Vai diễn Tiếng Anh là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

Vai diễn Tiếng Anh là gì

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: role
Best translation match:

English Vietnamese
role
* danh từ
- vai, vai trò
=to play the leading role+ thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo


Probably related with:

English Vietnamese
role
apple ; cương vị ; giao vai ; hung thủ giết người ; là hung thủ giết người ; là vai trò ; mình ; mô ; mệnh ; nguyên ; người ; nhiệm ; phần việc ; phần ; vai diễn ; vai diễn đòi hỏi sự chuyên nghiệp ; vai tro ; vai trò chủ ; vai trò của ; vai trò duy nhất ; vai trò gì ; vai trò khá lớn ; vai trò nào ; vai trò nào đó ; vai trò quan trọng ; vai trò riêng ; vai trò ; vai trò đó ; vai ; vinh dự ; đích ; đóng một vai trò quan trọng ; đóng vai trò ; đóng vai ;
role
apple ; cương vị ; cương ; giao vai ; hung thủ giết người ; là hung thủ giết người ; là vai trò ; mình ; mô ; mệnh ; nguyên ; người ; nhiệm ; phần việc ; phần ; tổ ; vai diễn ; vai tro ; vai trò của ; vai trò duy nhất ; vai trò gì ; vai trò khá lớn ; vai trò nào ; vai trò nào đó ; vai trò quan trọng ; vai trò riêng ; vai trò ; vai trò đó ; vai ; đích ; đóng vai trò ;


May be synonymous with:

English English
role; function; office; part
the actions and activities assigned to or required or expected of a person or group
role; character; part; persona; theatrical role
an actor's portrayal of someone in a play
role; function; purpose; use
what something is used for


May related with:

English Vietnamese
title-role
-role)
/'taitlroul/
* danh từ
- nhân vật chính tên được dùng làm nhan đề (kịch, phim ảnh...)
role-model
* danh từ
- vai mẫu, người tiêu biểu (người được nhiều người noi theo)
role-play
* danh từ
- sự sắm vai (nhất là trong dạy ngoại ngữ, điều trị bệnh nhân tâm thần)
* nội động từ
- sắm vai

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources