boring
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếmTiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
boring [số nhiềuborings]
- Sự khoan, sự đào.
- Lỗ khoan.
- [Số nhiều] Phoi khoan.
Tính từ[sửa]
boring [so sánh hơn more boring, so sánh nhất most boring]
- Buồn tẻ, nhàm chán, nhạt nhẽo.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Lấy từ //vi.wiktionary.org/w/index.php?title=boring&oldid=2027065
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh