suy ra:         2 3 3 d 4 1 1 d d 4 2 4 1 4 1 f x f x x x x x C f x f x                  2 2 3 3 4 1 8 2 x f x C         .   7 3 1 2 2 4 2 2 f C C        . Vậy:     3 2 4 1 1 3 4 x f x            40 5 1 4 4 f    . Câu 164.     [1] f x f x x    . Nhân 2 vế của [1] với x e ta được     e . e . .e x x x f x f x x    . Hay     e . .e e . .e d x x x x f x x f x x x          . Xét .e d x I x x   . Đặt d d e d d e x x u x u x x v v          . .e d .e e d .e e x x x x x I x x x x x C         . Suy ra   e .e e x x x f x x C    . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 62 Theo giả thiết [0] 1 f  nên 2 C      .e e 2 2 1 e e x x x x f x f       . Câu 165. Ta có:       2 2 1 1 . " ; 0 xf x x f x f x x                    2 2 2 . ' 1 1 . " x f x x f x f x                             2 2 2 2 ' 2 1 ' 1 . " 1 ' . " 1 1 . ' 1 f x f x f x x f x f x f x x f x f x x                        Do đó:         ' 1 2 1 1 . ' .d 1 .d . ' . f x f x x x f x f x x c x x                   Vì     1 1 1 ' 1 1 1 2 1. f f c c         Nên     1 . ' .d 1 .d f x f x x x x x                  1 .d 1 .d f x f x x x x               2 2 2 ln . 2 2 f x x x x c      Vì   2 2 1 1 1 1 1 1. 2 2 f c c        Vậy     2 2 2 ln 1 2 2ln 2 2 2 2 f x x x x f        . Câu 166. Có 2 3 3 [ '[ ]] [ ]. ''[ ] 2 [ [ ]. '[ ]]' 2 f x f x f x x x f x f x x x       3 4 2 1 [ ]. '[ ] [ 2 ] 4 f x f x x x dx x x C        Từ [0] '[0] 1 f f   . Suy ra 1 C  . Vậy 4 2 1 [ ]. '[ ] 1 4 f x f x x x    Tiếp, có 4 2 2 4 2 1 1 2 [ ]. '[ ] 2 2 [ [ ]]' 2 2 2 2 f x f x x x f x x x        2 4 2 5 3 1 1 2 [ ] [ 2 2] 2 2 10 3 f x x x dx x x x C          Từ [0] 1 f  . Suy ra 1 C  . Vậy 2 5 3 1 2 [ ] 2 1 10 3 f x x x x     . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 63 Do đó 43 15 T  Câu 167. Chọn D     3 tan . cos x f x x f x x        2 cos . sin . cos x x f x x f x x     .   2 sin . cos x x f x x        . Do đó   2 sin . d d cos x x f x x x x           2 sin . d cos x x f x x x    Tính 2 d cos x I x x   . Đặt 2 d d d tan d cos u x u x x v x v x              . Khi đó   2 d cos d tan tan d tan d tan ln cos cos cos x x I x x x x x x x x x x x x x           . Suy ra   .tan ln cos ln cos sin cos sin x x x x x f x x x x     . 2 2ln 2 3 3 3 ln 3 3 3 2ln 3 6 3 9 2 3 a b f f                                       5 3 ln 3 9    . Suy ra 5 9 1 a b         . Vậy 4 9 P a b     . Câu 168. Chọn E không có đáp án đúng Xét           2 2 2 4 0 2 4 f x f x x f x x f x                2 dx= 2 4 dx f x x f x       .   2 1 4 x x C f x     . Vì   1 0 3 f  3 C     2 1 1 1 1 4 3 2 1 3 f x x x x x               . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 64 Vậy             0 2 ... 2018 1 3 ... 2017 S f f f f f f                 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ... ... 2 3 3 5 2019 2021 2 2 4 4 6 2018 2020 S                           1 1 1 1 1 2020 1009 1 2 2 2020 2021 2 2021 2.2020 S                   . Câu 169. Chọn A Ta có với   0; x     thì   0 y f x   ; 1 0 x   . Hàm số   y f x  đồng biến trên   0;  nên     0, 0; f x x       . Do đó             2 1 1 f x x f x f x x f x                  1 f x x f x     . Suy ra       d 1 d f x x x x f x          3 1 1 3 f x x C     . Vì   4 3 9 f  nên 2 8 2 3 3 C     . Suy ra     2 3 1 1 2 3 f x x          , suy ra   8 49 f  . Câu 170. Chọn D Từ giả thiết ta có:       2 2 2 2 1 . 0 1 x f x f x x          với mọi   1;2 x  . Do đó     1 1 0 f x f    với mọi   1;2 x  . Xét với mọi   1;2 x  ta có:                     2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 d d x x f x f x f x f x x f x x x x x x f x                     .     2 2 2 1 1 d d 1 f x x x x x x x f                  2 2 1 d d 1 x f x x x x x f x                      1 1 1 C f x x x       . Mà   1 1 1 1 0 f C C       . Vậy   2 1 x f x x     5 2 2 f   . Câu 171. TH1:   0 f x    0 f x    trái giả thiết. CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 65 TH2:   0 f x        2 2 1 . f x x f x            2 2 1 f x x f x      .       2 d 2 1 d f x x x x f x            2 1 x x C f x       . Ta có:   1 2 6 f  0 C     2 1 1 1 1 f x x x x x       . 1 1 1 1 1 2019 ..... 1 2 2 3 2020 2020 P         . Câu 172. Ta có:       2 2 . 3 4 2 f x f x x x     [*] Lấy nguyên hàm 2 vế của phương trình trên ta được                 2 2 2 3 2 . 3 4 2 2 2 f x f x dx x x dx f x d f x x x x C                         3 3 3 2 3 2 2 2 3 2 2 1 3 f x x x x C f x x x x C           Theo đề bài   0 3 f  nên từ [1] ta có       3 3 2 0 3 0 2.0 2.0 27 3 9 f C C C                 3 3 2 3 2 3 3 2 2 9 [ ] 3 2 2 9 . f x x x x f x x x x           Tiếp theo chúng ta tìm giá trị lớn nhất của hàm số   y f x  trên đoạn   2;1 .  CÁCH 1: Vì       3 2 2 2 2 9 2 2 2 5 0, 2;1 x x x x x x x             nên   f x có đạo hàm trên   2;1  và         2 2 2 2 3 2 3 2 3 3 3 3 4 2 3 4 2 0, 3 3 2 2 9 3 2 2 9 x x x x f x x x x x x x                         2;1 . x     Hàm số   y f x  đồng biến trên         3 2;1 2;1 max 1 . 42 f x f      Vậy       3 2;1 max 1 42 f x f    . CÁCH 2:     2 3 3 3 3 2 2 3 2 . 3 223 3 2 2 9 9 3 x x x x f x x                      CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 66 Vì các hàm số 3 22 2 2 3 , 2 9 3 3 3 y x y x                  đồng biến trên  nên hàm số 3 3 223 3 2 3 9 2 2 3 y x x                  cũng đồng biến trên .  Do đó, hàm số   y f x  đồng biến trên   2;1 .  Vậy       3 2;1 ax 1 4 m 2 f x f    . Câu 173. 3 2 3 2 2 2 1. [ ] . [ ] 2 3 [ ] [ ] [ ] 2 3 2 3 f x x f x x x f x f x xf x x x x x x x                      Suy ra, [ ] f x x là một nguyên hàm của hàm số   g 2 3 x x   . Ta có   2 2 3 3 , x dx x x C      C   . Do đó, 2 1 [ ] 3 , f x x x C x    [1] với 1 C   nào đó. Vì [1] 4 f  theo giả thiết, nên thay 1 x  vào hai vế của [1] ta thu được 1 0 C  , từ đó 3 2 [ ] 3 f x x x   . Vậy [2] 20 f  . Câu 174. Ta có         2 . 2 1 1     f x f x x f x         2 . 2 1 1      f x f x x f x . Suy ra         2 . d 2 1 d 1       f x f x x x x f x         2 2 d 1 2 1 d 2 1        f x x x f x   2 2 1      f x x x C . Theo giả thiết   0 2 2  f , suy ra   2 1 2 2 3     C C . Với 3  C thì       2 2 2 2 1 3 3 1          f x x x f x x x . Vậy   1 24  f . Câu 175. Ta có           2 f x f x f x f x f x                . Do đó theo giả thiết ta được     2 2 1 f x f x x x          . Suy ra     2 3 2 3 2 x f x f x x x C      . Hơn nữa     0 0 3 f f    suy ra 9 C  . Tương tự vì       2 2 f x f x f x        nên   2 2 3 2 2 9 3 2 x f x x x                . Suy ra   2 3 2 3 4 2 2 1 2 9 d 18 3 2 3 3 x x f x x x x x x x C                 , cũng vì   0 3 f  suy ra CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 67   3 2 4 2 1 18 9 3 3 x f x x x x      . Do đó   2 1 28 f      . Câu 176. Ta có         2 1 e x x f x x f x                1 1 e x x f x f x x f x                1 1 e x x f x x f x                       2 e 1 e 1 e x x x x f x x f x                   2 e 1 e x x x f x             2 e 1 d e d x x x f x x x               2 1 e 1 e 2 x x x f x C     Mà   1 0 2 f  0 C   . Vậy   1 e . 2 1 x f x x   Khi đó   2 e 2 6 f  . Câu 177. Từ giả thiết, ta có       2 1 . x x f x f x x x             2 1 . 1 1 1 x x f x f x x x x         . 1 1 x x f x x x            , với   \ 0; 1 x     . Suy ra   . 1 x f x x  d 1 x x x    hay   . 1 x f x x  ln 1 x x C     . Mặt khác, ta có   1 2ln 2 f   nên 1 C   . Do đó   . 1 x f x x  ln 1 1 x x     . Với 2 x  thì   2 . 2 1 ln 3 3 f      3 3 2 ln 3 2 2 f   . Suy ra 3 2 a  và 3 2 b   . Vậy 2 2 9 2 a b   . Câu 178. Ta có    . 3 1 f x f x x        1 3 1 f x f x x         1 d d 3 1 f x x x f x x             d 1 d 3 1 f x x f x x        2 ln 3 1 3 f x x C       2 3 1 3 x C f x e     Mà   1 1 f  nên 4 3 1 C e   4 3 C    . Suy ra   4 3 5 3,794 f e   . Câu 179. Từ    . 3 1 f x f x x    ta có     1 3 1 f x f x x    . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 68 Suy ra:     1 d d 3 1 f x x x f x x        2 ln 3 1 3 f x x C     . Ta có   2 ln 1 3.1 1 3 f C    4 ln1 3 C    4 3 C    . Nên   2 4 ln 3 1 3 3 f x x      2 4 3 1 3 3 x f x e     . Vậy     2 4 4 3.5 1 3 3 3 5 3;4 f e e      . Câu 180. Ta có       2 2 3 f x x f x        2 2 3 f x x f x           d 2 3 d f x x x x f x         2 1 3 x x C f x      . Vì   1 0 2 2 f C     . Vậy       1 1 1 1 2 2 1 f x x x x x         . Do đó           1 1 1009 1 2 3 ... 2017 2018 2020 2 2020 f f f f f          . Vậy 1009 a   ; 2020 b  . Do đó 3029 b a   . Câu 181.     4 2 2 2 3 1 x x f x f x x          4 2 2 2 3 1 f x x x f x x     .     4 2 2 2 3 1       d d f x x x x x f x x        4 2 2 2 3 1      d d f x x x x f x x .        2 2 2 1 3 1            d d f x x x f x x    3 1 1 x x C f x x         3 1 1 f x C x x x      . Do   1 1 3 f   0 C     4 2 1 x f x x x      = 2 2 1 1 1 2 1 1 x x x x            .   1 1 1 1 2 3 1 f         ;   1 1 1 2 2 7 3 f         ;   1 1 1 3 2 13 7 f         ;.;   1 1 1 80 2 6481 6321 f         .       1 2 80 ... f f f     1 1 1 2 2 6481 .   = 3240 6481  . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 69 Câu 182. Theo đề bài, ta có                 2 2 2 2 . . 0 1 f x f x f x f x f x f x f x f x                                       2 1 ln . 2 f x f x x x C f x C x D f x f x                   Mà     6 0 1 2 0 2 e f C D f              . Suy ra :     2 5 2 2 2 e 1 e x x f x f     . Dạng 6. Một số bài toán khác liên quan đến nguyên hàm Câu 183. Ta có   1 d 1 f x x x    ln 1 x C        1 2 ln 1 khi 1 ln 1 khi 1 x C x x C x             . Lại có   0 2017 f    2 ln 1 0 2017 C     2 2017 C   .   2 2018 f    1 ln 2 1 2018 C    1 2018 C   . Do đó       ln 3 1 2018 2018 ln 1 1 2017 2017 S                 2 ln 2  . Câu 184. Ta có         1 1 d d d ln ln ln 1 ln 1 ln 1 f x f x x x x x C x x x               1 2 ln ln 1 khi 0 e ln ln 1 khi e x C x f x x C x               . Do 1 1 1 2 2 1 1 ln 6 ln ln 1 ln 6 ln 3 ln 6 ln 2 e e f C C C                 Đồng thời   2 2 2 2 e 3 ln ln e 1 3 3 f C C        Khi đó:     3 3 1 1 e ln ln 1 ln 2 ln ln e 1 3 3 ln 2 1 e e f f                . Câu 185.   2 1 d 2 f x x x x           1 2 3 1 1 ln , ; 2 3 2 1 1 ln , 2;1 3 2 1 1 ln , 1; 3 2 x C x x x C x x x C x x                              . Ta có     1 1 3 ln 4 , ;2 3 f C x       ,     1 1 1 0 ln , 2;1 3 2 f C x      ,     3 1 2 3 ln , 1; 3 5 f C x      , Theo giả thiết ta có   1 0 3 f    2 1 1 ln 2 3 C    .   2 1 1 ln 2 3 3 f     . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 70 Và     3 3 0 f f    1 3 1 1 ln 3 10 C C    . Vậy       4 1 4 f f f     1 2 1 5 1 1 1 1 ln ln 2 ln 2 ln 2 3 2 3 3 3 3 C C        1 1 ln 2 3 3   . Câu 186. Ta có     d f x f x x    2 2 1 dx x    1 1 1 1 dx x x            1 2 3 1 ln 1 1 1 ln 1 1 1 1 ln 1 1                          khi khi khi x C x x x C x x x C x x . Khi đó     1 3 1 3 2 2 2 1 2 2 0 ln 3 ln 0 0 3 1 1 1 1 2 ln 3 ln 2 2 2 3                                               f f C C C C C f f C C Do đó       1 2 3 3 6 3 0 4 ln 2 ln ln 1 5 5           f f f C C C . Câu 187. Ta có         1 1 d d d ln ln ln 1 ln 1 ln 1 f x f x x x x x C x x x               1 2 ln ln 1 khi 0 e ln ln 1 khi e x C x f x x C x               . Do 1 1 1 2 2 1 1 ln 6 ln ln 1 ln 6 ln 3 ln 6 ln 2 e e f C C C                 Đồng thời   2 2 2 2 e 3 ln ln e 1 3 3 f C C        Khi đó:     3 3 1 1 e ln ln 1 ln 2 ln ln e 1 3 3 ln 2 1 e e f f                . Câu 188. Ta có       F x f x . Tính       2 1 2 2 3 . 2 3         F x ax b x ax bx c x     2 2 2 3 2 3 ax b x ax bx c x          2 5 3 6 3 2 3 ax b a x b c x       . Do đó   2 5 3 6 3 2 3 ax b a x b c x      2 20 30 11 2 3 x x x       2 2 5 3 6 3 20 30 11 ax b a x b c x x         5 20 3 6 30 3 11 a b a b c              4 2 5 a b c           7 T   . CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 71 Câu 189. Ta có         2 2 e e 2 . 1 . . x x F x f x ax bx c ax b x x             Đồng nhất hệ số hai vế ta có: 1 1 2 2 4 1 5 a a a b b c b c                      . Từ đó 2 1 8 5 2. S a b c         Câu 190. Ta có       d     f x f x x   3 3 2 2 2 2 2 2 2 2         x x x x x x e xe me nxe pe C 3 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 2         x x x x x x x e xe mx e ne nxe pe   3 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 2         x x x x x x e xe mx e n p e nxe 2 3 2 3 13 2 2 1 6 2 0 1 2                          m m n n m n p n p p . Câu 191. Vì   F x là một nguyên hàm của hàm số   f x nên    , F x f x x        2 2 3 2 3 4 3 10 4, mx m n x x x x             3 3 2 3 10 m m n        1 2 m n       . Vậy . 2 m n  . Câu 192. Vì   F x là nguyên hàm của   f x nên         1 3 3 3 1 cos3 3 sin 3 cos3 sin 3 cos3 f x F x x x a x x x a x x b c b c b                      . Đồng nhất hai vế của   f x ta được 2 2 3 1 3 9 3 1 0 a a b b c c b                       . Vậy 2.3 9 15 ab c     . Câu 193. Ta có       d     f x f x x   3 3 2 2 2 2 2 2 2 2         x x x x x x e xe me nxe pe C 3 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 2         x x x x x x x e xe mx e ne nxe pe   3 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 2         x x x x x x e xe mx e n p e nxe CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 72 2 3 2 3 13 2 2 1 6 2 0 1 2                          m m n n m n p n p p . Câu 194. Ta có       2 1 2 2 3 2 3 F x ax b x ax bx c x               2 2 2 2 3 5 3 6 3 2 3 2 3 ax b x ax bx c ax b a x c b x x              Vì       2 2 5 3 6 3 20 30 11 F x f x ax b a x c b x x           5 20 4 3 6 30 2 3 11 5 a a b a b c b c                       . Do đó 4 2 5 7 T a b c        . Câu 195. Chọn A [ ] [ ] '[ ] [ ] f x F x F x f x     '[ ] 0 [ ] 0 F x f x              2 2 2 2019 4 3 2 0 2019 2 1 2 0 x x x x x x x x           Vậy số điểm cực trị của [ ] F x là 2. Câu 196. Ta có       F x f x                 2 2 2 2 2 2 2 2 . 2x 1 4              x x F x x f x x x x x x e x x           2 2 2 2 2x 1 1 2 2         x x x x e x x x x             2 2 2 1 2x 1 1 2 1 2 0 2; 1; ;0;1 2                     x x x x x x x x e x   2 0    F x x có 5 nghiệm đơn nên   2  F x x có 5 điểm cực trị. Câu 197. + Tính           2 2 e 2 e x x F x ax bx c ax a b x b c                    2 2 5 2 e x x x     . Suy ra 2 2 2 5 1 2 1 a a a b b b c c                        nên     2 2 1 e x F x x x      . + Tính   0 1 F   suy ra       0 1 9e f F f    . Câu 198. Chọn CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 73 Ta có:           2 2 2 4 4 4 1 cos sin cot 1 cos sin 1 cos cot sin sin sin x x x x x x x F x dx dx dx x x x           Gọi   2 4 1 cos cot sin x x A dx x    và   2 4 1 cos sin sin x x B dx x    Ta có:         2 2 3 4 2 2 4 1 1 cos cot 1 2cot cot cot 2cot . cot sin sin cot cot . 2 2 x x x x A dx dx x x d x x x x x C                           2 2 2 4 2 1 cos sin 1 cos sin sin 1 cos x x x x B dx dx x x        Đặt cos t x  , suy ra sin . dt x dx   . Khi đó:           2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 1 1 1 . 1 1 1 1 1 1 1 2 cos 1 cos 1 t t B dt dt dt C t t t t t t t C x x                                                Do đó:   2 4 1 1 1 cot cot 2 cos 1 cos 1 2 2 x x F x A B C x x                      Suy ra:   2 4 1 1 1 cot cot 2 2 cos 1 cos 1 2 2 x x F x F C C x x                             2 4 1 1 cot cot 0 cos 1 cos 1 x x x x        2 4 2 2 4 2cos cos cos 0 sin sin sin x x x x x x     Với điều kiện sin 0 x  , CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 74       3 2 2 3 2 2 cos 0 cos 0 * cos 2 1 cos cos 1 cos cos 0 2 cos 0 sin cos 0 cos 0 1 17 2cos cos 2 0 cos 4 x x x x x x x x x x x x x x                                        Theo giả thiết   0;4 x   nên 3 3 ; ; 2 ; 2 2 2 2 2 x x x x             ; ; 2 x x       ; ; 2 x x       . Khi đó tổng các nghiệm này sẽ lớn hơn 9  . Câu 199. Ta có:   2 2 2 2cos 1 cos 1 d d 2 d d sin sin sin x x f x x x x x x x x           2 2 d sin 1 2 2 d cot sin sin sin x x x C x x x         Do   F x là một nguyên hàm của hàm số   2 2cos 1 sin x f x x   trên khoảng   0;  nên hàm số   F x có công thức dạng   2 cot sin F x x C x     với mọi   0; x   . Xét hàm số   2 cot sin F x x C x     xác định và liên tục trên   0;  .     2 2cos 1 ' sin x F x f x x    Xét     2 2cos 1 1 ' 0 0 cos 2 sin 2 3 x F x x x k k x               . Trên khoảng   0;  , phương trình   ' 0 F x  có một nghiệm 3 x   Bảng biến thiên: CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Nguyễn Bảo Vương: //www.facebook.com/phong.baovuong 75     0; max 3 3 F x F C             Theo đề bài ta có, 3 3 2 3 C C      . Do đó,   2 cot 2 3 sin F x x x     .

Video liên quan

Chủ Đề