Dsta là gì ?
Ví dụ : * Cáp treo hạ thế, đơn pha lõi đồng tiết diện 240 Sqmm, phương pháp điện XLPE, vỏ bọc PVC : – Quy phương pháp : Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1×240 Sqmm – Kí hiệu : CV hoặc CXV * Cáp ngầm trung thế, 3 pha lõi đồng tiết diện 95 [loại 24kV], phương pháp điện XLPE, băng đồng màn chắn, bọc phân phương pháp PVC, giáp 2 băng thép, vỏ bọc PVC : – Quy phương pháp : Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12.7/22[24]kV 3×95 Sqmm Bài Viết: Dsta là gì TÌM KIẾM SẢN PHẨM HỖ TRỢ MUA HÀNG
KÝ HIỆU
VIẾT ĐẦY ĐỦ
Ý NGHĨA
Cu
Sợi đồng
PVC
PVC Compound Sheath
Hợp chất PVC
XLPE
XLPE compound
Hợp chất XLPC
UnAr
Unarmoured
Không tồn tại giáp
SWA
Galvanized Steel Armoured
Giáp sợi thép mạ kẽm [cần sử dụng cho cáp nhiều lõi]
DSTA
Double Steel Tape Armoured
Giáp 2 lớp băng thép [cần sử dụng cho cáp nhiều lõi]
AWA
Aluminum Wire Armoured
Giáp sợi nhôm [cần sử dụng cho cáp 1 lõi]
DATA
Double Aluminum Tape Armoured
Giáp 2 lớp băng nhôm [cần sử dụng cho cáp 1 lõi]
LSHF
Low Smoke Halogen Không tính tiền Compound
Hợp chất ít khói và không vận khí Halogen
Mica
Băng Mica
Al
Sợi Nhôm
THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
HOTLINE 0912686966
KV Hà Nội Thủ Đô thủ đô Hà Nội: Mr Minh Tú 0979762867 KV tp.TP. Đà Nẵng: Ms Phương 0354060600 KV sài gòn: Ms Lệ Duyên 0917161345 VPGD Thanh Hóa: Mr Kiên 0919126113
QUÉT MÃ ZALO hethongbokhoe.com
Xem Ngay: Bán Dẫn Là Gì - Linh Kiện Bán Dẫn
Xem Ngay: Restraint Là Gì
Cập nhật bảng giá LIKE FACEBOOK Dây cáp điện Dụng cụ chiếu sáng Dụng cụ điện THIẾT BỊ LỌC MANN FILTER Khóa mưu trí VNLock
Thông tin
Vì sao nên chủ tịch KS bằng mạng lưới hệ thống khóa mưu trí
Tuyển nhân viên cấp dưới kế toán
Doanh nghiệp CP Confitech số 8 tuyển dụng
Lễ động thổ thiết kế và xây dựng nhà máy sản xuất Konishi việt nam [tiến trình 2]
Đo lường truy cập230350Tổng truy vấn:50Hôm nay:41Hôm qua:2Đang online:
CÔNG TY CỔ PHẦN CONFITECH SỐ 8
Xem Ngay: Territory Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
hethongbokhoe.com
Thể Loại: Giải bày Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Dsta là gì ?
Thể Loại: LÀ GÌ
Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Dsta là gì ?
Cáp dữ liệu được sử dụng để truyền thông tin điện tử từ nguồn đến đích. Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống máy tính và viễn thông, loại cáp dữ liệu là đồng hoặc sợi quang. Vậy DSTA là gì? Cáp DATA có phải là DSTA không? Cùng chúng tôi trả lời những câu hỏi đó trong bài viết dưới đây nhé!
Cáp dữ liệu DSTA là gì?
Cáp dữ liệu [DSTA/DATA] truyền thông tin dưới dạng tín hiệu liên lạc điện nhị phân giữa các hệ thống. Dữ liệu nhị phân này bao gồm một chuỗi các số và số không dưới dạng tín hiệu điện.
Bạn đang xem: Dsta là gì
0888.744.199 Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực CVV/DATA và CVV/DSTA [Cáp ngầm Cadivi hạ thế CVV/DATA-Cu/PVC/DATA/PVC 0.6kV và Cáp ngầm Cadivi hạ thế CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 0.6kVi] dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Bảng giá tham khảo cáp ngầm Cadivi hạ thế CVV/DATA và CVV/DSTA [CVV/DATA-Cu/PVC/DATA/PVC và CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC Cadivi]
Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá [chưa gồm VAT] | Đơn giá [có VAT] |
Cáp 1 lõi hạ thế có giáp bảo vệ CVV/-Cu/PVC/DATA/PVC 0.6/1kV CVV/DATA 1x [ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC] | ||||||
1 | Cáp CVV/DATA-1x25 | 0,6/1kV | CVV/DATA-Cu/PVC/DATA/PVC 1x25 | m | 87.200 | 95.920 |
2 | Cáp CVV/DATA-1x35 | 0,6/1kV | CVV/DATA-Cu/PVC/DATA/PVC 1x35 | m | 111.900 | 123.090 |
3 | Cáp CVV/DATA-1x50 | 0,6/1kV | CVV/DATA-Cu/PVC/DATA/PVC 1x50 | m | 146.100 | 160.710 |
4 | Cáp CVV/DATA-1x70 | 0,6/1kV | CVV/DATA-Cu/PVC/DATA/PVC 1x70 | m | 194.300 | 213.730 |
5 | Cáp CVV/DATA-1x95 | 0,6/1kV | CVV/DATA-Cu/PVC/DATA/PVC 1x95 | m | 261.500 | 287.650 |
6 | Cáp CVV/DATA-1x120 | 0,6/1kV | CVV/DATA-Cu/PVC/DATA/PVC 1x120 | m | 333.700 | 367.070 |
7 | Cáp CVV/DATA-1x150 | 0,6/1kV | CVV/DATA-Cu/PVC/DATA/PVC 1x150 | m | 393.000 | 432.300 |
8 | Cáp CVV/DATA-1x185 | 0,6/1kV | CVV/DATA-Cu/PVC/DATA/PVC 1x185 | m | 484.200 | 532.620 |
9 | Cáp CVV/DATA-1x240 | 0,6/1kV | CVV/DATA-Cu/PVC/DATA/PVC 1x240 | m | 625.800 | 688.380 |
10 | Cáp CVV/DATA-1x300 | 0,6/1kV | CVV/DATA-Cu/PVC/DATA/PVC 1x300 | m | 778.500 | 856.350 |
11 | Cáp CVV/DATA-1x400 | 0,6/1kV | CVV/DATA-Cu/PVC/DATA/PVC 1x400 | m | 986.400 | 1.085.040 |
Cáp 2 lõi hạ thế có giáp bảo vệ CVV/-Cu/PVC/DSTA/PVC 0.6/1kV CVV/DSTA 2x [ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC] | ||||||
1 | Cáp CVV/DSTA-2x4.0 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 2x4.0 | m | 44.900 | 49.390 |
2 | Cáp CVV/DSTA-2x6.0 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 2x6.0 | m | 57.600 | 63.360 |
3 | Cáp CVV/DSTA-2x10 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 2x10 | m | 78.600 | 86.460 |
4 | Cáp CVV/DSTA-2x16 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 2x16 | m | 112.700 | 123.970 |
5 | Cáp CVV/DSTA-2x25 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 2x25 | m | 160.700 | 176.770 |
6 | Cáp CVV/DSTA-2x35 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 2x35 | m | 209.300 | 230.230 |
7 | Cáp CVV/DSTA-2x50 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 2x50 | m | 273.000 | 300.300 |
8 | Cáp CVV/DSTA-2x70 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 2x70 | m | 376.300 | 413.930 |
9 | Cáp CVV/DSTA-2x95 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 2x95 | m | 512.600 | 563.860 |
10 | Cáp CVV/DSTA-2x120 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 2x120 | m | 682.200 | 750.420 |
11 | Cáp CVV/DSTA-2x150 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 2x150 | m | 805.200 | 885.720 |
12 | Cáp CVV/DSTA-2x185 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 2x185 | m | 996.200 | 1.095.820 |
13 | Cáp CVV/DSTA-2x240 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 2x240 | m | 1.286.400 | 1.415.040 |
13 | Cáp CVV/DSTA-2x300 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 2x300 | m | 1.609.200 | 1.770.120 |
14 | Cáp CVV/DSTA-2x400 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 2x400 | m | 2.036.700 | 2.240.370 |
Cáp 3 lõi hạ thế có giáp bảo vệ CVV/-Cu/PVC/DSTA/PVC 0.6/1kV CVV/DSTA 3x [ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC] | ||||||
1 | Cáp CVV/DSTA-3x6.0 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x6.0 | m | 73.800 | 81.180 |
2 | Cáp CVV/DSTA-3x10 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x10 | m | 104.500 | 114.950 |
3 | Cáp CVV/DSTA-3x16 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x16 | m | 151.700 | 166.870 |
4 | Cáp CVV/DSTA-3x25 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x25 | m | 221.200 | 243.320 |
5 | Cáp CVV/DSTA-3x35 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x35 | m | 291.400 | 320.540 |
6 | Cáp CVV/DSTA-3x50 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x50 | m | 389.000 | 427.900 |
7 | Cáp CVV/DSTA-3x70 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x70 | m | 543.000 | 597.300 |
8 | Cáp CVV/DSTA-3x95 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x95 | m | 765.200 | 841.720 |
9 | Cáp CVV/DSTA-3x120 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x120 | m | 982.600 | 1.080.860 |
10 | Cáp CVV/DSTA-3x150 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x150 | m | 1.162.400 | 1.278.640 |
11 | Cáp CVV/DSTA-3x185 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x185 | m | 1.442.000 | 1.586.200 |
12 | Cáp CVV/DSTA-3x240 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x240 | m | 1.875.700 | 2.063.270 |
12 | Cáp CVV/DSTA-3x300 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x300 | m | 2.334.600 | 2.568.060 |
13 | Cáp CVV/DSTA-3x400 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x400 | m | 2.966.400 | 3.263.040 |
Cáp 4 lõi hạ thế có giáp bảo vệ CVV/-Cu/PVC/DSTA/PVC 0.6/1kV CVC/DSTA 4x [ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC] | ||||||
1 | Cáp CVV/DSTA-4x4.0 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 4x4.0 | m | 70.000 | 77.000 |
2 | Cáp CVV/DSTA-4x6.0 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 4x6.0 | m | 89.300 | 98.230 |
3 | Cáp CVV/DSTA-4x10 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 4x10 | m | 133.000 | 146.300 |
4 | Cáp CVV/DSTA-4x16 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 4x16 | m | 191.700 | 210.870 |
5 | Cáp CVV/DSTA-4x25 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 4x25 | m | 282.600 | 310.860 |
6 | Cáp CVV/DSTA-4x35 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 4x35 | m | 377.900 | 415.690 |
7 | Cáp CVV/DSTA-4x50 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 4x50 | m | 511.400 | 562.540 |
8 | Cáp CVV/DSTA-4x70 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 4x70 | m | 732.800 | 806.080 |
9 | Cáp CVV/DSTA-4x95 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 4x95 | m | 1.000.700 | 1.100.770 |
10 | Cáp CVV/DSTA-4x120 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 4x120 | m | 1.285.000 | 1.413.500 |
11 | Cáp CVV/DSTA-4x150 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 4x150 | m | 1.536.000 | 1.689.600 |
12 | Cáp CVV/DSTA-4x185 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 4x185 | m | 1.903.400 | 2.093.740 |
13 | Cáp CVV/DSTA-4x240 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 4x240 | m | 2.479.400 | 2.727.340 |
13 | Cáp CVV/DSTA-4x300 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 4x300 | m | 3.095.900 | 3.405.490 |
14 | Cáp CVV/DSTA-4x400 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 4x400 | m | 3.931.900 | 4.325.090 |
Cáp 4 lõi [ 1 lõi trung tính] hạ thế có giáp bảo vệ CVV/-Cu/PVC/DSTA/PVC 0.6/1kV CVV/DSTA 3x+1 [ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC] | ||||||
1 | Cáp CVV/DSTA- 3x4.0+1x2.5 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x4.0+1x2.5 | m | 65.300 | 71.830 |
2 | Cáp CVV/DSTA- 3x6.0+1x4.0 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x6.0+1x4.0 | m | 84.000 | 92.400 |
3 | Cáp CVV/DSTA- 3x10+1x6 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x10+1x6 | m | 122.400 | 134.640 |
4 | Cáp CVV/DSTA- 3x16+1x10 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x16+1x10 | m | 182.500 | 200.750 |
5 | Cáp CVV/DSTA- 3x25+1x16 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x25+1x16 | m | 261.200 | 287.320 |
6 | Cáp CVV/DSTA- 3x35+1x16 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x35+1x16 | m | 333.200 | 366.520 |
7 | Cáp CVV/DSTA- 3x35+1x25 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x35+1x25 | m | 356.500 | 392.150 |
8 | Cáp CVV/DSTA- 3x50+1x25 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x50+1x25 | m | 457.700 | 503.470 |
9 | Cáp CVV/DSTA- 3x50+1x35 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x50+1x35 | m | 482.900 | 531.190 |
10 | Cáp CVV/DSTA- 3x70+1x35 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x70+1x35 | m | 634.600 | 698.060 |
11 | Cáp CVV/DSTA- 3x70+1x50 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x70+1x50 | m | 666.200 | 732.820 |
12 | Cáp CVV/DSTA- 3x95+1x50 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x95+1x50 | m | 889.900 | 978.890 |
13 | Cáp CVV/DSTA- 3x95+1x70 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x95+1x70 | m | 941.700 | 1.035.870 |
14 | Cáp CVV/DSTA- 3x120+1x70 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x120+1x70 | m | 1.166.600 | 1.283.260 |
15 | Cáp CVV/DSTA- 3x120+1x95 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x120+1x95 | m | 1.236.400 | 1.360.040 |
16 | Cáp CVV/DSTA- 3x150+1x70 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x150+1x70 | m | 1.387.100 | 1.525.810 |
17 | Cáp CVV/DSTA- 3x150+1x95 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x150+1x95 | m | 1.454.300 | 1.599.730 |
18 | Cáp CVV/DSTA- 3x185+1x95 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x185+1x95 | m | 1.691.100 | 1.860.210 |
19 | Cáp CVV/DSTA- 3x185+1x120 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x185+1x120 | m | 1.807.800 | 1.988.580 |
20 | Cáp CVV/DSTA- 3x240+1x120 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x240+1x120 | m | 2.262.700 | 2.488.970 |
21 | Cáp CVV/DSTA- 3x240+1x150 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x240+1x150 | m | 2.333.800 | 2.567.180 |
22 | Cáp CVV/DSTA- 3x240+1x185 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x240+1x185 | m | 2.428.300 | 2.671.130 |
23 | Cáp CVV/DSTA- 3x300+1x150 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x300+1x150 | m | 2.816.300 | 3.097.930 |
24 | Cáp CVV/DSTA- 3x300+1x185 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x300+1x185 | m | 2.822.200 | 3.104.420 |
25 | Cáp CVV/DSTA- 3x400+1x185 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x400+1x185 | m | 3.458.700 | 3.804.570 |
26 | Cáp CVV/DSTA- 3x400+1x240 | 0,6/1kV | CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC 3x400+1x240 | m | 3.711.600 | 4.082.760 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm
- Tiêu chuẩn:TCVN 5935-1/ IEC 60502-1; TCVN 6612/ IEC 60228
- Cấu trúc
- Đặc tính kỹ thuật
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV [5 phút].
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
- 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
- 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2
- Thông số kỹ thuật cáp CVV/DATA
- Thông số kỹ thuật cáp CVV/DSTA [2- 4 lõi]
- Thông số kỹ thuật cáp CVV/DSTA 4 lõi [1 lõi trung tính]
Sản phẩm khác
Cáp hạ thế Cadivi CVV-Cu/PVC/PVC 0,6/1kV [ruột đông, cách điện PVC, vỏ PVC]
Cáp hạ thế Cadivi CV-Cu/PVC 450/750V
HOTLINE
0888.744.199
TƯ VẤN VIÊN 2
0944.327.686