Whoops nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: whoops


English Vietnamese
whoops
chú ý ; chết cha ; chết rồi ; lỗi chính ; vướng chân chống ối ; wúp ; xong ; ái chà ; úi chà ; ối ;
whoops
chú ý ; chết cha ; chết rồi ; lỗi chính ; vướng chân chống ối ; wúp ; xong ; ái chà ; úi chà ; ối ;


English Vietnamese
whoop-de-do
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn
- sự tho luận sôi nổi
- sự qung cáo rùm beng
whoopee
* thán từ
- hoan hô!['wupi:]
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn
=to make whoopee+ vui nhộn
war-whoop
* danh từ
- hiệu lệnh xung phong