Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 mới thí điểm theo từng Unit năm 2021do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây bao gồm từ mới của 10 bài trong Sách giáo khoa tiếng Anh hệ 10 năm lớp 9, có đi kèm phiên âm và nghĩa giúp các bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ. Sau đây mời các bạn vào tham khảo. Show
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kì 1 năm 20211. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 Local EnvironmentUnit 1 lớp 9: Local Environment - Môi trường địa phương Từ mới Phiên âm Nghĩa 1. artisan /ɑtɪ:zæn/ (n.) thợ làm nghề thủ công 2. handicraft /hændikrɑ:ft/ (n.) sản phẩm thủ công 3. workshop /wɜ:kʃɒp/ (n.) xưởng, công xưởng 4. attraction /ətrækʃn/ (n.) điểm hấp dẫn 5. preserve /prɪzɜ:v/ (v.) bảo tồn, gìn giữ 6. authenticity /ɔ:θentɪsəti/ (n.) tính xác thực, chân thật 7. cast /kɑ:st/ (v.) đúc (đồng) 8. craft /krɑ:ft/ (n.) nghề thủ công 9. craftsman /krɑ:ftsmən/ (n.) thợ làm đồ thủ công 10. team-building /ti:m bɪldɪŋ/ (n.) xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội 11. drumhead /drʌmhed/ (n.) mặt trống 12. embroider /ɪmbrɔɪdə(r)/ (v.) thêu 13. frame /freɪm/ (n.) khung 14. lacquerware /lækəweə(r)/ (n.) đồ sơn mài 15. layer /leɪə(r)/ (n.) lớp (lá) 16. mould /məʊld/ (v.) đổ khuôn, tạo khuôn 17. sculpture /skʌlptʃə(r)/ (n.) điêu khắc, đồ điêu khắc 18. surface /sɜ:fɪs/ (n.) bề mặt 19. thread /θred/ (n.) chỉ, sợi 20. weave /wi:v/ (v.) đan (rổ, rá), dệt (vải) 21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.) xuất hiện, đến 22. set off /set ɒf/ (phr. v.) khởi hành, bắt đầu chuyến đi 23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.) đóng cửa, ngừng hoạt động 24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.) truyền lại (cho thế hệ sau) 25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.) đối mặt, giải quyết 26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.) từ chối 27. set up /set ʌp/ (phr. v.) thành lập, tạo dựng 28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.) tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp 29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.) sống bằng, sống dựa vào 30. treat /tri:t/ (v.) xử lí 31. carve /kɑ:v/ (v.) chạm, khắc 32. stage /steɪdʒ/ (n.) bước, giai đoạn 33. artefact /ɑ:tɪfækt/ (n.) đồ tạo tác 34. loom /lu:m/ (n.) khung cửi dệt vải 35. versatile /vɜ:sətaɪl/ (adj.) nhiều tác dụng, đa năng 36. willow /wɪləʊ/ (n.) cây liễu 37. charcoal /tʃɑ:kəʊl/ chì, chì than (để vẽ) 38. numerous /nju:mərəs/ (adj.) nhiều, đông đảo, số lượng lớn 39. birthplace /ˈbɜːθpleɪs/ (n.) nơi sinh ra, quê hương 40. deal with /diːl wɪð/ (phr. v.) giải quyết 41. get on with /get ɒn wɪð/ (phr. v.) có quan hệ tốt 42. knit /nɪt/ (v.) đan (len,sợi) 43. look foward to /lʊk ˈfɔːwəd tu/ (phr. v.) trông mong 44. marble sculpture /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/ điêu khắc đá 45. memorable /ˈmemərəbəl/ (adj) đáng nhớ 46. pottery /ˈpɒtəri/ (n.) đồ gốm 47. great- grandparent /ɡreɪt/ /ˈɡrænpeərənt/ (n) cụ (người sinh ra ông bà) 48. Place of interest /pleɪs/ /əv/ /ˈɪntrəst/ (n.) địa điểm hấp dẫn 49. tug of war /tʌɡ/ /əv/ /wɔː(r)/ (n.) trò kéo co 50. riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n.) bờ sông 51. conical hat /ˈkɒnɪkl/ /hæt/ (n) nón lá 52. minority ethnic /maɪˈnɒrəti/ /ˈeθnɪk/ (n) dân tộc thiểu số * Xem chi tiết tại:
2. Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2 City LifeUnit 2 lớp 9: City Life - Cuộc sống thành thị 1. fabulous (adj) /ˈfæbjələs/: tuyệt vời, tuyệt diệu 2. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy 3. metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/: (thuộc về) đô thị, thu phu 4. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa 5. variety (n) /vəˈraɪəti/: sự phong phu, đa dạng 6. grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/: lớn lên, trưởng thành 7. packed (adj) /pækt/: chật ních người 8. urban (adj) /ˈɜːbən/: (thuộc) đô thị, thành thị 9. Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/: châu Đại Dương 10. medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/: cỡ vừa, cỡ trung 11. forbidden (adj) /fəˈbɪdn/: bị cấm 12. easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/: thoải mái, dễ tính 13. downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/: (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại 14. skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/: nhà cao chọc trời 15. stuck (adj) /stʌk/: mắc ket, không di chuyển đươc 16. wander (v) /ˈwɒndə/: đi lang thang 17. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: (giá cả) phải chăng 18. conduct (v) /kənˈdʌkt/: thực hiện 19. determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/: xác định 20. factor (n) /ˈfæktə/: yếu tố 21. conflict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/: xung đột 22. indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/: chỉ số 23. asset (n) /ˈæset/: tài sản 24. urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/: sự đô thị hóa 25. index (n) /ˈɪndeks/: chỉ số 26. metro (n) /ˈmetrəʊ/: tàu điện ngầm 27. dweller (n) /ˈdwelə/: cư dân 28. negative (adj) /ˈneɡətɪv/: tiêu cực 29. for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/: hiện thời, trong lúc này * Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 9 mới City Life 3. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Teen stress and pressureUnit 3 lớp 9 Teen stress and pressure - Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên 1. adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: giai đoạn vị thành niên 2. adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/: giai đoạn trưởng thành 3. calm (adj) /kɑːm/: bình tĩnh 4. cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/: kĩ năng tư duy 5. concentrate (v) /kɒnsntreɪt/: tập trung 6. confi dent (adj) /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin 7. delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/: vui sương 8. depressed (adj) /dɪˈprest/: tuyệt vọng 9. embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/: xấu hổ 10. emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/: tình huống khẩn cấp 11. frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/: bực bội (vì không giải quyết được việc gì) 12. helpline (n) /ˈhelplaɪn/: đường dây nóng trợ giup 13. house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/: kĩ năng làm việc nhà 14. independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/: sự độc lập, tự lập 15. informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/: quyết định có cân nhắc 16. left out (adj) /left aʊt/: cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập 17. life skill /laɪf skɪl/: kĩ năng sống 18. relaxed (adj) /rɪˈlækst/: thoải mái, thư giãn 19. resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/: giải quyết xung đột 20. risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/: liều lĩnh 21. self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/: tự nhận thức, ngộ ra 22. self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/: tự rèn luyện 23. stressed (adj) /strest/: căng thẳng, mệt mỏi 24. tense (adj) /tens/: căng thẳng 25. worried (adj) /ˈwɜːrid/: lo lắng * Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 9 mới Teen stress and pressure 4. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Life in the pastUnit 4 lớp 9 Life in the past - Cuộc sống trong quá khứ 1. act out (v) /ækt aʊt/: đóng vai, diễn 2. arctic (adj) /ˈɑːktɪk/: (thuộc về) Bắc cực 3. bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/: chân đất 4. behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/: ngoan, biết cư xử 5. dogsled (n) /ˈdɒɡsled/: xe chó kéo 6. domed (adj) /dəʊmd/: hình vòm 7. downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/: vào trung tâm thành phố 8. eat out (v) /iːt aʊt/: ăn ngoài 9. entertain (v) /ˌentəˈteɪn/: giải trí 10. event (n) /ɪˈvent/: sự kiện 11. face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện, mặt đối mặt 12. facility (n) /fəˈsɪləti/: phương tiện, thiết bị 13. igloo (n) /ˈɪɡluː/: lều tuyết 14. illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/: thất học 15. loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/: loa 16. occasion (n) /əˈkeɪʒn/: dịp 17. pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/: truyền lại, kể lại 18. post (v) /pəʊst/: đăng tải 19. snack (n) /snæk/: đồ ăn vặt 20. street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/: người bán hàng rong 21. strict (adj) /strɪkt/: nghiêm khắc 22. treat (v) /triːt/: cư xử Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 9 mới Life in the past 5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Wonders of Viet Nam. Unit 5 lớp 9: Wonders of Viet Nam - Những kì quan ở Việt Nam 1. administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính 2. astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/: làm sững sờ, làm sửng sốt 3. cavern (n) /ˈkævən/: hang lớn, động 4. citadel (n) /ˈsɪtədəl/: thành lũy, thành trì 5. complex (n) /ˈkɒmpleks/: khu liên hơp, quần thể 6. contestant (n) /kənˈtestənt/: thí sinh 7. fortress (n) /ˈfɔːtrəs/: pháo đài 8. geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/: (thuộc) địa chất 9. limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/: đá vôi 10. measure (n) /ˈmeʒə(r)/: biện pháp, phương sách 11. paradise (n) /ˈpærədaɪs/: thiên đường 12. picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/: đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh) 13. recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/: sự công nhận, sự thưa nhận 14. rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/: xe xích lô, xe kéo 15. round (in a game) (n) /raʊnd/: hiệp, vòng (trong trò chơi) 16. sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/: bức tượng (điêu khắc) 17. setting (n) /ˈsetɪŋ/: khung cảnh, môi trường 18. spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ 19. structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/: công trình kiến trúc, công trình xây dựng 20. tomb (n) /tuːm/: ngôi mộ Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 9 mới Wonders of Viet Nam II. Bộ đề thi học kì 2 lớp 9 môn tiếng Anh có đáp án năm 2021Bộ 100 đề thi tiếng Anh lớp 9 học kì 1 năm 2021 Tải nhiều Đề cương ôn tập học kì 1 lớp 9 thí điểm môn tiếng Anh Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 9 học kì 1 Đề thi nói tiếng Anh lớp 9 học kì 1 năm 2021 Bộ đề thi học kì 1 lớp 9 môn tiếng Anh năm 2021 III. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kì 2 năm 20216. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Viet Nam: Then and NowUnit 6 lớp 9 Viet Nam: Then and Now UNIT 6 - Việt Nam: Xưa và nay 1. annoyed (adj) /əˈnɔɪd/: bực mình, khó chịu 2. astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/: kinh ngạc 3. boom (n) /buːm/: bùng nổ 4. compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/: toa xe 5. clanging (adj) /klæŋɪŋ/: tiếng leng keng 6. cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/: hợp tác 7. elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/: lối đi dành cho người đi bộ 8. exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/: nước xuất khẩu, người xuất khẩu 9. extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung 10. flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/: cầu vượt (cho xe máy, ôtô) 11. manual (adj) /ˈmænjuəl/: làm (gì đó) bằng tay 12. mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/: mọc lên như nấm 13. noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/: gây chú ý, đáng chú ý 14. nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: gia đình hạt nhân 15. photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/: triển lãm ảnh 16. pedestrian (n) /pəˈdestriən/: người đi bộ 17. roof (n) /ruːf/: mái nhà 18. rubber (n) /ˈrʌbə(r)/: cao su 19. sandals (n) /ˈsændlz/: dép 20. thatched house (n) /θætʃt haʊs/: nhà tranh mái lá 21. tiled (adj) /taɪld/: lợp ngói, bằng ngói 22. tram (n) /træm/: xe điện, tàu điện 23. trench (n) /trentʃ/: hào giao thông 24. tunnel (n) /ˈtʌnl/: đường hầm, cống ngầm 25. underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/: đường hầm cho người đi bộ qua đường Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 9 mới Viet Nam: Then and Now 7. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Recipes and Eating habitsUnit 7 lớp 9: Recipes and Eating habits - Bữa ăn và thói quen ăn uống 1. chop (v) /tʃɒp/: chặt 2. cube (n) /kjuːb/: miếng hình lập phương 3. deep-fry (v) /diːp-fraɪ/: rán ngập mỡ 4. dip (v) /dɪp/: nhúng 5. drain (v) /dreɪn/: làm ráo nước 6. garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/: trang trí (món ăn) 7. grate (v) /ɡreɪt/: nạo 8. grill (v) /ɡrɪl/: nướng 9. marinate (v) /ˈmærɪneɪt/: ướp 10. peel (v) /piːl/: gọt vỏ, bóc vỏ 11. purée (v) /ˈpjʊəreɪ/: xay nhuyễn 12. roast (v) /rəʊst/: quay 13. shallot (n) /ʃəˈlɒt/: hành khô 14. simmer (v) /ˈsɪmə(r)/: om 15. spread (v) /spred/: phết 16. sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/: rắc 17. slice (v) /slaɪs/: cắt lát 18. staple (n) /ˈsteɪpl/: lương thực chính 19. starter (n) /ˈstɑːtə(r)/: món khai vị 20. steam (v) /stiːm/: hấp 21. stew (v) /stjuː/: hầm 22. stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/: xào 23. tender (adj) /ˈtendə(r)/: mềm 24. versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/: đa dụng 25. whisk (v) /wɪsk/: đánh (trứng) Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 9 mới Recipes and Eating habits 8. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 8 TourismUnit 8 lớp 9 Tourism - Du lịch 1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: có thể chi trả được, hợp túi tiền 2. air (v) /eə(r)/: phát sóng (đài, vô tuyến) 3. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/: ấn tượng, hấp dẫn 4. check-in (n) /tʃek-ɪn/: việc làm thủ tục lên máy bay 5. checkout (n) /ˈtʃekaʊt/: thời điểm rời khỏi khách sạn 6. confusion (n) /kənˈfjuːʒn/: sự hoang mang, bối rối 7. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/: mòn đi 8. exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/: kì lạ 9. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm 10. hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang 11. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế 12. inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/tiếp cận được 13. lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê 14. magnif cence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ 15. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/: không tốn nhiều tiền 16. orchid (n) /ˈɔːkɪd/: hoa lan 17. package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/: chuyến du lịch trọn gói 18. pile-up (n) /paɪl-ʌp/: vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau 19. promote (v) /prəˈməʊt/: giúp phát triển, quảng bá 20. pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/: kim tự tháp 21. safari (n) /səˈfɑːri/: cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi) 22. stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/: măng đá 23. stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/: thú vị, đầy phấn khích 24. touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/: sự hạ cánh 25. varied (adj) /ˈveərid/: đa dạng Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 9 mới Tourism 9. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 9 English in the worldUnit 9 lớp 9: English in the world - Tiếng Anh trên Thế giới 1. accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu 2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/: người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng 3. dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương 4. dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế 5. establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, thiết lập 6. factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố 7. get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/: cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có 8. global (adj) /ˈɡləʊbl/: toàn cầu 9. flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/: tính linh hoạt 10. fluent (adj) /ˈfl uːənt/: trôi chảy 11. imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/: bắt chước 12. immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/: trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn 13. massive (adj) /ˈmæsɪv/: to lớn 14. mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/: tiếng mẹ đẻ 15. mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/: đa quốc gia 16. off cial (adj) /əˈfɪʃl/: (thuộc về) hành chính; chính thức 17. openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở 18. operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò 19. pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/: học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh 20. punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/: đúng giờ 21. rusty (adj) /ˈrʌsti/: giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng 22. simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/: sự đơn giản 23. variety (n) /vəˈraɪəti/: thể loại Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 9 mới English In The World 10. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 10 Space TravelUnit 10 lớp 9: Space Travel - Du hành không gian 1. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia 2. astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/: thiên văn học 3. attach (v) /əˈtætʃ/: buộc, gài 4. float (v) /fləʊt/: trôi (trong không gian) 5. habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/: có đủ điều kiện cho sự sống 6. International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS 7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/: thiên hà 8. land (v) /lænd/: hạ cánh 9. launch (v, n) /lɔːntʃ/: phóng 10. meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/: thiên thạch 11. microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/: tình trạng không trọng lực 12. mission (n) /ˈmɪʃn/: chuyến đi, nhiệm vụ 13. operate (v) /ˈɒpəreɪt/: vận hành 14. orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/: xoay quanh, đi theo quỹ đạo 15. parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/: chuyến bay tạo môi trường không trọng lực 16. rocket (n) /ˈrɒkɪt/: tên lửa 17. rinseless (adj) /rɪnsles/: không cần xả nước 18. satellite (n) /ˈsætəlaɪt/: vệ tinh 19. space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/: ngành du lịch vũ trụ 20. spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/: tàu vũ trụ 21. spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/: hãng hàng không vũ trụ 22. spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/: trang phục du hành vũ trụ 23. spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/: chuyến đi bộ trong không gian 24. telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/: kính thiên văn 25. universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/: vũ trụ Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 9 mới Space Travel IV. Đề thi học kì 2 lớp 9 môn tiếng Anh năm 2021Đề thi tiếng Anh lớp 9 học kì 2 năm 2021 số 1 Đề thi tiếng Anh lớp 9 học kì 2 có file nghe năm 2021 Bộ 18 đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 9 có đáp án 30 đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 9 có đáp án năm 2021 Đề thi nói Tiếng Anh lớp 9 học kì 2 năm Bộ đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 9 có đáp án Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo từng unit:
Trên đây là Tổng hợp Từ mới tiếng Anh 9 mới theo từng Unit. Bên cạnh đó, mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh 9 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 9, Bài tập Tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit trực tuyến, Đề thi học kì 1 lớp 9, Đề thi học kì 2 lớp 9, Bài tập nâng cao Tiếng Anh 9,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com. Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 9 cũng như tiếng Anh lớp 6 - 7 - 8 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS. Video liên quan |