Bài tập tiếng Anh về nghề nghiệp

Tổng hợp 100 từ tiếng Anh về nghề nghiệp

Trong quá trình học tiếng Anh, từ vựng luôn là phần quan trọng giúp chúng ta vừa có thêm vốn kiến thức, vừa tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Chính vì vậy, tienganhduhoc.vn hôm nay sẽ gửi đến bạn tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp.

Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Nội dung chính:

  • 1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo lĩnh vực
  • 1.1. Lĩnh vực giáo dục
  • 1.2. Lĩnh vực sức khỏe
  • 1.3. Lĩnh vực kinh doanh
  • 1.4. Lĩnh vực du lịch và khách sạn
  • 1.5. Lĩnh vực lao động
  • 1.6. Lĩnh vực khoa học
  • 1.7. Lĩnh vực nghệ thuật
  • 1.8. Lĩnh vực khác
  • 2. Một số câu giao tiếp về nghề nghiệp
  • 2.1. Câu hỏi về nghề nghiệp
  • 2.2. Câu trả lời khi được hỏi về nghề nghiệp
  • 3. Bài tập áp dụng
  • 3.1. Bài tập: Đọc các câu sau rồi tìm ra nghề nghiệp phù hợp với mô tả:
  • 3.2. Đáp án bài tập

1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo lĩnh vực

1.1. Lĩnh vực giáo dục

  • Lecturer: giảng viên
  • Teacher: giáo viên
  • Teaching assistant: giảng viên
  • Rector: hiệu trưởng

1.2. Lĩnh vực sức khỏe

  • Doctor: bác sĩ
  • Nurse: y tá
  • Pharmacist: dược sĩ
  • Operated doctor: bác sĩ phẫu thuật

1.3. Lĩnh vực kinh doanh

  • Accountant: kế toán
  • Actuary: chuyên viên thống kê
  • Businessman: nam doanh nhân
  • Businesswoman: nữ doanh nhân
  • Advertising executive: phụ trách/trưởng phòng quảng bá
  • Economist: nhà kinh tế học
  • Financial adviser: cố vấn tài chính
  • HR manager [ Human Resources Manager]: trưởng phòng nhân sự
  • Insurance broker: nhân viên môi giới bảo hiểm
  • PA [Personal Assistant]: thư ký riêng
  • Project manager: trưởng phòng/ điều hành dự án
  • Management consultant: cố vấn cho ban giám đốc
  • Manager: quản lý/ trưởng phòng
  • Receptionist: lễ tân
  • Sales rep [Sales Representative]: đại diện bán hàng
  • Salesman / saleswoman: nhân viên bán hàng [nam / nữ]
  • Secretary: thư ký
  • Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
  • Telephonist: nhân viên trực điện thoại
  • Office worker: nhân viên văn phòng
  • Marketing director: giám đốc marketing

Từ vựng về nghề nghiệp

1.4. Lĩnh vực du lịch và khách sạn

  • Barman: nam nhân viên quán rượu
  • Barmaid: nữ nhân viên quán rượu
  • Cook: đầu bếp
  • Chef: đầu bếp trưởng
  • Bartender: nhân viên phục vụ quầy bar
  • Hotel manager: điều hành khách sạn
  • Hotel porter: nhân viên khuân đồ tại khách sạn
  • Pub landlord: chủ quán rượu
  • Tour guide hoặc tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
  • Bouncer: kiểm soát an ninh
  • Waiter: bồi bàn nam
  • Waitress: bồi bàn nữ

Xem thêm các bài viết được quan tâm khác:

  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt vải sợi may mặc
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thương mại
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail thông dụng 2020

1.5. Lĩnh vực lao động

  • Blacksmith: thợ rèn
  • Bricklayer: thợ xây
  • Builder: thợ xây
  • Carpenter: thợ mộc
  • Cleaner: người lau dọn
  • Chimney sweep: thợ cạo ống khói
  • Decorator: người làm nghề trang trí
  • Gardener: người làm vườn
  • Driving instructor: giáo viên dạy tài xế
  • Electrician: thợ điện
  • Glazier: thợ lắp kính
  • Groundsman: nhân viên trông sân bóng
  • Masseur: nam nhân viên xoa bóp
  • Masseuse : nữ nhân viên xoa bóp
  • Mechanic: thợ sửa máy
  • Plumber: thợ sửa ống nước
  • Tattooist: thợ xăm mình
  • Welder: thợ hàn

1.6. Lĩnh vực khoa học

  • Biologist: nhà sinh học
  • Botanist: nhà thực vật học
  • Chemist: nhà hóa học
  • Lab technician [Laboratory Technician]: nhân viên phòng thí nghiệm
  • Meteorologist: nhà khí tượng học
  • Physicist: nhà vật lý
  • Researcher: nhà phân tích
  • Scientist: nhà khoa học

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

1.7. Lĩnh vực nghệ thuật

  • Artist: nghệ sĩ
  • Editor: biên tập viên
  • Fashion designer: nhà mẫu mã thời trang
  • Graphic designer: người mẫu mã đồ họa
  • Illustrator: họa sĩ thiết kế tranh minh họa
  • Journalist: nhà báo
  • Painter: họa sĩ
  • Photographer: thợ ảnh
  • Playwright: nhà soạn kịch
  • Poet: nhà thơ
  • Sculptor: nhà điêu khắc
  • Actor: diễn viên
  • Actress: diễn viên nữ


Xem thêm một số bài viết liên quan sau:

  • Từ vựng tiếng Anh cho người đi du lịch  Tổng hợp đầy đủ nhất
  • Download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng pdf
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pha chế & Dụng cụ đồ dùng

1.8. Lĩnh vực khác

  • Archaeologist: nhà khảo cổ học
  • Charity worker: người làm từ thiện
  • Construction manager: người điều hành xây dựng
  • Architect: kiến trúc sư
  • Civil servant: công chức nhà nước
  • Council worker: nhân viên môi trường
  • Diplomat: nhà ngoại giao
  • Factory worker: công nhân nhà máy
  • Engineer: kỹ càng sư
  • Farmer: nông dân
  • Firefighter [ Or: fireman]: lính cứu hỏa
  • Fisherman: người đánh cá
  • Housewife: nội trợ
  • Interior designer: nhà mẫu mã nội thất
  • Interpreter: phiên dịch
  • Librarian: thủ thư
  • Postman : bưu tá
  • Politician: chính trị gia
  • Temp [Temporary worker]: nhân viên tạm thời
  • Zoo-keeper: Người trông coi sở thú
  • Property developer: nhà phát triển BĐS

2. Một số câu giao tiếp về nghề nghiệp

Một số cách hỏi và trả lời về nghề nghiệp bằng tiếng Anh

2.1. Câu hỏi về nghề nghiệp

  • What do you do?  Bạn làm nghề gì?
  • What do you do for a living?  Bạn làm nghề gì để kiếm sống?
  • What sort of work do you do?  Bạn làm mẫu công việc gì
  • What line of work are you in?  Bạn làm dưới ngành gì?
  • What do you do to earn money?  Bạn làm nghề gì để kiếm tiền?

2.2. Câu trả lời khi được hỏi về nghề nghiệp

  • I am a.  Tôi là
  • I work as a   Tôi làm việc như là
  • I work with   Tôi làm việc với

3. Bài tập áp dụng

3.1. Bài tập: Đọc các câu sau rồi tìm ra nghề nghiệp phù hợp với mô tả:

  • a] Working with animals in closed places.
  • b] Writing for a poem.
  • c] Looking after teeth.
  • d] Selling you things.
  • e] Teaching lesson.
  • f] Doing artwork on the body.
  • g] Drawing pictures.
  • h] Preparing food in a restaurant.

3.2. Đáp án bài tập

  • a] Working with animals  Zoo-keeper
  • b] Writing for a poem  Poet
  • c] Looking after your teeth  Dentist
  • d] Selling you things  Salesman
  • e] Teaching lesson  Teacher
  • f] Doing artwork on the body  Tattooist
  • g] Drawing pictures  Painter
  • h] Preparing food in a restaurant  Chef

Sau khi cung cấp đến bạn đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thì tienganhduhoc.vn hy vọng bạn đã có thêm cho mình những vốn từ nhất định và sẽ sử dụng chúng thật thành thạo để cảm thấy tự tin hơn về tiếng Anh của bản thân.

Thứ tự cụm danh từ trong tiếng Anh  Cách xây dựng và bài tập ví dụ              Nguyễn Thị Kim Liên 23 tháng 11, 2020

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đường phố  tổng hợp đầy đủ nhất              Nguyễn Thị Kim Liên 20 tháng 03, 2021

500 danh từ tiếng Anh thông dụng thường gặp hằng ngày              Ngô Trúc Tường Vy 11 tháng 11, 2020

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa thường gặp              Nguyễn Thị Kim Liên 24 tháng 02, 2021

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp  Chủ đề dụng cụ đồ dùng trong bếp              Ngô Trúc Tường Vy 26 tháng 11, 2020

Tổng hợp 102+ từ vựng tiếng anh theo chủ đề cho trẻ em              Dương Thị Cát Mỹ 28 tháng 04, 2021

Chủ Đề