Tìm 3 từ đồng nghĩa với "dịu dàng"
Được cập nhật 16 tháng 8 lúc 13:06
Bảo Bình Lạnh Lùng:
Ba từ đồng nghĩa với từ dịu dàng là:
thuỳ mị; nết na; dịu hiền;.....
^_^, Ủng hộ mk nha các bạn!!!
Hiền dịu, nết na, thùy mỵ, dịu hiền, ............
k mk nha !
Thanks
3 từ đồng nghĩa với dịu dàng là :
Tận tình , hiền dịu , nhẹ nhàng .
3 từ đồng nghĩa với dịu dàng là : nhẹ nhàng , thùy mị , hiền dịu
dịu hiền, nết na, nhẹ nhàng
3 từ đồng nghĩa với "dịu dàng" là: hiền dịu,tận tình và nhẹ nhàng.
3 từ đồng nghĩa với "dịu dàng" là: dịu hiền, nhẹ nhàng , hiền dịu ,......
hiền dịu,thùy mị,nhẹ nhàng
hiền dịu,nhẹ nhàng,thùy mị
chúc bạn học tốt môn văn nha
thùy nhị ,nết nà nhẹ nhàng
hiền dịu,nết na.nhẹ nhàng
k nha
hiền dịu , nhẹ nhàng , nết na
nết na , hiền dịu , nhẹ nhàng
3 từ đồng nghĩa với dịu dàng là : hiền dịu, dịu hiền, thùy mị, nết na, hiền lành,.....
[ Tuy ko có câu hỏi này nhưng mk bổ sung thêm ] 3 từ trái nghĩa với dịu dàng là : độc ác, ác độc, xấu xa, tham lam, xấu bụng,....
Xong rồi nha bn!! Kb với mk nha!!
Batừ đồng nghĩa với từ dịu dànglà: thuỳ mị; nết na; dịu hiền
Batừ đồng nghĩa với từ dịu dànglà: thuỳ mị; nết na; dịu hiền;.....
Đó là : nết na, thùy mị , duyên dáng, hiền dịu.
tìm từ trái nghĩa với từ dịu dàng.
và đặt câu với từ vừa tìm được.
ai nhanh mình tik nha
Được cập nhật 27 tháng 6 2018 lúc 22:57
trả lời :
Từ trái nghĩa với dịu dàng là mạnh mẽ, hung bạo
đặt câu :
Bạn ấy thật mạnh mẽ
hok tốt
đanh đá
mk ko thể nào yêu quý 1 người đanh đá
trái nghĩa với dịu dàng : ghê gớm
đặt câu : bạn ấy thật ghê gớm
Tìm từ trái nghĩa với :
Dịu dàng :............
Đáng yêu :..............
Chảnh chọe :............
KB VÀ NHẮN TIN ĐỂ ĐƯỢC TICK. OKKK
Được cập nhật 20 tháng 11 2017 lúc 17:42
đanh đá
đáng ghét
ngoan ngoãn
tk cho mk nha
Dịu dàng >< nóng tính
đáng yêu >< đáng ghét
chảnh chọe >< nhu mì
Dịu dàng > nóng tính
Đàng yêu > đáng ghét
Chảnh chọe > đảm đang