Video hướng dẫn giải - new words - lesson 2 - unit 4. fesstivals and free time - tiếng anh 6 - ilearn smart world

b. Draw the table. Add more adjectives and talk about some festival activitries.

Video hướng dẫn giải

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • a
  • b

a

Video hướng dẫn giải

a. Number the pictures. Listen and repeat.

[Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.]

Festival Activities

1. [music] performances

2. [food] stand

3. fashion show

4. puppet show

5. tug of war

6. talent show

Phương pháp giải:

Festival Activities: các hoạt động lễ hội

1. [music] performances: màn trình diễn âm nhạc

2. [food] stand: quầy thức ăn

3. fashion show: chương trình biểu diễn thời trang

4. puppet show: chương trình múa rối nước

5. tug of war: kéo co

6. talent show: chương trình biểu diễn tài năng

Lời giải chi tiết:

1. A

2. F

3. B

4. C

5. E

6. D

b

Video hướng dẫn giải

b. Draw the table. Add more adjectives and talk about some festival activitries.

[Vẽ bảng. Thêm các tính từ và nói về một số hoạt động lễ hội.]

- I think dance performances ar fun.

[Tôi nghĩ các tiết mục múa thì vui.]

Positive [good]

Negative [bad]

fun

boring

Lời giải chi tiết:

Positive [good]

[tích cực tốt]

Negative [bad]

[tiêu cực xấu]

- fun [vui]

- interesting [thú vị]

- colorful [sặc sỡ]

- busy [náo nhiệt]

- amazing [hoành tráng]

- relaxing [thư giãn]

- boring [chán]

- noisy [ồn ào]

- dirty [bẩn]

- crowded [đông đúc]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề