Vẽ tranh Tiếng Anh gọi là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: graffiti |
English | Vietnamese |
graffiti
|
* danh từ, số nhiều graffiti
- grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...) - (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
graffiti
|
hình vẽ ; nghệ thuật graffiti ; tranh tường ; vẽ con vịt ; đường phố ;
|
graffiti
|
hình vẽ ; nghệ thuật graffiti ; tranh tường ; vẽ con vịt ;
|
May be synonymous with:
English | English |
graffiti; graffito
|
a rude decoration inscribed on rocks or walls
|
May related with:
English | Vietnamese |
graffiti
|
* danh từ, số nhiều graffiti
- grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...) - (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác) |
graffiti
|
hình vẽ ; nghệ thuật graffiti ; tranh tường ; vẽ con vịt ; đường phố ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources