Topic Unit 7 lớp 10

UNIT 7 LỚP 10 PROJECT - sách mới

As part of an education exchange programme, a group of foreign students will visit your school for two months. Your group will have to prepare a presentation for them in which you will describe some aspects of Vietnamese culture (e.g. The rituals for certain festivals, table manners, typical characteristics of the Vietnamese people ) and some Dos and Donts to help them avoid embarrassment during their stay in Viet Nam.(Là một phần của chương trình trao đổi giáo dục, một nhóm học sinh nước ngoài sẽ đến thăm trường em trong 2 tháng. Nhóm em sẽ phải chuẩn bị một bài thuyết trình cho họ, trong đó các em sẽ miêu tả một số khía cạnh của Văn hoá Việt Nam (ví dụ như các nghi lễ cho các lễ hội nhất định, quy tắc ăn uống, một số đặc điểm điển hình của người Việt Nam, v.v.) và một số việc nên làm và không nên làm để giúp họ tránh bị bẽ mặt trong suốt thời gian họ ở Việt Nam.) Một số gợi ý:* Typical characteristics of Vietnamese people: kind and friendly, hard-working, economical. They are always willing to help anyone. They put a lot of effort in their work. They try to save money for important events or emergency.
(Một số đặc điểm điển hình của người Việt Nam: tốt bụng và thân thiện, chăm chỉ, tiết kiệm. Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ bất kỳ ai. Họ đặt nhiều nỗ lực vào công việc. Họ cố gắng tiết kiệm tiền cho các sự kiện quan trọng hoặc cho tình huống khẩn cấp.)* Table manners: wait for the table arrangement before sitting down; wait for the oldest people to start first; pass your bowl with both hands; stay until other people finish eating
(Quy tắc bàn ăn: đợi bàn ăn được dọn lên rồi mới ngồi xuống; đợi người lớn tuổi nhất ăn trước; đưa bát bằng 2 tay; ngồi lại cho đến khi những người khác ăn xong.)* Important symbols in Vietnamese culture: dragons, lotuses, turtles and bamboo
(Các biểu tượng quan trọng trong văn hoá Việt Nam: con rồng, hoa sen, con rùa và cây tre)

Dos (Nên làm)Don'ts (Không nên làm)
Remember to invite other people to share the meal / snack with you before you start eating it.
(Nhớ mời người khác ăn cơm/ ăn vặt cùng bạn trước khi bạn bắt đầu ăn)
Dont be the first visitor to someones house on the first day of the Tet holiday unless youre invited.
(Đừng là người đầu tiên xông nhà ai đó vào ngày mồng 1 Tết trừ khi bạn được mời.)
Remember to take off your shoes before entering a local house.
(Nhớ cởi giầy trước khi vào nhà ai đó)
Don't sweep the floor during the first three days of the New Year.
(Đừng quét nhà trong 3 ngày đầu tiên của Năm Mới.)
Do ask permission before you take a photo of people.
(Xin phép trước khi chụp ảnh người ta)
Don't wear shorts or short skirts when you visit a pagoda or temple.
(Không mặc quần sooc hay chân váy ngắn khi bạn đến thăm một ngôi chùa hoặc đền.)
Bring toilet paper with you
(Mang theo giấy vệ sinh bên mình)
Don't stick the chopstick against the bowl
(Không cắm đũa vào bát cơm)
Bargain to get a good price when shopping in the traditional market
(Hãy mặc cả để có được giá tốt khi mua sắm ở chợ truyền thống)
Don't flip the fish on the plate
(Không được lật con cá ở trên đĩa)