Tivi Tiếng Anh đọc là gì
Ngày đăng:
22/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
64
Từ vựng tiếng Anh về Tivi
/ˈtʃænəl/ kênh truyền hình
màn hình lớn
đồ điều khiển tivi
/ˈvɪdiəʊ/ đoạn băng
/dɪʃ/ thiết bị thu sóng vệ tinh có dạng cái đĩa
tivi di động
ăng-ten
đầu thu DVD
/ˈkeɪbl/ dây cáp
/skriːn/ màn hình
/səbˈskrɪpʃən/ thuê bao
trả theo nhu cầu (để xem thêm một chương trình nào đó) giới thiệu cùng bạnHọc tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày: Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) Nắm vững ngữ pháp (Grammar) Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary) Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation) Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày Video liên quan |