Type Tiếng Anh là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: type |
English | Vietnamese |
type
|
* danh từ
- kiểu mẫu =a fine type of patriotism+ kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước - kiểu =Nordic type+ kiểu người Bắc Âu - chữ in =printed in large type+ in chữ lớn =to be in type+ sẵn sàng đưa in =to set type+ sắp chữ - (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại) =type genus+ giống điển hình của họ * động từ - đánh máy =to type a letter+ đánh máy một bức thư =to type well+ đánh máy giỏi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
type
|
chiếc ; chất ; chữ ; dạng chữ ; dạng ; giải nghệ ; giống người ; go ̃ va ; go ̃ va ̀ ; gu ; gõ phím ; gõ ; hoặc làm ; hoặc ; hãy gõ ; hãy ; hình ; hợp với ; hợp ; kiểu mẫu ; kiểu người ; kiểu ; kiểu đó ; kiểu ấy ; ko ; loại người ; loại như ; loại ; là loại người ; là thứ ; là ; lĩnh ; lối ; ma ; mẫu người ; mẫu ; mối ; người nhóm máu ; người ; nhìn ; nhóm ; như ; nhập chữ ; nhập ; nào ; p ; phong cách ; phím ; phương ; quái ; riêng ; rất ; thiếu máu loại ; thuộc loại ; thích ; thể loại ; thời gian ; thực ; tuýp ; típ ; từng loài ; với mẫu người ; với ; với ấn tượng ; đang mưu đồ ; đang phải ; đang ; đang đánh ; đánh bản tin ; đánh máy ; đánh máy được ; đánh từ ; đánh vào ; đánh ; đó ; đặt ; ̣ p ;
|
type
|
chiếc ; chuyển ; chất ; chữ ; dâ ; dâ ́ ; dạng chữ ; dạng ; giải nghệ ; giống người ; giống ; go ̃ va ; go ̃ va ̀ ; gu ; gõ phím ; gõ ; hoặc làm ; hoặc ; hãy gõ ; hãy ; hình ; hợp với ; hợp ; kiểu mẫu ; kiểu người ; kiểu ; kiểu đó ; kiểu ấy ; kĩ ; loại người ; loại như ; loại ; là loại người ; là mối ; là thứ ; lĩnh ; lối ; ma ; mo ; mẫu người ; mối ; người nhóm máu ; người ; nhóm ; nhập chữ ; nhập ; nào ; phím ; phương ; riêng ; thiếu máu loại ; thuộc loại ; thích ; thể loại ; thời gian ; thực ; tuýp ; típ ; từng loài ; vâ ; với mẫu người ; đang mưu đồ ; đang ; đang đánh ; đánh bản tin ; đánh máy ; đánh máy được ; đánh từ ; đánh vào ; đánh ; đặt ; ́ dâ ; ́ dâ ́ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
type; case; character; eccentric
|
a person of a specified kind (usually with many eccentricities)
|
type; typewrite
|
write by means of a keyboard with types
|
type; typecast
|
identify as belonging to a certain type
|
May related with:
English | Vietnamese |
type-founder
|
* danh từ
- thợ đúc chữ in |
type-foundry
|
* danh từ
- xưởng đúc chữ in |
type-metal
|
* danh từ
- hợp kim đúc chữ in |
type-setter
|
* danh từ
- thợ sắp chữ - máy sắp chữ |
type-setting
|
* danh từ
- sự sắp chữ |
type-setting machine
|
* danh từ
- máy sắp chữ |
typing
|
* danh từ
- sự đánh máy |
acceptor type trap
|
- (Tech) cái bẫy loại nhận
|
access type
|
- (Tech) loại truy cập
|
alpha type = alphabetic type
|
|
alphabetic type
|
- (Tech) loại chữ cái
|
alphanumeric type
|
- (Tech) loại chữ-số
|
console type
|
- (Tech) kiểu bàn kiểm soát
|
conventional type
|
- (Tech) loại quy ước, loại thông thường
|
d type flip-flop
|
- (Tech) mạch xúc phát loại D
|
d-type constant
|
- (Tech) hằng số loại D
|
data type
|
- (Tech) loại dữ liệu
|
device type
|
- (Tech) loại thiết bị
|
e-type constant
|
- (Tech) hằng số loại E
|
electromagnetic type electron microscope
|
- (Tech) kính hiển vi điện tử loại điện từ
|
electronic counter type frequency meter
|
- (Tech) tần số kế loại đếm điện tử
|
enhancement type
|
- (Tech) loại tăng cường
|
type i/ type ii
|
- (Econ) Sai số loại I / loại II.
+ Các loại sai số có thể phạm trong kiểm định giả thiết. |
blood type
|
* danh từ
- kiểu máu, nhóm máu |
cold-type
|
- %%cold-type%%cold-type
|
display type
|
- kiểu hiển thị
|
float-type
|
* danh từ
- kiểu phao |
touch-type
|
* động từ
- đánh máy không cần nhìn vào bàn phím |
type-cast
|
- vtype-cast+phân khớp vai
|
type-face
|
* danh từ
- kiểu chữ; bộ chữ in được thiết kế riêng biệt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources