Tính tiền tiếng Anh là gì

tính tiền Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  to check; the bill, please!

Cụm Từ Liên Quan :

giấy tính tiền /giay tinh tien/

* danh từ
- reckoning

máy tính tiền /may tinh tien/

* danh từ
- cash register

người tính tiền /nguoi tinh tien/

* danh từ
- checker

phiếu tính tiền /phieu tinh tien/

* danh từ
- shot