vai chính Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ leading part/role; hero; heroine
= đóng vai chính trong một phim nhiều tập to play the leading role in a serial; to play/take the leading part in a serial; to star in a serial
= tôi thích những phim có marilyn monroe đóng vai chính i enjoy the films featuring/starring marilyn monroe
Cụm Từ Liên Quan :
cùng đóng vai chính /cung dong vai chinh/
* nội động từ
- co-star
diễn viên đóng vai chính thứ hai /dien vien dong vai chinh thu hai/
* danh từ
- deuteragonist
diễn viên nam thủ vai chính /dien vien nam thu vai chinh/
* danh từ
- leading man
người cùng đóng vai chính /nguoi cung dong vai chinh/
* danh từ
- co-star
người giữ vai chính /nguoi giu vai chinh/
* danh từ
- protagonist
nữ diễn viên thủ vai chính /nu dien vien thu vai chinh/
* danh từ
- leading lady
sắp xếp cùng đóng vai chính /sap xep cung dong vai chinh/
* ngoại động từ
- co-star