Cách đọc từ bored

boring

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

boring [số nhiềuborings]

  1. Sự khoan, sự đào.
  2. Lỗ khoan.
  3. [Số nhiều] Phoi khoan.

Tính từ[sửa]

boring [so sánh hơn more boring, so sánh nhất most boring]

  1. Buồn tẻ, nhàm chán, nhạt nhẽo.

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Lấy từ //vi.wiktionary.org/w/index.php?title=boring&oldid=2027065

Thể loại:

  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Anh

Video liên quan

Chủ Đề