Trái nghĩa với từ nhanh nhảu là gì

Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau nhanh nhảu khôn ngoan

nhanh nhảu: chậm chạp

khôn ngoan : ngu dốt

nhanh nhảu trái nghĩa với chậm chạp

khôn ngoan trái nghĩa với ngu ngốc