Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cherish trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cherish tiếng Anh nghĩa là gì.
cherish /'tʃeriʃ/* ngoại động từ- yêu mến, yêu thương, yêu dấu=to cherish one's children+ thương yêu con cái- [nghĩa bóng] giữ trong lòng, nuôi ấp ủ=to cherish hopes+ nuôi hy vọng
- moderators tiếng Anh là gì?
- Paris Club tiếng Anh là gì?
- antagonizes tiếng Anh là gì?
- soothsaying tiếng Anh là gì?
- excitably tiếng Anh là gì?
- calcarious tiếng Anh là gì?
- pyrophoric tiếng Anh là gì?
- programed tiếng Anh là gì?
- back panel tiếng Anh là gì?
- feather-stitch tiếng Anh là gì?
- insalubrities tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cherish trong tiếng Anh
cherish có nghĩa là: cherish /'tʃeriʃ/* ngoại động từ- yêu mến, yêu thương, yêu dấu=to cherish one's children+ thương yêu con cái- [nghĩa bóng] giữ trong lòng, nuôi ấp ủ=to cherish hopes+ nuôi hy vọng
Đây là cách dùng cherish tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cherish tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
cherish /'tʃeriʃ/* ngoại động từ- yêu mến tiếng Anh là gì? yêu thương tiếng Anh là gì? yêu dấu=to cherish one's children+ thương yêu con cái- [nghĩa bóng] giữ trong lòng tiếng Anh là gì?nuôi ấp ủ=to cherish hopes+ nuôi hy vọng
cherish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cherish
Phát âm : /'tʃeriʃ/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
- yêu mến, yêu thương, yêu dấu
- to cherish one's children
thương yêu con cái
- to cherish one's children
- [nghĩa bóng] giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
- to cherish hopes
nuôi hy vọng
- to cherish hopes
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
care for hold dear treasure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cherish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cherish":
cerise ceruse cherish chorus church crash crush currish ceric choric - Những từ có chứa "cherish":
cherish cherished - Những từ có chứa "cherish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tạc tạc dạ ảo tưởng ấp ủ
Lượt xem: 577
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈtʃɛr.ɪʃ/
Hoa Kỳ[ˈtʃɛr.ɪʃ]
Ngoại động từSửa đổi
cherish ngoại động từ /ˈtʃɛr.ɪʃ/
- Yêu mến, yêu thương, yêu dấu. to cherish one's children — thương yêu con cái
- [Nghĩa bóng] Giữ trong lòng, nuôi ấp ủ. to cherish hopes — nuôi hy vọng
Chia động từSửa đổi
cherish
to cherish | |||||
cherishing | |||||
cherished | |||||
cherish | cherish hoặc cherishest¹ | cherishes hoặc cherisheth¹ | cherish | cherish | cherish |
cherished | cherished hoặc cherishedst¹ | cherished | cherished | cherished | cherished |
will/shall²cherish | will/shallcherish hoặc wilt/shalt¹cherish | will/shallcherish | will/shallcherish | will/shallcherish | will/shallcherish |
cherish | cherish hoặc cherishest¹ | cherish | cherish | cherish | cherish |
cherished | cherished | cherished | cherished | cherished | cherished |
weretocherish hoặc shouldcherish | weretocherish hoặc shouldcherish | weretocherish hoặc shouldcherish | weretocherish hoặc shouldcherish | weretocherish hoặc shouldcherish | weretocherish hoặc shouldcherish |
— | cherish | — | let’s cherish | cherish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]