Phần này của biểu đồ độ sâu được dành riêng cho người đăng ký RotoWire
Phần này của biểu đồ độ sâu được dành riêng cho người đăng ký RotoWire
Phần này của biểu đồ độ sâu được dành riêng cho người đăng ký RotoWire
Phần này của biểu đồ độ sâu được dành riêng cho người đăng ký RotoWire
Phần này của biểu đồ độ sâu được dành riêng cho người đăng ký RotoWire
Phần này của biểu đồ độ sâu được dành riêng cho người đăng ký RotoWire
Phần này của biểu đồ độ sâu được dành riêng cho người đăng ký RotoWire
Triển vọng trong RotoWire Top 400
Phần này của biểu đồ độ sâu được dành riêng cho người đăng ký RotoWire
Triển vọng ngoài Top 400
Phần này của biểu đồ độ sâu được dành riêng cho người đăng ký RotoWire
Móc Garrett của White Sox. Ấn tượng trong bullpen trực tiếp
Khuỷu tay. Dự kiến sẽ ra mắt cho đến ít nhất là ngày 16 tháng 5
Móc GarrettMóc Garrett của White Sox. Ấn tượng trong bullpen trực tiếp
Khuỷu tay. Dự kiến sẽ ra mắt cho đến ít nhất là ngày 16 tháng 5
Vòng quayB/THtWtDOB
B/T. R/R Ht. 6' 6" Wt. 245 DOB. 14/07/1994
R/R6' 6"24507/14/1994B/T. S/R Ht. 6' 5" Wt. 270 DOB. 12/05/1987
S/R6' 5"27005/12/1987B/T. R/R Ht. 6' 2" Wt. 195 DOB. 28/12/1995
R/R6' 2"19512/28/1995B/T. R/R Ht. 6' 3" Wt. 210 DOB. 30/04/1996
R/R6' 3"21004/30/1996B/T. R/R Ht. 6' 4" Wt. 215 DOB. 21/12/1990
R/R6' 4"21512/21/1990BullpenB/THtWtDOBB/T. R/R Ht. 6' 0" Wt. 235 DOB. 10/02/1989
R/R6' 0"23502/10/1989B/T. L/L HT. 6' 6" Wt. 230 DOB. 21/06/1999
L/L6' 6"23006/21/1999B/T. L/L HT. 6' 3" Wt. 215 DOB. 21/09/1993
L/L6' 3"21509/21/1993B/T. R/R Ht. 6' 1" Wt. 174 DOB. 09/06/1988
R/R6' 1"17406/09/1988B/T. R/R Ht. 6' 3" Wt. 215 DOB. 12/09/1993
R/R6' 3"21509/12/1993B/T. R/L HT. 6' 4" Wt. 195 DOB. 21/01/1987
R/L6' 4"19501/21/1987B/T. R/R Ht. 6' 1" Wt. 245 DOB. 21/10/1994
R/R6' 1"24510/21/1994B/T. R/R Ht. 6' 1" Wt. 225 DOB. 01/04/1994
R/R6' 1"22501/04/1994B/T. R/R Ht. 6' 4" Wt. 195 DOB. 25/07/1997
R/R6' 4"19507/25/1997B/T. R/R Ht. 6' 2" Wt. 190 DOB. 18/11/1994
R/R6' 2"19011/18/1994B/T. L/L HT. 6' 1" Wt. 205 DOB. 28/05/1996
L/L6' 1"20505/28/1996B/T. R/R Ht. 6' 2" Wt. 200 DOB. 21/12/1990
R/R6' 2"20012/21/1990B/T. R/R Ht. 6' 2" Wt. 190 DOB. 28/08/1999
R/R6' 2"19008/28/1999CatcherB/THtWtDOBB/T. S/R Ht. 6' 2" Wt. 225 DOB. 08/11/1988
S/R6' 2"22511/08/1988B/T. R/R Ht. 5' 11" Wt. 205 DOB. 28/08/1993
R/R5' 11"20508/28/1993Cơ sở đầu tiênB/THtWtDOBB/T. R/R Ht. 6' 0" Wt. 215 DOB. 03/04/1998
R/R6' 0"21504/03/1998B/T. L/L HT. 6' 5" Wt. 230 DOB. 23/04/1996
L/L6' 5"23004/23/1996 Cơ sở thứ hai/TH tWtDB/T. S/R Ht. 5' 8" Wt. 190 DOB. 18/03/1991
S/R5' 8"19003/18/1991B/T. R/R Ht. 6' 1" Wt. 215 DOB. 06/09/1996
R/R6' 1"21509/06/1996 Căn cứ thứ ba/TH tWtDB/T. S/R Ht. 6' 2" Wt. 225 DOB. 27/05/1995
S/R6' 2"22505/27/1995ShortstopB/THtWtDOBB/T. R/R Ht. 6' 1" Wt. 185 DOB. 23/06/1993
R/R6' 1"18506/23/1993B/T. S/R Ht. 5' 8" Wt. 190 DOB. 18/03/1991
S/R5' 8"19003/18/1991B/T. R/R Ht. 6' 0" Wt. 210 DOB. 26/08/1988
R/R6' 0"21008/26/1988B/T. R/R Ht. 6' 1" Wt. 215 DOB. 06/09/1996
R/R6' 1"21509/06/1996Trường bên tráiB/THtWtDOBB/T. L/L HT. 5' 9" Wt. 180 DOB. 06/07/1994
L/L5' 9"18007/06/1994B/T. R/R Ht. 6' 4" Wt. 240 DOB. 27/11/1996
R/R6' 4"24011/27/1996B/T. R/R Ht. 6' 0" Wt. 215 DOB. 03/04/1998
R/R6' 0"21504/03/1998B/T. S/R Ht. 5' 8" Wt. 190 DOB. 18/03/1991
S/R5' 8"19003/18/1991Trường trung tâmB/THtWtDOBB/T. R/R Ht. 6' 2" Wt. 220 DOB. 03/08/1997
R/R6' 2"22008/03/1997B/T. S/R Ht. 5' 8" Wt. 190 DOB. 18/03/1991
S/R5' 8"19003/18/1991Trường bên phảiB/THtWtDOBB/T. L/L HT. 6' 5" Wt. 230 DOB. 23/04/1996
L/L6' 5"23004/23/1996B/T. R/R Ht. 6' 0" Wt. 215 DOB. 03/04/1998
R/R6' 0"21504/03/1998B/T. S/R Ht. 5' 8" Wt. 190 DOB. 18/03/1991
S/R5' 8"19003/18/1991Kẻ sát hại được chỉ địnhB/THtWtDOBB/T. R/R Ht. 6' 4" Wt. 240 DOB. 27/11/1996
R/R6' 4"24011/27/1996B/T. R/R Ht. 6' 0" Wt. 215 DOB. 03/04/1998
R/R6' 0"21504/03/1998B/T. S/R Ht. 6' 2" Wt. 225 DOB. 08/11/1988
S/R6' 2"22511/08/1988