Vocabulary in action - unit 2. it’s delicious! - tiếng anh 6 - english discovery

[bánh mỳ, bánh sô-cô-la, bánh mỳ ham-bơ-gơ, bánh, thanh cá tẩm bột chiên giòn, bánh mỳ xúc xích, kem, bánh mỳ kẹp thịt nướng, thịt, mì, trứng ốp la, bánh pi-za, xa-lát, bánh săm-quích, đồ ăn nhẹ, canh, mỳ ống, cà chua, rau củ.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5

Bài 1

1. Use the glossary to find:

[Sử dụng từ vựng để tìm:]

1. seven types of food: kabab,

[bảy loại đồ ăn: bánh mì kẹp thịt nướng, ]

2. five places to eat: restaurants,

[năm địa điểm ăn uống: nhà hàng, ]

3. four types of desserts: cake,

[bốn loại món tráng miệng: bánh ngọt, ]

Lời giải chi tiết:

1. bread, brownie, burger, hamburger, cake, fish fingers, hot dog, ice cream, kebab, meat, noodles, omelette, pizza, salad, sandwich, snack, soup, spaghetti, tomato, vegetable.

[bánh mỳ, bánh sô-cô-la, bánh mỳ ham-bơ-gơ, bánh, thanh cá tẩm bột chiên giòn, bánh mỳ xúc xích, kem, bánh mỳ kẹp thịt nướng, thịt, mì, trứng ốp la, bánh pi-za, xa-lát, bánh săm-quích, đồ ăn nhẹ, canh, mỳ ống, cà chua, rau củ.]

2. burger bar, café, fast food restaurant, pizzeria, sandwich bar, vegetarian café

[tiệm bánh mỳ ham-bơ-gơ, quán cà phê, nhà hàng thức ăn nhanh, cửa hàng bánh săm-quích, quán bán đồ ăn chay]

3. cake, fruit, ice cream, tea

[bánh ngọt, trái cây, kem, trà/ chè]

Bài 2

2. Complete the names of meals a-c. Then complete gaps 1-8 with the food words below.

[Hoàn thành tên các bữa ăn a-c. Sau đó hoàn thành các chỗ trống 1-8 với các từ chỉ đồ ăn bên dưới.]

brownie cereal chips dessert milk

salad sandwich tomato

My favourite meals

a] Breakfast

Fruit and 1] cereal, a glass of 2]__________

b] L_ _ c _

3]__________ soup and a bacon 4]__________

c] D_ _ _ _ r

chicken and 5]__________, a vegetavle 6]__________ and cola; a 7]__________with ice cream for 8]__________

Lời giải chi tiết:

b] Lunch

c] Dinner

2] milk

3] tomato

4] sandwich

5] chips

6] salad

7] brownie

8] dessert

My favourite meals

[Bữa ăn yêu thích của tôi]

a] Breakfast

[bữa sáng]

Fruit and 1] cereal, a glass of 2] milk

[Hoa quả và ngũ cốc, một ly sữa]

b] Lunch

[bữa trưa]

3] tomato soup and a bacon 4] sandwich

[canh cà chua và bánh mỳ kẹp thịt xông khói]

c] Dinner

[bữa tối]

chicken and 5] chips, a vegetavle 6] salad and cola; a 7] brownie with ice cream for 8] dessert

[thịt gà và khoai tây chiên, xa-lát rau củ và nước ngọt; bánh sô-cô-la với kem cho món tráng miệng]

Bài 3

3. Complete the sentences with one word. The first letter is given.

[Hoàn thành câu với một từ. Ký tự/ Chữ cái đầu tiên đã được cho sẵn.]

1. Can you give me a g_________ of milk?

2. Oh no! For lunch we've got two p_________ of crisps and a t_______ of beans.

3. You can have boiled eggs, fried eggs or s_________ eggs

4. To make chips, c_________ up some potatoes, then f_________ them in a frying pan. А_________ salt and pepper. Enjoy!

Lời giải chi tiết:

1. glass

2. packets, tin

3. scrambled

4. cut, fry, Add

1. Can you give me a glass of milk?

[Bạn có thể đưa tôi một ly sữa không?]

2. Oh no! For lunch we've got two packets of crisps and a tin of beans.

[Ồ không! Đối với bữa trưa, chúng ta có hai gói khoai tây chiên giòn và một lon đậu.]

3. You can have boiled eggs, fried eggs or scrambled eggs.

[Bạn có thể có trứng luộc, trứng rán hoặc trứng chiên.]

4. To make chips, cut up some potatoes, then fry them in a frying pan. Add salt and pepper. Enjoy!

[Để làm khoai tây chiên, cắt một ít khoai tây, sau đó chiên chúng trong chảo. Thêm muối và tiêu. Thưởng thức thôi!]

Bài 4

4. PRONUNCIATION Listen to how we pronounce the / ɪ / and /i:/ sounds. Listen again and repeat.

[Phát âm. Nghe cách phát âm /ɪ/ và /i:/. Nghe lại và kiểm tra.]


/ɪ/: chicken crisps

/i:/: three meals

Bài 5

5. PRONUNCIATION In pairs, say the phrases. Listen, check and repeat.

[Phát âm. Theo cặp, đọc các cụm từ. Nghe, kiểm tra và lặp lại.]


1. milk in the kitchen

2. eat meat

3. cheap chips

4. fish for tea

5. a tin of beans

6. cheese and biscuits

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. milk in the kitchen [sữa trong bếp]

2. eat meat [ăn thịt]

3. cheap chips [khoai tây chiên rẻ tiền]

4. fish for tea [cá để uống trà]

5. a tin of beans [một lon đậu]

6. cheese and biscuits [phô mai và bánh quy]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề