Xem ngày mở cửa hàng năm 2023

Xem ngày khai trương hợp tuổi

  1. Xem tuổi Quý Dậu mở hàng khai trương ngày nào tốt?

xem ngày khai trương tuổi Quý Dậu trong tháng 1/2023: Phần mềm cung cấp thông tin Xem ngày khai trương kinh doanh, buôn bán, khánh thành, mở kho, nhập kho,... Với các nghi vấn sau:

  • Trong tháng 1/2023,  xem tuổi Quý Dậu khai trương bắt đầu hoạt động ngày nào tốt?
  • Chọn ngày khai trương mở hàng tuổi Quý Dậu trong năm mới. Chọn giờ tốt khai trương trong tháng 1 năm 2023 hợp tuổi Quý Dậu cầu tài lộc, tài vượng,..trong năm mới
  1. Xem ngày khai trương tuổi Quý Dậu trong tháng 1 năm 2023:

Xin mời nhập đầy đủ các thông tin phía dưới đây để nhận kết quả trả về:

Xem ngày mở cửa hàng năm 2023

Xem ngày khai trương hợp tuổi

Xem ngày mở cửa hàng năm 2023

Thông tin của bạn

Ngày sinh dương lịch :

1993

Ngày sinh âm lịch :

1993 (năm Quý Dậu)

Cung :

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Ngũ hành :

Kim

Mệnh :

Kiếm phong Kim ( Sắt đầu kiếm)

Chủ nhật

1

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (10/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 1/1/2023

Thứ hai

2

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (11/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 2/1/2023

Thứ ba

3

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (12/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 3/1/2023

Thứ tư

4

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (13/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 4/1/2023

Thứ sáu

6

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (15/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 6/1/2023

Chủ nhật

8

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (17/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 8/1/2023

Thứ hai

9

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (18/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 9/1/2023

Thứ năm

12

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (21/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 12/1/2023

Thứ sáu

13

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (22/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 13/1/2023

Thứ bảy

14

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (23/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 14/1/2023

Chủ nhật

15

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (24/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 15/1/2023

Thứ hai

16

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (25/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 16/1/2023

Thứ tư

18

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (27/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 18/1/2023

Thứ sáu

20

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (29/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 20/1/2023

Thứ bảy

21

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (30/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 21/1/2023

Thứ tư

25

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (4/1/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 25/1/2023

Thứ năm

26

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (5/1/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 26/1/2023

Thứ bảy

28

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (7/1/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 28/1/2023

Chủ nhật

29

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (8/1/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 29/1/2023

Thứ hai

30

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (9/1/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 30/1/2023

  • Chủ nhật, ngày 1/1/2023

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (10/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ hai, ngày 2/1/2023

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (11/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ ba, ngày 3/1/2023

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (12/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ tư, ngày 4/1/2023

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (13/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ sáu, ngày 6/1/2023

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (15/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Chủ nhật, ngày 8/1/2023

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (17/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ hai, ngày 9/1/2023

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (18/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ năm, ngày 12/1/2023

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (21/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ sáu, ngày 13/1/2023

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (22/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ bảy, ngày 14/1/2023

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (23/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Chủ nhật, ngày 15/1/2023

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (24/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ hai, ngày 16/1/2023

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (25/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ tư, ngày 18/1/2023

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (27/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ sáu, ngày 20/1/2023

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (29/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ bảy, ngày 21/1/2023

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (30/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ tư, ngày 25/1/2023

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (4/1/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ năm, ngày 26/1/2023

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (5/1/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ bảy, ngày 28/1/2023

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (7/1/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Chủ nhật, ngày 29/1/2023

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (8/1/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ hai, ngày 30/1/2023

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (9/1/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ năm

5

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (14/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 5/1/2023

Thứ bảy

7

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (16/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 7/1/2023

Thứ ba

10

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (19/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 10/1/2023

Thứ tư

11

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (20/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 11/1/2023

Thứ ba

17

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (26/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 17/1/2023

Thứ năm

19

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (28/12/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 19/1/2023

Chủ nhật

22

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (1/1/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 22/1/2023

Thứ hai

23

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (2/1/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 23/1/2023

Thứ ba

24

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (3/1/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 24/1/2023

Thứ ba

31

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (10/1/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 31/1/2023

  • Thứ năm, ngày 5/1/2023

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (14/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ bảy, ngày 7/1/2023

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (16/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ ba, ngày 10/1/2023

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (19/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ tư, ngày 11/1/2023

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (20/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ ba, ngày 17/1/2023

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (26/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ năm, ngày 19/1/2023

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (28/12/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Chủ nhật, ngày 22/1/2023

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (1/1/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ hai, ngày 23/1/2023

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (2/1/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ ba, ngày 24/1/2023

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (3/1/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ ba, ngày 31/1/2023

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (10/1/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

    Xem tuổi Quý Dậu mở hàng khai trương ngày nào tốt?
    • Xem ngày khai trương tuổi Quý Dậu trong tháng 1 năm 2023:
    • Key liên quan:

Biết thêm

Xem ngày khai trương hợp tuổi tại các tháng khác của tuổi 1993