5 đồng Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Bộ chuyển đổi Đô la Canada/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Canada, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 19 Th02 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Canada sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 13 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Canada = 1 870 810.9173 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Canada sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 16 Tháng mười hai 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Canada = 1 718 417.0576 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Canada / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày CAD /VND kể từ Thứ ba, 25 Tháng một 2022.

Tối đa đã đạt được Chủ nhật, 13 Tháng mười một 2022

1 Đô la Canada = 18 708.1092 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 16 Tháng mười hai 2022

1 Đô la Canada = 17 184.1706 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / CAD

DateCAD/VNDThứ hai, 13 Tháng hai 202317 700.7309Thứ hai, 6 Tháng hai 202317 468.0376Thứ hai, 30 Tháng một 202317 534.9785Thứ hai, 23 Tháng một 202317 536.9926Thứ hai, 16 Tháng một 202317 494.1425Thứ hai, 9 Tháng một 202317 509.0082Thứ hai, 2 Tháng một 202317 425.5429Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202217 410.0749Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202217 383.1395Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202217 389.9157Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202217 658.4497Thứ hai, 28 Tháng mười một 202218 368.5448Thứ hai, 21 Tháng mười một 202218 473.7090Thứ hai, 14 Tháng mười một 202218 569.8806Thứ hai, 7 Tháng mười một 202218 433.6922Thứ hai, 31 Tháng mười 202218 254.0815Thứ hai, 24 Tháng mười 202218 144.4799Thứ hai, 17 Tháng mười 202217 741.9211Thứ hai, 10 Tháng mười 202217 338.5318Thứ hai, 3 Tháng mười 202217 531.3064Thứ hai, 26 Tháng chín 202217 301.2023Thứ hai, 19 Tháng chín 202217 866.4719Thứ hai, 12 Tháng chín 202218 120.3802Thứ hai, 5 Tháng chín 202217 909.1020Thứ hai, 29 Tháng tám 202218 023.3693Thứ hai, 22 Tháng tám 202217 943.1224Thứ hai, 15 Tháng tám 202218 131.1888Thứ hai, 8 Tháng tám 202218 192.4265Thứ hai, 1 Tháng tám 202218 186.5702Thứ hai, 25 Tháng bảy 202218 201.3441Thứ hai, 18 Tháng bảy 202218 065.0623Thứ hai, 11 Tháng bảy 202217 967.3296Thứ hai, 4 Tháng bảy 202218 159.6249Thứ hai, 27 Tháng sáu 202218 061.6404Thứ hai, 20 Tháng sáu 202217 894.1049Thứ hai, 13 Tháng sáu 202217 999.1360Thứ hai, 6 Tháng sáu 202218 426.8126Thứ hai, 30 Tháng năm 202218 311.4083Thứ hai, 23 Tháng năm 202218 122.7585Thứ hai, 16 Tháng năm 202217 974.3259Thứ hai, 9 Tháng năm 202217 640.8312Thứ hai, 2 Tháng năm 202217 840.5470Thứ hai, 25 Tháng tư 202218 044.5089Thứ hai, 21 Tháng ba 202218 163.3330Thứ hai, 14 Tháng ba 202217 860.2891Thứ hai, 7 Tháng ba 202217 852.8445Thứ hai, 28 Tháng hai 202218 006.8704Thứ hai, 21 Tháng hai 202217 875.0936Thứ hai, 14 Tháng hai 202217 856.2793Thứ hai, 7 Tháng hai 202217 893.9597Thứ hai, 31 Tháng một 202217 809.7232

Chuyển đổi của người dùnggiá Nhân dân tệ mỹ Đồng Việt Nam1 CNY = 3459.5212 VNDthay đổi Đô la Mỹ Zloty Ba Lan1 USD = 4.4493 PLNchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 177.1637 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5360.6973 VNDTỷ giá Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 691.4138 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23758.5966 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25460.9000 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.3345 VNDđổi tiền Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 781.8222 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.4222 VND

Tiền Của Canada

  • ISO4217 : CAD
  • Canada
  • CAD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền CAD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Canada/Đồng Việt Nam

Chủ nhật, 19 Tháng hai 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Canada CADCADVND17 632.32 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Canada CADCADVND35 264.65 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Canada CADCADVND52 896.97 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Canada CADCADVND70 529.30 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Canada CADCADVND88 161.62 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Canada CADCADVND176 323.24 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Canada CADCADVND264 484.86 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Canada CADCADVND352 646.49 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Canada CADCADVND440 808.11 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Canada CADCADVND1 763 232.43 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Canada CADCADVND8 816 162.15 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: CAD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBYên NhậtJPYEuroEURKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRBolívar VenezuelaVEF

Chủ Đề